Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/TZS

Lịch sử thay đổi trong AGI/TZS tỷ giá

AGI/TZS tỷ giá

05 20, 2024
1 AGI = 810.9 TZS
▲ 0.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AGI/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 12% (723.99 TZS — 810.9 TZS)

Thay đổi trong AGI/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 93.76% (418.51 TZS — 810.9 TZS)

Thay đổi trong AGI/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 154.51% (318.62 TZS — 810.9 TZS)

Thay đổi trong AGI/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2926.27% (26.8 TZS — 810.9 TZS)

SingularityNET/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

SingularityNET/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 849.98 TZS ▲ 4.82 %
22/05 919.02 TZS ▲ 8.12 %
23/05 978.41 TZS ▲ 6.46 %
24/05 887.25 TZS ▼ -9.32 %
25/05 832.43 TZS ▼ -6.18 %
26/05 803.34 TZS ▼ -3.49 %
27/05 806.39 TZS ▲ 0.38 %
28/05 840.04 TZS ▲ 4.17 %
29/05 792.07 TZS ▼ -5.71 %
30/05 780.85 TZS ▼ -1.42 %
31/05 775.02 TZS ▼ -0.75 %
01/06 786.14 TZS ▲ 1.43 %
02/06 835.11 TZS ▲ 6.23 %
03/06 898.45 TZS ▲ 7.58 %
04/06 944.09 TZS ▲ 5.08 %
05/06 1,037 TZS ▲ 9.84 %
06/06 1,022 TZS ▼ -1.48 %
07/06 997.94 TZS ▼ -2.33 %
08/06 975.87 TZS ▼ -2.21 %
09/06 1,005 TZS ▲ 2.95 %
10/06 980.66 TZS ▼ -2.39 %
11/06 968.77 TZS ▼ -1.21 %
12/06 961.38 TZS ▼ -0.76 %
13/06 916.37 TZS ▼ -4.68 %
14/06 967.69 TZS ▲ 5.6 %
15/06 1,062 TZS ▲ 9.78 %
16/06 1,074 TZS ▲ 1.13 %
17/06 1,101 TZS ▲ 2.49 %
18/06 1,076 TZS ▼ -2.27 %
19/06 1,022 TZS ▼ -5.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SingularityNET/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 779.83 TZS ▼ -3.83 %
03/06 — 09/06 1,860 TZS ▲ 138.55 %
10/06 — 16/06 1,663 TZS ▼ -10.61 %
17/06 — 23/06 1,455 TZS ▼ -12.48 %
24/06 — 30/06 1,278 TZS ▼ -12.22 %
01/07 — 07/07 1,109 TZS ▼ -13.21 %
08/07 — 14/07 858.63 TZS ▼ -22.56 %
15/07 — 21/07 967.47 TZS ▲ 12.68 %
22/07 — 28/07 864.35 TZS ▼ -10.66 %
29/07 — 04/08 1,001 TZS ▲ 15.76 %
05/08 — 11/08 900.38 TZS ▼ -10.02 %
12/08 — 18/08 969.87 TZS ▲ 7.72 %

SingularityNET/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 758.42 TZS ▼ -6.47 %
07/2024 671.69 TZS ▼ -11.44 %
08/2024 521.58 TZS ▼ -22.35 %
09/2024 332.29 TZS ▼ -36.29 %
10/2024 106.14 TZS ▼ -68.06 %
11/2024 180.67 TZS ▲ 70.21 %
12/2024 343.04 TZS ▲ 89.87 %
01/2025 299.5 TZS ▼ -12.69 %
02/2025 2,513 TZS ▲ 739.1 %
03/2025 3,648 TZS ▲ 45.17 %
04/2025 2,081 TZS ▼ -42.96 %
05/2025 2,427 TZS ▲ 16.65 %

SingularityNET/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 610.89 TZS
Tối đa 872.16 TZS
Bình quân gia quyền 750 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 371.23 TZS
Tối đa 1,704 TZS
Bình quân gia quyền 879.78 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 31.09 TZS
Tối đa 1,704 TZS
Bình quân gia quyền 313.54 TZS

Chia sẻ một liên kết đến AGI/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu