Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/IDR
Lịch sử thay đổi trong AGI/IDR tỷ giá
AGI/IDR tỷ giá
05 20, 2024
1 AGI = 5,089 IDR
▲ 2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGI/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 11.78% (4,552 IDR — 5,089 IDR)
Thay đổi trong AGI/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 97.67% (2,574 IDR — 5,089 IDR)
Thay đổi trong AGI/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 153.23% (2,009 IDR — 5,089 IDR)
Thay đổi trong AGI/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 277622.74% (1.83 IDR — 5,089 IDR)
SingularityNET/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
SingularityNET/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 5,334 IDR | ▲ 4.82 % |
22/05 | 5,751 IDR | ▲ 7.83 % |
23/05 | 6,086 IDR | ▲ 5.82 % |
24/05 | 5,545 IDR | ▼ -8.9 % |
25/05 | 5,192 IDR | ▼ -6.37 % |
26/05 | 5,017 IDR | ▼ -3.37 % |
27/05 | 5,026 IDR | ▲ 0.17 % |
28/05 | 5,235 IDR | ▲ 4.17 % |
29/05 | 4,948 IDR | ▼ -5.5 % |
30/05 | 4,886 IDR | ▼ -1.25 % |
31/05 | 4,788 IDR | ▼ -1.99 % |
01/06 | 4,886 IDR | ▲ 2.03 % |
02/06 | 5,120 IDR | ▲ 4.8 % |
03/06 | 5,490 IDR | ▲ 7.23 % |
04/06 | 5,765 IDR | ▲ 5.01 % |
05/06 | 6,359 IDR | ▲ 10.3 % |
06/06 | 6,289 IDR | ▼ -1.1 % |
07/06 | 6,135 IDR | ▼ -2.45 % |
08/06 | 5,987 IDR | ▼ -2.41 % |
09/06 | 6,175 IDR | ▲ 3.14 % |
10/06 | 6,037 IDR | ▼ -2.24 % |
11/06 | 5,961 IDR | ▼ -1.25 % |
12/06 | 5,925 IDR | ▼ -0.6 % |
13/06 | 5,652 IDR | ▼ -4.62 % |
14/06 | 5,928 IDR | ▲ 4.89 % |
15/06 | 6,465 IDR | ▲ 9.06 % |
16/06 | 6,560 IDR | ▲ 1.46 % |
17/06 | 6,731 IDR | ▲ 2.6 % |
18/06 | 6,596 IDR | ▼ -2 % |
19/06 | 6,225 IDR | ▼ -5.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularityNET/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,893 IDR | ▼ -3.84 % |
03/06 — 09/06 | 11,491 IDR | ▲ 134.84 % |
10/06 — 16/06 | 10,384 IDR | ▼ -9.64 % |
17/06 — 23/06 | 9,132 IDR | ▼ -12.05 % |
24/06 — 30/06 | 8,058 IDR | ▼ -11.76 % |
01/07 — 07/07 | 6,956 IDR | ▼ -13.67 % |
08/07 — 14/07 | 5,427 IDR | ▼ -21.99 % |
15/07 — 21/07 | 6,150 IDR | ▲ 13.33 % |
22/07 — 28/07 | 5,490 IDR | ▼ -10.73 % |
29/07 — 04/08 | 6,294 IDR | ▲ 14.65 % |
05/08 — 11/08 | 5,694 IDR | ▼ -9.53 % |
12/08 — 18/08 | 6,057 IDR | ▲ 6.37 % |
SingularityNET/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,759 IDR | ▼ -6.49 % |
07/2024 | 4,161 IDR | ▼ -12.55 % |
08/2024 | 3,178 IDR | ▼ -23.62 % |
09/2024 | 2,064 IDR | ▼ -35.06 % |
10/2024 | 701.94 IDR | ▼ -65.99 % |
11/2024 | 1,163 IDR | ▲ 65.62 % |
12/2024 | 2,190 IDR | ▲ 88.35 % |
01/2025 | 1,945 IDR | ▼ -11.17 % |
02/2025 | 16,247 IDR | ▲ 735.25 % |
03/2025 | 23,803 IDR | ▲ 46.51 % |
04/2025 | 13,608 IDR | ▼ -42.83 % |
05/2025 | 15,733 IDR | ▲ 15.62 % |
SingularityNET/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,810 IDR |
Tối đa | 5,396 IDR |
Bình quân gia quyền | 4,660 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,284 IDR |
Tối đa | 10,393 IDR |
Bình quân gia quyền | 5,436 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 197.24 IDR |
Tối đa | 10,393 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,939 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến AGI/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: