Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong AFN/YOYOW tỷ giá
AFN/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 AFN = 177.24 YOYOW
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3693.45% (4.672298 YOYOW — 177.24 YOYOW)
Thay đổi trong AFN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3838.67% (4.500031 YOYOW — 177.24 YOYOW)
Thay đổi trong AFN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3838.67% (4.500031 YOYOW — 177.24 YOYOW)
Thay đổi trong AFN/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10049.6% (1.746287 YOYOW — 177.24 YOYOW)
Afghani/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 204.03 YOYOW | ▲ 15.12 % |
09/05 | 220.1 YOYOW | ▲ 7.88 % |
10/05 | 240.97 YOYOW | ▲ 9.48 % |
11/05 | 219.63 YOYOW | ▼ -8.86 % |
12/05 | 227.04 YOYOW | ▲ 3.37 % |
13/05 | 229.88 YOYOW | ▲ 1.25 % |
14/05 | 243.53 YOYOW | ▲ 5.94 % |
15/05 | 254.74 YOYOW | ▲ 4.6 % |
16/05 | 258.76 YOYOW | ▲ 1.58 % |
17/05 | 276.87 YOYOW | ▲ 7 % |
18/05 | 294.9 YOYOW | ▲ 6.51 % |
19/05 | 300.22 YOYOW | ▲ 1.8 % |
20/05 | 282.58 YOYOW | ▼ -5.88 % |
21/05 | 278.68 YOYOW | ▼ -1.38 % |
22/05 | 284.12 YOYOW | ▲ 1.95 % |
23/05 | 281.34 YOYOW | ▼ -0.98 % |
24/05 | 767.03 YOYOW | ▲ 172.64 % |
25/05 | 1,481 YOYOW | ▲ 93.13 % |
26/05 | 1,607 YOYOW | ▲ 8.5 % |
27/05 | 1,970 YOYOW | ▲ 22.55 % |
28/05 | 2,052 YOYOW | ▲ 4.18 % |
29/05 | 2,280 YOYOW | ▲ 11.14 % |
30/05 | 2,854 YOYOW | ▲ 25.13 % |
31/05 | 4,679 YOYOW | ▲ 63.98 % |
01/06 | 5,966 YOYOW | ▲ 27.5 % |
02/06 | 6,016 YOYOW | ▲ 0.85 % |
03/06 | 6,033 YOYOW | ▲ 0.28 % |
04/06 | 5,949 YOYOW | ▼ -1.39 % |
05/06 | 5,944 YOYOW | ▼ -0.09 % |
06/06 | 6,075 YOYOW | ▲ 2.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 184.94 YOYOW | ▲ 4.34 % |
20/05 — 26/05 | 208.03 YOYOW | ▲ 12.49 % |
27/05 — 02/06 | 179.9 YOYOW | ▼ -13.52 % |
03/06 — 09/06 | 197.4 YOYOW | ▲ 9.73 % |
10/06 — 16/06 | 229.63 YOYOW | ▲ 16.32 % |
17/06 — 23/06 | 196.35 YOYOW | ▼ -14.49 % |
24/06 — 30/06 | 159.15 YOYOW | ▼ -18.94 % |
01/07 — 07/07 | 249.97 YOYOW | ▲ 57.07 % |
08/07 — 14/07 | 303.16 YOYOW | ▲ 21.28 % |
15/07 — 21/07 | 2,986 YOYOW | ▲ 885.02 % |
22/07 — 28/07 | 8,783 YOYOW | ▲ 194.12 % |
29/07 — 04/08 | 8,963 YOYOW | ▲ 2.06 % |
Afghani/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 161.84 YOYOW | ▼ -8.69 % |
07/2024 | 64.7869 YOYOW | ▼ -59.97 % |
08/2024 | 96.2666 YOYOW | ▲ 48.59 % |
09/2024 | 80.5735 YOYOW | ▼ -16.3 % |
10/2024 | 69.227 YOYOW | ▼ -14.08 % |
11/2024 | 90.4328 YOYOW | ▲ 30.63 % |
12/2024 | 144.08 YOYOW | ▲ 59.32 % |
01/2025 | 287.05 YOYOW | ▲ 99.24 % |
02/2025 | 1,108 YOYOW | ▲ 285.85 % |
03/2025 | 1,336 YOYOW | ▲ 20.61 % |
04/2025 | 1,682 YOYOW | ▲ 25.88 % |
05/2025 | 43,546 YOYOW | ▲ 2489.64 % |
Afghani/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.895143 YOYOW |
Tối đa | 177.72 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 54.6005 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.773836 YOYOW |
Tối đa | 177.72 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 30.9487 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.773836 YOYOW |
Tối đa | 177.72 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 30.9487 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: