Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/VEF
Lịch sử thay đổi trong AGI/VEF tỷ giá
AGI/VEF tỷ giá
05 22, 2024
1 AGI = 1,352,264 VEF
▲ 0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGI/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.26% (1,272,579 VEF — 1,352,264 VEF)
Thay đổi trong AGI/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 60.58% (842,113 VEF — 1,352,264 VEF)
Thay đổi trong AGI/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 272.74% (362,795 VEF — 1,352,264 VEF)
Thay đổi trong AGI/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1067864935.37% (0.13 VEF — 1,352,264 VEF)
SingularityNET/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
SingularityNET/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1,400,918 VEF | ▲ 3.6 % |
24/05 | 1,308,214 VEF | ▼ -6.62 % |
25/05 | 1,222,042 VEF | ▼ -6.59 % |
26/05 | 1,153,290 VEF | ▼ -5.63 % |
27/05 | 1,153,119 VEF | ▼ -0.01 % |
28/05 | 1,197,965 VEF | ▲ 3.89 % |
29/05 | 1,142,504 VEF | ▼ -4.63 % |
30/05 | 1,126,427 VEF | ▼ -1.41 % |
31/05 | 1,112,086 VEF | ▼ -1.27 % |
01/06 | 1,132,322 VEF | ▲ 1.82 % |
02/06 | 1,189,034 VEF | ▲ 5.01 % |
03/06 | 1,254,515 VEF | ▲ 5.51 % |
04/06 | 1,289,440 VEF | ▲ 2.78 % |
05/06 | 1,376,019 VEF | ▲ 6.71 % |
06/06 | 1,360,905 VEF | ▼ -1.1 % |
07/06 | 1,291,695 VEF | ▼ -5.09 % |
08/06 | 1,258,019 VEF | ▼ -2.61 % |
09/06 | 1,302,330 VEF | ▲ 3.52 % |
10/06 | 1,281,137 VEF | ▼ -1.63 % |
11/06 | 1,267,044 VEF | ▼ -1.1 % |
12/06 | 1,252,526 VEF | ▼ -1.15 % |
13/06 | 1,158,531 VEF | ▼ -7.5 % |
14/06 | 1,261,142 VEF | ▲ 8.86 % |
15/06 | 1,359,508 VEF | ▲ 7.8 % |
16/06 | 1,374,318 VEF | ▲ 1.09 % |
17/06 | 1,435,431 VEF | ▲ 4.45 % |
18/06 | 1,405,033 VEF | ▼ -2.12 % |
19/06 | 1,416,827 VEF | ▲ 0.84 % |
20/06 | 1,534,116 VEF | ▲ 8.28 % |
21/06 | 1,551,518 VEF | ▲ 1.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularityNET/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,333,022 VEF | ▼ -1.42 % |
03/06 — 09/06 | 1,214,802 VEF | ▼ -8.87 % |
10/06 — 16/06 | 1,100,958 VEF | ▼ -9.37 % |
17/06 — 23/06 | 966,020 VEF | ▼ -12.26 % |
24/06 — 30/06 | 784,149 VEF | ▼ -18.83 % |
01/07 — 07/07 | 609,454 VEF | ▼ -22.28 % |
08/07 — 14/07 | 748,166 VEF | ▲ 22.76 % |
15/07 — 21/07 | 614,564 VEF | ▼ -17.86 % |
22/07 — 28/07 | 750,512 VEF | ▲ 22.12 % |
29/07 — 04/08 | 706,032 VEF | ▼ -5.93 % |
05/08 — 11/08 | 786,277 VEF | ▲ 11.37 % |
12/08 — 18/08 | 857,503 VEF | ▲ 9.06 % |
SingularityNET/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,273,341 VEF | ▼ -5.84 % |
07/2024 | 1,172,994 VEF | ▼ -7.88 % |
08/2024 | 1,022,669 VEF | ▼ -12.82 % |
09/2024 | 616,889 VEF | ▼ -39.68 % |
10/2024 | 379,777 VEF | ▼ -38.44 % |
11/2024 | 885,417 VEF | ▲ 133.14 % |
12/2024 | 1,856,268 VEF | ▲ 109.65 % |
01/2025 | 1,646,828 VEF | ▼ -11.28 % |
02/2025 | 9,297,254 VEF | ▲ 464.56 % |
03/2025 | 12,699,092 VEF | ▲ 36.59 % |
04/2025 | 7,236,743 VEF | ▼ -43.01 % |
05/2025 | 10,965,304 VEF | ▲ 51.52 % |
SingularityNET/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 909,115 VEF |
Tối đa | 1,381,130 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,145,569 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 762,135 VEF |
Tối đa | 2,639,715 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,356,285 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45,831 VEF |
Tối đa | 2,639,715 VEF |
Bình quân gia quyền | 470,441 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến AGI/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: