Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/BCN
Lịch sử thay đổi trong AMD/BCN tỷ giá
AMD/BCN tỷ giá
05 06, 2024
1 AMD = 75.3694 BCN
▲ 3.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMD/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 0.91% (74.6872 BCN — 75.3694 BCN)
Thay đổi trong AMD/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 11.85% (67.3823 BCN — 75.3694 BCN)
Thay đổi trong AMD/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 21.77% (61.8959 BCN — 75.3694 BCN)
Thay đổi trong AMD/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 983.94% (6.953258 BCN — 75.3694 BCN)
Dram Armenia/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Dram Armenia/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 72.2511 BCN | ▼ -4.14 % |
09/05 | 71.1078 BCN | ▼ -1.58 % |
10/05 | 71.8739 BCN | ▲ 1.08 % |
11/05 | 76.2665 BCN | ▲ 6.11 % |
12/05 | 75.0669 BCN | ▼ -1.57 % |
13/05 | 75.4178 BCN | ▲ 0.47 % |
14/05 | 80.4377 BCN | ▲ 6.66 % |
15/05 | 81.4199 BCN | ▲ 1.22 % |
16/05 | 80.9435 BCN | ▼ -0.59 % |
17/05 | 79.9688 BCN | ▼ -1.2 % |
18/05 | 79.7352 BCN | ▼ -0.29 % |
19/05 | 82.4116 BCN | ▲ 3.36 % |
20/05 | 83.6648 BCN | ▲ 1.52 % |
21/05 | 78.3656 BCN | ▼ -6.33 % |
22/05 | 75.7823 BCN | ▼ -3.3 % |
23/05 | 77.0665 BCN | ▲ 1.69 % |
24/05 | 79.5365 BCN | ▲ 3.21 % |
25/05 | 78.9869 BCN | ▼ -0.69 % |
26/05 | 75.4021 BCN | ▼ -4.54 % |
27/05 | 70.894 BCN | ▼ -5.98 % |
28/05 | 70.254 BCN | ▼ -0.9 % |
29/05 | 72.2192 BCN | ▲ 2.8 % |
30/05 | 79.9723 BCN | ▲ 10.74 % |
31/05 | 80.7566 BCN | ▲ 0.98 % |
01/06 | 82.1934 BCN | ▲ 1.78 % |
02/06 | 87.2795 BCN | ▲ 6.19 % |
03/06 | 82.7014 BCN | ▼ -5.25 % |
04/06 | 81.8728 BCN | ▼ -1 % |
05/06 | 80.455 BCN | ▼ -1.73 % |
06/06 | 76.375 BCN | ▼ -5.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dram Armenia/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 74.9212 BCN | ▼ -0.59 % |
20/05 — 26/05 | 74.9767 BCN | ▲ 0.07 % |
27/05 — 02/06 | 72.7216 BCN | ▼ -3.01 % |
03/06 — 09/06 | 68.4909 BCN | ▼ -5.82 % |
10/06 — 16/06 | 87.6348 BCN | ▲ 27.95 % |
17/06 — 23/06 | 92.9751 BCN | ▲ 6.09 % |
24/06 — 30/06 | 109.61 BCN | ▲ 17.89 % |
01/07 — 07/07 | 92.022 BCN | ▼ -16.05 % |
08/07 — 14/07 | 104.48 BCN | ▲ 13.54 % |
15/07 — 21/07 | 100.29 BCN | ▼ -4.01 % |
22/07 — 28/07 | 100.53 BCN | ▲ 0.24 % |
29/07 — 04/08 | 94.6839 BCN | ▼ -5.81 % |
Dram Armenia/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 68.283 BCN | ▼ -9.4 % |
07/2024 | 59.2912 BCN | ▼ -13.17 % |
08/2024 | 72.9013 BCN | ▲ 22.95 % |
09/2024 | 66.5105 BCN | ▼ -8.77 % |
10/2024 | 69.3759 BCN | ▲ 4.31 % |
11/2024 | 51.5377 BCN | ▼ -25.71 % |
12/2024 | 40.8157 BCN | ▼ -20.8 % |
01/2025 | 49.3988 BCN | ▲ 21.03 % |
02/2025 | 46.7809 BCN | ▼ -5.3 % |
03/2025 | 63.0859 BCN | ▲ 34.85 % |
04/2025 | 61.5523 BCN | ▼ -2.43 % |
05/2025 | 55.0669 BCN | ▼ -10.54 % |
Dram Armenia/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.6456 BCN |
Tối đa | 81.9376 BCN |
Bình quân gia quyền | 77.4815 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.8886 BCN |
Tối đa | 81.9376 BCN |
Bình quân gia quyền | 68.292 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48.7914 BCN |
Tối đa | 89.0878 BCN |
Bình quân gia quyền | 71.9164 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến AMD/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: