Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/FUEL
Lịch sử thay đổi trong AGI/FUEL tỷ giá
AGI/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 AGI = 319.75 FUEL
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGI/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -70.38% (1,079 FUEL — 319.75 FUEL)
Thay đổi trong AGI/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 11, 2023 — 05 11, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -74.35% (1,247 FUEL — 319.75 FUEL)
Thay đổi trong AGI/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 11, 2023 — 05 11, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -74.35% (1,247 FUEL — 319.75 FUEL)
Thay đổi trong AGI/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 5024.53% (6.239625 FUEL — 319.75 FUEL)
SingularityNET/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
SingularityNET/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 257.86 FUEL | ▼ -19.36 % |
14/05 | 198.24 FUEL | ▼ -23.12 % |
15/05 | 249.38 FUEL | ▲ 25.8 % |
16/05 | 265.41 FUEL | ▲ 6.43 % |
17/05 | 261.89 FUEL | ▼ -1.33 % |
18/05 | 303.06 FUEL | ▲ 15.72 % |
19/05 | 406.55 FUEL | ▲ 34.15 % |
20/05 | 396.22 FUEL | ▼ -2.54 % |
21/05 | 199.2 FUEL | ▼ -49.73 % |
22/05 | 191.01 FUEL | ▼ -4.11 % |
23/05 | 198.7 FUEL | ▲ 4.03 % |
24/05 | 150.24 FUEL | ▼ -24.39 % |
25/05 | 114.64 FUEL | ▼ -23.7 % |
26/05 | 119.87 FUEL | ▲ 4.56 % |
27/05 | 94.0792 FUEL | ▼ -21.52 % |
28/05 | 96.0001 FUEL | ▲ 2.04 % |
29/05 | 96.2004 FUEL | ▲ 0.21 % |
30/05 | 87.0138 FUEL | ▼ -9.55 % |
31/05 | 89.4138 FUEL | ▲ 2.76 % |
01/06 | 91.4913 FUEL | ▲ 2.32 % |
02/06 | 75.6492 FUEL | ▼ -17.32 % |
03/06 | 93.2052 FUEL | ▲ 23.21 % |
04/06 | 112.93 FUEL | ▲ 21.16 % |
05/06 | 105.96 FUEL | ▼ -6.17 % |
06/06 | 84.9019 FUEL | ▼ -19.87 % |
07/06 | 82.764 FUEL | ▼ -2.52 % |
08/06 | 75.823 FUEL | ▼ -8.39 % |
09/06 | 70.7492 FUEL | ▼ -6.69 % |
10/06 | 49.0735 FUEL | ▼ -30.64 % |
11/06 | 59.806 FUEL | ▲ 21.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularityNET/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 360.26 FUEL | ▲ 12.67 % |
20/05 — 26/05 | 192.38 FUEL | ▼ -46.6 % |
27/05 — 02/06 | 166.33 FUEL | ▼ -13.54 % |
03/06 — 09/06 | 120.59 FUEL | ▼ -27.5 % |
10/06 — 16/06 | 95.2345 FUEL | ▼ -21.02 % |
17/06 — 23/06 | 100.19 FUEL | ▲ 5.2 % |
24/06 — 30/06 | 96.6128 FUEL | ▼ -3.57 % |
01/07 — 07/07 | 98.6044 FUEL | ▲ 2.06 % |
08/07 — 14/07 | 109.54 FUEL | ▲ 11.09 % |
15/07 — 21/07 | 105.14 FUEL | ▼ -4.02 % |
22/07 — 28/07 | 176.86 FUEL | ▲ 68.22 % |
29/07 — 04/08 | 786.62 FUEL | ▲ 344.76 % |
SingularityNET/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 373.45 FUEL | ▲ 16.79 % |
07/2024 | 259.11 FUEL | ▼ -30.62 % |
08/2024 | 254.34 FUEL | ▼ -1.84 % |
09/2024 | 973.41 FUEL | ▲ 282.71 % |
10/2024 | 2,951 FUEL | ▲ 203.13 % |
11/2024 | 5,221 FUEL | ▲ 76.94 % |
12/2024 | 5,715 FUEL | ▲ 9.46 % |
01/2025 | 51,299 FUEL | ▲ 797.65 % |
02/2025 | 19,469 FUEL | ▼ -62.05 % |
03/2025 | 13,305 FUEL | ▼ -31.66 % |
SingularityNET/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76.2322 FUEL |
Tối đa | 2,791 FUEL |
Bình quân gia quyền | 696.04 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 76.2322 FUEL |
Tối đa | 2,791 FUEL |
Bình quân gia quyền | 708.85 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 76.2322 FUEL |
Tối đa | 2,791 FUEL |
Bình quân gia quyền | 708.85 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến AGI/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: