Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/VET
Lịch sử thay đổi trong ALL/VET tỷ giá
ALL/VET tỷ giá
05 20, 2024
1 ALL = 4.111034 VET
▲ 1.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -2.92% (4.234569 VET — 4.111034 VET)
Thay đổi trong ALL/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -17.25% (4.968275 VET — 4.111034 VET)
Thay đổi trong ALL/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 704.35% (0.51109872 VET — 4.111034 VET)
Thay đổi trong ALL/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 85.59% (2.21515 VET — 4.111034 VET)
Lek Albania/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4.343851 VET | ▲ 5.66 % |
22/05 | 4.08756 VET | ▼ -5.9 % |
23/05 | 4.618475 VET | ▲ 12.99 % |
24/05 | 4.918027 VET | ▲ 6.49 % |
25/05 | 4.518462 VET | ▼ -8.12 % |
26/05 | 4.4095 VET | ▼ -2.41 % |
27/05 | 4.356481 VET | ▼ -1.2 % |
28/05 | 4.258555 VET | ▼ -2.25 % |
29/05 | 4.245425 VET | ▼ -0.31 % |
30/05 | 4.32046 VET | ▲ 1.77 % |
31/05 | 4.53012 VET | ▲ 4.85 % |
01/06 | 4.536971 VET | ▲ 0.15 % |
02/06 | 4.465699 VET | ▼ -1.57 % |
03/06 | 4.310743 VET | ▼ -3.47 % |
04/06 | 4.571556 VET | ▲ 6.05 % |
05/06 | 4.734122 VET | ▲ 3.56 % |
06/06 | 4.645598 VET | ▼ -1.87 % |
07/06 | 4.625256 VET | ▼ -0.44 % |
08/06 | 4.485778 VET | ▼ -3.02 % |
09/06 | 4.587994 VET | ▲ 2.28 % |
10/06 | 4.559774 VET | ▼ -0.62 % |
11/06 | 4.522211 VET | ▼ -0.82 % |
12/06 | 4.549563 VET | ▲ 0.6 % |
13/06 | 4.408232 VET | ▼ -3.11 % |
14/06 | 4.342293 VET | ▼ -1.5 % |
15/06 | 4.279994 VET | ▼ -1.43 % |
16/06 | 4.180698 VET | ▼ -2.32 % |
17/06 | 4.158442 VET | ▼ -0.53 % |
18/06 | 4.260409 VET | ▲ 2.45 % |
19/06 | 5.8255 VET | ▲ 36.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.12958 VET | ▲ 0.45 % |
03/06 — 09/06 | 4.323858 VET | ▲ 4.7 % |
10/06 — 16/06 | 4.863709 VET | ▲ 12.49 % |
17/06 — 23/06 | 4.44252 VET | ▼ -8.66 % |
24/06 — 30/06 | 4.410961 VET | ▼ -0.71 % |
01/07 — 07/07 | 4.393193 VET | ▼ -0.4 % |
08/07 — 14/07 | 3.485183 VET | ▼ -20.67 % |
15/07 — 21/07 | 4.078342 VET | ▲ 17.02 % |
22/07 — 28/07 | 4.053677 VET | ▼ -0.6 % |
29/07 — 04/08 | 4.317689 VET | ▲ 6.51 % |
05/08 — 11/08 | 4.137729 VET | ▼ -4.17 % |
12/08 — 18/08 | 5.269881 VET | ▲ 27.36 % |
Lek Albania/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.853633 VET | ▼ -6.26 % |
07/2024 | 88.7308 VET | ▲ 2202.52 % |
08/2024 | 120.03 VET | ▲ 35.27 % |
09/2024 | 87.962 VET | ▼ -26.71 % |
10/2024 | 68.2604 VET | ▼ -22.4 % |
11/2024 | 65.8925 VET | ▼ -3.47 % |
12/2024 | 40.1276 VET | ▼ -39.1 % |
01/2025 | 49.0631 VET | ▲ 22.27 % |
02/2025 | 21.8587 VET | ▼ -55.45 % |
03/2025 | 21.0922 VET | ▼ -3.51 % |
04/2025 | 20.4404 VET | ▼ -3.09 % |
05/2025 | 23.5857 VET | ▲ 15.39 % |
Lek Albania/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.25211731 VET |
Tối đa | 5.29817 VET |
Bình quân gia quyền | 3.314768 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21238606 VET |
Tối đa | 5.313272 VET |
Bình quân gia quyền | 3.343837 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21238606 VET |
Tối đa | 20.4031 VET |
Bình quân gia quyền | 5.9702 VET |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: