Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/MITH
Lịch sử thay đổi trong ALL/MITH tỷ giá
ALL/MITH tỷ giá
05 12, 2024
1 ALL = 187.83 MITH
▼ -1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -13.95% (218.26 MITH — 187.83 MITH)
Thay đổi trong ALL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -12.32% (214.21 MITH — 187.83 MITH)
Thay đổi trong ALL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3626.98% (5.03961 MITH — 187.83 MITH)
Thay đổi trong ALL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 7544.14% (2.457113 MITH — 187.83 MITH)
Lek Albania/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 222.41 MITH | ▲ 18.41 % |
14/05 | 223.42 MITH | ▲ 0.45 % |
15/05 | 216.77 MITH | ▼ -2.98 % |
16/05 | 215.45 MITH | ▼ -0.61 % |
17/05 | 219.86 MITH | ▲ 2.05 % |
18/05 | 205.28 MITH | ▼ -6.63 % |
19/05 | 215 MITH | ▲ 4.74 % |
20/05 | 225.11 MITH | ▲ 4.7 % |
21/05 | 235.58 MITH | ▲ 4.65 % |
22/05 | 229.64 MITH | ▼ -2.52 % |
23/05 | 260.34 MITH | ▲ 13.37 % |
24/05 | 273.23 MITH | ▲ 4.95 % |
25/05 | 242.66 MITH | ▼ -11.19 % |
26/05 | 247.42 MITH | ▲ 1.96 % |
27/05 | 246.17 MITH | ▼ -0.51 % |
28/05 | 218.2 MITH | ▼ -11.36 % |
29/05 | 223.94 MITH | ▲ 2.63 % |
30/05 | 221.28 MITH | ▼ -1.19 % |
31/05 | 226.68 MITH | ▲ 2.44 % |
01/06 | 224.27 MITH | ▼ -1.06 % |
02/06 | 218.92 MITH | ▼ -2.38 % |
03/06 | 215.51 MITH | ▼ -1.56 % |
04/06 | 213.56 MITH | ▼ -0.9 % |
05/06 | 214.91 MITH | ▲ 0.63 % |
06/06 | 211.87 MITH | ▼ -1.41 % |
07/06 | 207.82 MITH | ▼ -1.91 % |
08/06 | 199.87 MITH | ▼ -3.82 % |
09/06 | 203.28 MITH | ▲ 1.71 % |
10/06 | 197.17 MITH | ▼ -3 % |
11/06 | 262.34 MITH | ▲ 33.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 160.23 MITH | ▼ -14.69 % |
20/05 — 26/05 | 137.09 MITH | ▼ -14.44 % |
27/05 — 02/06 | 148.36 MITH | ▲ 8.22 % |
03/06 — 09/06 | 164.87 MITH | ▲ 11.13 % |
10/06 — 16/06 | 151.52 MITH | ▼ -8.1 % |
17/06 — 23/06 | 158.31 MITH | ▲ 4.48 % |
24/06 — 30/06 | 166.06 MITH | ▲ 4.89 % |
01/07 — 07/07 | 197.22 MITH | ▲ 18.77 % |
08/07 — 14/07 | 200.78 MITH | ▲ 1.8 % |
15/07 — 21/07 | 188.3 MITH | ▼ -6.21 % |
22/07 — 28/07 | 177.45 MITH | ▼ -5.76 % |
29/07 — 04/08 | 202.93 MITH | ▲ 14.36 % |
Lek Albania/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 188.88 MITH | ▲ 0.56 % |
07/2024 | 4,442 MITH | ▲ 2251.83 % |
08/2024 | 4,670 MITH | ▲ 5.13 % |
09/2024 | 4,360 MITH | ▼ -6.64 % |
10/2024 | 12,653 MITH | ▲ 190.21 % |
11/2024 | 14,563 MITH | ▲ 15.09 % |
12/2024 | 6,675 MITH | ▼ -54.16 % |
01/2025 | 8,135 MITH | ▲ 21.87 % |
02/2025 | 6,612 MITH | ▼ -18.73 % |
03/2025 | 5,811 MITH | ▼ -12.11 % |
04/2025 | 6,697 MITH | ▲ 15.24 % |
05/2025 | 7,353 MITH | ▲ 9.79 % |
Lek Albania/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6111 MITH |
Tối đa | 303.04 MITH |
Bình quân gia quyền | 172.09 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.134687 MITH |
Tối đa | 303.04 MITH |
Bình quân gia quyền | 151.31 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.651825 MITH |
Tối đa | 465.47 MITH |
Bình quân gia quyền | 150.24 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: