Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/DAT

Lịch sử thay đổi trong AMD/DAT tỷ giá

AMD/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 AMD = 1.675906 DAT
▲ 3.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AMD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 111.3% (0.79312761 DAT — 1.675906 DAT)

Thay đổi trong AMD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 354.44% (0.36878418 DAT — 1.675906 DAT)

Thay đổi trong AMD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -17.67% (2.035593 DAT — 1.675906 DAT)

Thay đổi trong AMD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.21% (3.29993 DAT — 1.675906 DAT)

Dram Armenia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

Dram Armenia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 1.906293 DAT ▲ 13.75 %
24/05 1.964773 DAT ▲ 3.07 %
25/05 2.008557 DAT ▲ 2.23 %
26/05 2.102318 DAT ▲ 4.67 %
27/05 2.030159 DAT ▼ -3.43 %
28/05 1.994917 DAT ▼ -1.74 %
29/05 1.937504 DAT ▼ -2.88 %
30/05 2.103433 DAT ▲ 8.56 %
31/05 2.158135 DAT ▲ 2.6 %
01/06 2.138077 DAT ▼ -0.93 %
02/06 2.011457 DAT ▼ -5.92 %
03/06 1.937958 DAT ▼ -3.65 %
04/06 2.40061 DAT ▲ 23.87 %
05/06 2.80511 DAT ▲ 16.85 %
06/06 2.954458 DAT ▲ 5.32 %
07/06 2.915875 DAT ▼ -1.31 %
08/06 2.875648 DAT ▼ -1.38 %
09/06 2.873263 DAT ▼ -0.08 %
10/06 2.872502 DAT ▼ -0.03 %
11/06 2.846288 DAT ▼ -0.91 %
12/06 2.917659 DAT ▲ 2.51 %
13/06 3.1128 DAT ▲ 6.69 %
14/06 3.27078 DAT ▲ 5.08 %
15/06 3.212592 DAT ▼ -1.78 %
16/06 3.398087 DAT ▲ 5.77 %
17/06 3.432999 DAT ▲ 1.03 %
18/06 3.400449 DAT ▼ -0.95 %
19/06 3.524745 DAT ▲ 3.66 %
20/06 3.715512 DAT ▲ 5.41 %
21/06 3.783401 DAT ▲ 1.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dram Armenia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.186916 DAT ▲ 30.49 %
03/06 — 09/06 1.947346 DAT ▼ -10.95 %
10/06 — 16/06 2.862013 DAT ▲ 46.97 %
17/06 — 23/06 5.073372 DAT ▲ 77.27 %
24/06 — 30/06 5.467385 DAT ▲ 7.77 %
01/07 — 07/07 5.525283 DAT ▲ 1.06 %
08/07 — 14/07 6.909502 DAT ▲ 25.05 %
15/07 — 21/07 8.893755 DAT ▲ 28.72 %
22/07 — 28/07 9.430761 DAT ▲ 6.04 %
29/07 — 04/08 10.6537 DAT ▲ 12.97 %
05/08 — 11/08 10.8709 DAT ▲ 2.04 %
12/08 — 18/08 -0.54649693 DAT ▼ -105.03 %

Dram Armenia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.676402 DAT ▲ 0.03 %
07/2024 1.581671 DAT ▼ -5.65 %
08/2024 1.52544 DAT ▼ -3.56 %
09/2024 1.401754 DAT ▼ -8.11 %
10/2024 1.259259 DAT ▼ -10.17 %
11/2024 1.617976 DAT ▲ 28.49 %
12/2024 2.233605 DAT ▲ 38.05 %
01/2025 0.19415549 DAT ▼ -91.31 %
02/2025 0.25158021 DAT ▲ 29.58 %
03/2025 0.58061174 DAT ▲ 130.79 %
04/2025 0.88353758 DAT ▲ 52.17 %
05/2025 1.161208 DAT ▲ 31.43 %

Dram Armenia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.277133 DAT
Tối đa 1.622942 DAT
Bình quân gia quyền 1.357275 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32332098 DAT
Tối đa 1.622942 DAT
Bình quân gia quyền 0.90957522 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.23080267 DAT
Tối đa 3.157527 DAT
Bình quân gia quyền 1.802945 DAT

Chia sẻ một liên kết đến AMD/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu