Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/ELLA
Lịch sử thay đổi trong AGI/ELLA tỷ giá
AGI/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 AGI = 7.764652 ELLA
▲ 1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGI/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (7.771933 ELLA — 7.764652 ELLA)
Thay đổi trong AGI/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -60.54% (19.6781 ELLA — 7.764652 ELLA)
Thay đổi trong AGI/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -44.68% (14.0356 ELLA — 7.764652 ELLA)
Thay đổi trong AGI/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -44.68% (14.0356 ELLA — 7.764652 ELLA)
SingularityNET/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
SingularityNET/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 8.568905 ELLA | ▲ 10.36 % |
15/05 | 7.943693 ELLA | ▼ -7.3 % |
16/05 | 7.629893 ELLA | ▼ -3.95 % |
17/05 | 7.772321 ELLA | ▲ 1.87 % |
18/05 | 7.734986 ELLA | ▼ -0.48 % |
19/05 | 7.545123 ELLA | ▼ -2.45 % |
20/05 | 7.040601 ELLA | ▼ -6.69 % |
21/05 | 6.971568 ELLA | ▼ -0.98 % |
22/05 | 7.185664 ELLA | ▲ 3.07 % |
23/05 | 6.980474 ELLA | ▼ -2.86 % |
24/05 | 7.156239 ELLA | ▲ 2.52 % |
25/05 | 6.837372 ELLA | ▼ -4.46 % |
26/05 | 7.008558 ELLA | ▲ 2.5 % |
27/05 | 7.861989 ELLA | ▲ 12.18 % |
28/05 | 8.924914 ELLA | ▲ 13.52 % |
29/05 | 10.5317 ELLA | ▲ 18 % |
30/05 | 14.7396 ELLA | ▲ 39.95 % |
31/05 | 14.0578 ELLA | ▼ -4.63 % |
01/06 | 14.6646 ELLA | ▲ 4.32 % |
02/06 | 16.3989 ELLA | ▲ 11.83 % |
03/06 | 12.2539 ELLA | ▼ -25.28 % |
04/06 | 14.7539 ELLA | ▲ 20.4 % |
05/06 | 11.87 ELLA | ▼ -19.55 % |
06/06 | 9.482419 ELLA | ▼ -20.11 % |
07/06 | 8.796952 ELLA | ▼ -7.23 % |
08/06 | 9.332254 ELLA | ▲ 6.09 % |
09/06 | 10.8491 ELLA | ▲ 16.25 % |
10/06 | 11.0023 ELLA | ▲ 1.41 % |
11/06 | 11.0161 ELLA | ▲ 0.13 % |
12/06 | 10.8098 ELLA | ▼ -1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularityNET/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.273137 ELLA | ▼ -44.97 % |
27/05 — 02/06 | 8.716606 ELLA | ▲ 103.99 % |
03/06 — 09/06 | 9.406891 ELLA | ▲ 7.92 % |
10/06 — 16/06 | 7.652694 ELLA | ▼ -18.65 % |
17/06 — 23/06 | 8.469868 ELLA | ▲ 10.68 % |
24/06 — 30/06 | 8.253151 ELLA | ▼ -2.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.48927212 ELLA | ▼ -94.07 % |
08/07 — 14/07 | 0.55650733 ELLA | ▲ 13.74 % |
15/07 — 21/07 | 0.51637149 ELLA | ▼ -7.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.6649981 ELLA | ▲ 28.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.58536144 ELLA | ▼ -11.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.55934656 ELLA | ▼ -4.44 % |
SingularityNET/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.964387 ELLA | ▲ 28.33 % |
07/2024 | 11.7058 ELLA | ▲ 17.48 % |
08/2024 | 10.1065 ELLA | ▼ -13.66 % |
09/2024 | 5.060146 ELLA | ▼ -49.93 % |
10/2024 | 9.231753 ELLA | ▲ 82.44 % |
11/2024 | 22.5174 ELLA | ▲ 143.91 % |
12/2024 | 5.16115 ELLA | ▼ -77.08 % |
01/2025 | 6.095281 ELLA | ▲ 18.1 % |
SingularityNET/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.295133 ELLA |
Tối đa | 13.3536 ELLA |
Bình quân gia quyền | 8.133672 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.295133 ELLA |
Tối đa | 26.0852 ELLA |
Bình quân gia quyền | 13.8314 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.020446 ELLA |
Tối đa | 27.6411 ELLA |
Bình quân gia quyền | 15.8444 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến AGI/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: