Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/BIF

Lịch sử thay đổi trong AGI/BIF tỷ giá

AGI/BIF tỷ giá

05 23, 2024
1 AGI = 969.13 BIF
▼ -2.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AGI/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 13.81% (851.54 BIF — 969.13 BIF)

Thay đổi trong AGI/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 65.41% (585.9 BIF — 969.13 BIF)

Thay đổi trong AGI/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 175.76% (351.44 BIF — 969.13 BIF)

Thay đổi trong AGI/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 4303.88% (22.01 BIF — 969.13 BIF)

SingularityNET/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

SingularityNET/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 903.01 BIF ▼ -6.82 %
25/05 858.74 BIF ▼ -4.9 %
26/05 829.17 BIF ▼ -3.44 %
27/05 831.75 BIF ▲ 0.31 %
28/05 862.43 BIF ▲ 3.69 %
29/05 808.01 BIF ▼ -6.31 %
30/05 798.23 BIF ▼ -1.21 %
31/05 790.64 BIF ▼ -0.95 %
01/06 804.22 BIF ▲ 1.72 %
02/06 852.07 BIF ▲ 5.95 %
03/06 909.95 BIF ▲ 6.79 %
04/06 948.02 BIF ▲ 4.18 %
05/06 1,047 BIF ▲ 10.4 %
06/06 1,039 BIF ▼ -0.72 %
07/06 1,009 BIF ▼ -2.92 %
08/06 990.89 BIF ▼ -1.76 %
09/06 1,026 BIF ▲ 3.49 %
10/06 1,012 BIF ▼ -1.32 %
11/06 1,001 BIF ▼ -1.13 %
12/06 989.58 BIF ▼ -1.1 %
13/06 929.46 BIF ▼ -6.08 %
14/06 988.32 BIF ▲ 6.33 %
15/06 1,075 BIF ▲ 8.81 %
16/06 1,086 BIF ▲ 0.99 %
17/06 1,126 BIF ▲ 3.71 %
18/06 1,092 BIF ▼ -3.08 %
19/06 1,105 BIF ▲ 1.26 %
20/06 1,184 BIF ▲ 7.12 %
21/06 1,189 BIF ▲ 0.45 %
22/06 1,187 BIF ▼ -0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SingularityNET/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 956.6 BIF ▼ -1.29 %
03/06 — 09/06 801.02 BIF ▼ -16.26 %
10/06 — 16/06 754.72 BIF ▼ -5.78 %
17/06 — 23/06 666.72 BIF ▼ -11.66 %
24/06 — 30/06 552.92 BIF ▼ -17.07 %
01/07 — 07/07 407.9 BIF ▼ -26.23 %
08/07 — 14/07 474.37 BIF ▲ 16.3 %
15/07 — 21/07 397.68 BIF ▼ -16.17 %
22/07 — 28/07 485.51 BIF ▲ 22.08 %
29/07 — 04/08 433.79 BIF ▼ -10.65 %
05/08 — 11/08 499.51 BIF ▲ 15.15 %
12/08 — 18/08 531.78 BIF ▲ 6.46 %

SingularityNET/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 935.21 BIF ▼ -3.5 %
07/2024 799.98 BIF ▼ -14.46 %
08/2024 673.51 BIF ▼ -15.81 %
09/2024 439.72 BIF ▼ -34.71 %
10/2024 210.69 BIF ▼ -52.09 %
11/2024 415.42 BIF ▲ 97.17 %
12/2024 801.47 BIF ▲ 92.93 %
01/2025 725.84 BIF ▼ -9.44 %
02/2025 4,776 BIF ▲ 557.98 %
03/2025 6,682 BIF ▲ 39.91 %
04/2025 4,187 BIF ▼ -37.33 %
05/2025 6,015 BIF ▲ 43.64 %

SingularityNET/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 676.33 BIF
Tối đa 1,007 BIF
Bình quân gia quyền 844.06 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 577.6 BIF
Tối đa 1,910 BIF
Bình quân gia quyền 993.46 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 35.38 BIF
Tối đa 1,910 BIF
Bình quân gia quyền 357.56 BIF

Chia sẻ một liên kết đến AGI/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu