Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/ETN
Lịch sử thay đổi trong ALL/ETN tỷ giá
ALL/ETN tỷ giá
05 13, 2024
1 ALL = 44.8542 ETN
▼ -2.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 50.33% (29.8362 ETN — 44.8542 ETN)
Thay đổi trong ALL/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -42.84% (78.4675 ETN — 44.8542 ETN)
Thay đổi trong ALL/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 952.35% (4.2623 ETN — 44.8542 ETN)
Thay đổi trong ALL/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 976.11% (4.168159 ETN — 44.8542 ETN)
Lek Albania/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 42.9772 ETN | ▼ -4.18 % |
15/05 | 38.9428 ETN | ▼ -9.39 % |
16/05 | 40.9444 ETN | ▲ 5.14 % |
17/05 | 47.3326 ETN | ▲ 15.6 % |
18/05 | 46.9582 ETN | ▼ -0.79 % |
19/05 | 49.3266 ETN | ▲ 5.04 % |
20/05 | 56.4598 ETN | ▲ 14.46 % |
21/05 | 59.8096 ETN | ▲ 5.93 % |
22/05 | 59.9302 ETN | ▲ 0.2 % |
23/05 | 72.8244 ETN | ▲ 21.52 % |
24/05 | 75.1492 ETN | ▲ 3.19 % |
25/05 | 65.0021 ETN | ▼ -13.5 % |
26/05 | 66.1087 ETN | ▲ 1.7 % |
27/05 | 65.6551 ETN | ▼ -0.69 % |
28/05 | 66.935 ETN | ▲ 1.95 % |
29/05 | 68.9226 ETN | ▲ 2.97 % |
30/05 | 75.5759 ETN | ▲ 9.65 % |
31/05 | 74.523 ETN | ▼ -1.39 % |
01/06 | 71.7696 ETN | ▼ -3.69 % |
02/06 | 62.6419 ETN | ▼ -12.72 % |
03/06 | 64.7708 ETN | ▲ 3.4 % |
04/06 | 68.0456 ETN | ▲ 5.06 % |
05/06 | 71.0168 ETN | ▲ 4.37 % |
06/06 | 68.4987 ETN | ▼ -3.55 % |
07/06 | 70.9619 ETN | ▲ 3.6 % |
08/06 | 73.0165 ETN | ▲ 2.9 % |
09/06 | 66.7489 ETN | ▼ -8.58 % |
10/06 | 67.3112 ETN | ▲ 0.84 % |
11/06 | 72.4142 ETN | ▲ 7.58 % |
12/06 | 88.8305 ETN | ▲ 22.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44.7994 ETN | ▼ -0.12 % |
27/05 — 02/06 | 17.0519 ETN | ▼ -61.94 % |
03/06 — 09/06 | 17.1549 ETN | ▲ 0.6 % |
10/06 — 16/06 | 20.7416 ETN | ▲ 20.91 % |
17/06 — 23/06 | 13.6392 ETN | ▼ -34.24 % |
24/06 — 30/06 | 14.7789 ETN | ▲ 8.36 % |
01/07 — 07/07 | 12.2944 ETN | ▼ -16.81 % |
08/07 — 14/07 | 11.8775 ETN | ▼ -3.39 % |
15/07 — 21/07 | 17.3842 ETN | ▲ 46.36 % |
22/07 — 28/07 | 19.3228 ETN | ▲ 11.15 % |
29/07 — 04/08 | 20.1462 ETN | ▲ 4.26 % |
05/08 — 11/08 | 25.6699 ETN | ▲ 27.42 % |
Lek Albania/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.5997 ETN | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 651.82 ETN | ▲ 1361.49 % |
08/2024 | 859.57 ETN | ▲ 31.87 % |
09/2024 | 643.8 ETN | ▼ -25.1 % |
10/2024 | 843.17 ETN | ▲ 30.97 % |
11/2024 | 895.78 ETN | ▲ 6.24 % |
12/2024 | 475.08 ETN | ▼ -46.96 % |
01/2025 | 548.51 ETN | ▲ 15.45 % |
02/2025 | 380.23 ETN | ▼ -30.68 % |
03/2025 | 218.74 ETN | ▼ -42.47 % |
04/2025 | 317.27 ETN | ▲ 45.04 % |
05/2025 | 451.28 ETN | ▲ 42.24 % |
Lek Albania/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.014525 ETN |
Tối đa | 49.3047 ETN |
Bình quân gia quyền | 31.5254 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.51086 ETN |
Tối đa | 81.5783 ETN |
Bình quân gia quyền | 32.3495 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.51086 ETN |
Tối đa | 160.94 ETN |
Bình quân gia quyền | 58.0474 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: