Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/WTC
Lịch sử thay đổi trong AFN/WTC tỷ giá
AFN/WTC tỷ giá
05 12, 2024
1 AFN = 1.272266 WTC
▲ 0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 4.47% (1.217837 WTC — 1.272266 WTC)
Thay đổi trong AFN/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 20.17% (1.058691 WTC — 1.272266 WTC)
Thay đổi trong AFN/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1709.62% (0.07030566 WTC — 1.272266 WTC)
Thay đổi trong AFN/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2174.9% (0.05592634 WTC — 1.272266 WTC)
Afghani/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 1.243468 WTC | ▼ -2.26 % |
14/05 | 1.254965 WTC | ▲ 0.92 % |
15/05 | 1.249495 WTC | ▼ -0.44 % |
16/05 | 1.264284 WTC | ▲ 1.18 % |
17/05 | 1.267208 WTC | ▲ 0.23 % |
18/05 | 1.25987 WTC | ▼ -0.58 % |
19/05 | 1.252961 WTC | ▼ -0.55 % |
20/05 | 1.228746 WTC | ▼ -1.93 % |
21/05 | 1.19453 WTC | ▼ -2.78 % |
22/05 | 1.157298 WTC | ▼ -3.12 % |
23/05 | 1.160059 WTC | ▲ 0.24 % |
24/05 | 1.232857 WTC | ▲ 6.28 % |
25/05 | 1.233454 WTC | ▲ 0.05 % |
26/05 | 1.193195 WTC | ▼ -3.26 % |
27/05 | 1.232656 WTC | ▲ 3.31 % |
28/05 | 1.235729 WTC | ▲ 0.25 % |
29/05 | 1.232295 WTC | ▼ -0.28 % |
30/05 | 1.288796 WTC | ▲ 4.59 % |
31/05 | 1.317586 WTC | ▲ 2.23 % |
01/06 | 1.340247 WTC | ▲ 1.72 % |
02/06 | 1.327118 WTC | ▼ -0.98 % |
03/06 | 1.341901 WTC | ▲ 1.11 % |
04/06 | 1.34573 WTC | ▲ 0.29 % |
05/06 | 1.337529 WTC | ▼ -0.61 % |
06/06 | 1.281901 WTC | ▼ -4.16 % |
07/06 | 1.288503 WTC | ▲ 0.52 % |
08/06 | 1.300849 WTC | ▲ 0.96 % |
09/06 | 1.276165 WTC | ▼ -1.9 % |
10/06 | 1.285979 WTC | ▲ 0.77 % |
11/06 | 1.292837 WTC | ▲ 0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.282545 WTC | ▲ 0.81 % |
20/05 — 26/05 | 1.304229 WTC | ▲ 1.69 % |
27/05 — 02/06 | 0.71573236 WTC | ▼ -45.12 % |
03/06 — 09/06 | 0.78057573 WTC | ▲ 9.06 % |
10/06 — 16/06 | 1.060546 WTC | ▲ 35.87 % |
17/06 — 23/06 | 1.040059 WTC | ▼ -1.93 % |
24/06 — 30/06 | 1.231601 WTC | ▲ 18.42 % |
01/07 — 07/07 | 1.370413 WTC | ▲ 11.27 % |
08/07 — 14/07 | 1.274452 WTC | ▼ -7 % |
15/07 — 21/07 | 1.345569 WTC | ▲ 5.58 % |
22/07 — 28/07 | 1.473448 WTC | ▲ 9.5 % |
29/07 — 04/08 | 1.438816 WTC | ▼ -2.35 % |
Afghani/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.212934 WTC | ▼ -4.66 % |
07/2024 | 1.310491 WTC | ▲ 8.04 % |
08/2024 | 1.703249 WTC | ▲ 29.97 % |
09/2024 | 1.44303 WTC | ▼ -15.28 % |
10/2024 | 1.635374 WTC | ▲ 13.33 % |
11/2024 | 4.429693 WTC | ▲ 170.87 % |
12/2024 | 25.7532 WTC | ▲ 481.38 % |
01/2025 | 29.2554 WTC | ▲ 13.6 % |
02/2025 | 26.0347 WTC | ▼ -11.01 % |
03/2025 | 22.7023 WTC | ▼ -12.8 % |
04/2025 | 29.1653 WTC | ▲ 28.47 % |
05/2025 | 28.7741 WTC | ▼ -1.34 % |
Afghani/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.145551 WTC |
Tối đa | 1.283417 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.225811 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6952795 WTC |
Tối đa | 1.283417 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.058831 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01507569 WTC |
Tối đa | 1.740903 WTC |
Bình quân gia quyền | 0.5178787 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: