Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/XSG
Lịch sử thay đổi trong AGI/XSG tỷ giá
AGI/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 AGI = 1.602145 XSG
▲ 6.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGI/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 56.47% (1.023935 XSG — 1.602145 XSG)
Thay đổi trong AGI/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 40.97% (1.136541 XSG — 1.602145 XSG)
Thay đổi trong AGI/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 49.14% (1.074287 XSG — 1.602145 XSG)
Thay đổi trong AGI/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 49.14% (1.074287 XSG — 1.602145 XSG)
SingularityNET/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
SingularityNET/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.757505 XSG | ▲ 9.7 % |
20/05 | 1.728394 XSG | ▼ -1.66 % |
21/05 | 1.548075 XSG | ▼ -10.43 % |
22/05 | 1.692485 XSG | ▲ 9.33 % |
23/05 | 1.655642 XSG | ▼ -2.18 % |
24/05 | 1.482552 XSG | ▼ -10.45 % |
25/05 | 1.341323 XSG | ▼ -9.53 % |
26/05 | 1.339979 XSG | ▼ -0.1 % |
27/05 | 1.375225 XSG | ▲ 2.63 % |
28/05 | 1.394128 XSG | ▲ 1.37 % |
29/05 | 1.415864 XSG | ▲ 1.56 % |
30/05 | 1.396401 XSG | ▼ -1.37 % |
31/05 | 1.474559 XSG | ▲ 5.6 % |
01/06 | 1.658643 XSG | ▲ 12.48 % |
02/06 | 1.701082 XSG | ▲ 2.56 % |
03/06 | 1.993351 XSG | ▲ 17.18 % |
04/06 | 2.336708 XSG | ▲ 17.23 % |
05/06 | 1.957255 XSG | ▼ -16.24 % |
06/06 | 2.064285 XSG | ▲ 5.47 % |
07/06 | 2.169802 XSG | ▲ 5.11 % |
08/06 | 2.275962 XSG | ▲ 4.89 % |
09/06 | 1.985438 XSG | ▼ -12.76 % |
10/06 | 2.075996 XSG | ▲ 4.56 % |
11/06 | 2.200249 XSG | ▲ 5.99 % |
12/06 | 2.134548 XSG | ▼ -2.99 % |
13/06 | 2.280607 XSG | ▲ 6.84 % |
14/06 | 2.489134 XSG | ▲ 9.14 % |
15/06 | 2.737727 XSG | ▲ 9.99 % |
16/06 | 2.680392 XSG | ▼ -2.09 % |
17/06 | 2.708821 XSG | ▲ 1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularityNET/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.364686 XSG | ▼ -14.82 % |
27/05 — 02/06 | 2.392947 XSG | ▲ 75.35 % |
03/06 — 09/06 | 2.105226 XSG | ▼ -12.02 % |
10/06 — 16/06 | 1.993272 XSG | ▼ -5.32 % |
17/06 — 23/06 | 1.334525 XSG | ▼ -33.05 % |
24/06 — 30/06 | 1.567223 XSG | ▲ 17.44 % |
01/07 — 07/07 | 1.148033 XSG | ▼ -26.75 % |
08/07 — 14/07 | 1.15249 XSG | ▲ 0.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.87081239 XSG | ▼ -24.44 % |
22/07 — 28/07 | 1.296551 XSG | ▲ 48.89 % |
29/07 — 04/08 | 1.338476 XSG | ▲ 3.23 % |
05/08 — 11/08 | 1.875253 XSG | ▲ 40.1 % |
SingularityNET/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.2462 XSG | ▼ -22.22 % |
07/2024 | 1.29071 XSG | ▲ 3.57 % |
08/2024 | 0.72692037 XSG | ▼ -43.68 % |
09/2024 | 0.54221827 XSG | ▼ -25.41 % |
10/2024 | 1.732273 XSG | ▲ 219.48 % |
11/2024 | 1.925925 XSG | ▲ 11.18 % |
12/2024 | 1.115463 XSG | ▼ -42.08 % |
01/2025 | 2.363569 XSG | ▲ 111.89 % |
SingularityNET/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.79624392 XSG |
Tối đa | 1.753018 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.111048 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.79624392 XSG |
Tối đa | 2.012118 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.26397 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3456731 XSG |
Tối đa | 2.012118 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.94787551 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến AGI/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: