Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/LBC

Lịch sử thay đổi trong AMD/LBC tỷ giá

AMD/LBC tỷ giá

05 13, 2024
1 AMD = 0.79750827 LBC
▼ -4.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AMD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -8.91% (0.87547356 LBC — 0.79750827 LBC)

Thay đổi trong AMD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 19.64% (0.66658821 LBC — 0.79750827 LBC)

Thay đổi trong AMD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 206.85% (0.25990259 LBC — 0.79750827 LBC)

Thay đổi trong AMD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 314.55% (0.19237941 LBC — 0.79750827 LBC)

Dram Armenia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Dram Armenia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.7621853 LBC ▼ -4.43 %
15/05 0.68254962 LBC ▼ -10.45 %
16/05 0.68717827 LBC ▲ 0.68 %
17/05 0.73220036 LBC ▲ 6.55 %
18/05 0.7476906 LBC ▲ 2.12 %
19/05 0.68643287 LBC ▼ -8.19 %
20/05 0.66014847 LBC ▼ -3.83 %
21/05 0.70029643 LBC ▲ 6.08 %
22/05 0.70442846 LBC ▲ 0.59 %
23/05 0.70929217 LBC ▲ 0.69 %
24/05 0.71161796 LBC ▲ 0.33 %
25/05 0.71221022 LBC ▲ 0.08 %
26/05 0.71134166 LBC ▼ -0.12 %
27/05 0.6801826 LBC ▼ -4.38 %
28/05 0.6554596 LBC ▼ -3.63 %
29/05 0.65009783 LBC ▼ -0.82 %
30/05 0.65645053 LBC ▲ 0.98 %
31/05 0.70219987 LBC ▲ 6.97 %
01/06 0.71872312 LBC ▲ 2.35 %
02/06 0.72151822 LBC ▲ 0.39 %
03/06 0.71242745 LBC ▼ -1.26 %
04/06 0.72846009 LBC ▲ 2.25 %
05/06 0.73142996 LBC ▲ 0.41 %
06/06 0.73234999 LBC ▲ 0.13 %
07/06 0.73067438 LBC ▼ -0.23 %
08/06 0.72889912 LBC ▼ -0.24 %
09/06 0.73152086 LBC ▲ 0.36 %
10/06 0.7246222 LBC ▼ -0.94 %
11/06 0.7273729 LBC ▲ 0.38 %
12/06 0.72861497 LBC ▲ 0.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dram Armenia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.72654754 LBC ▼ -8.9 %
27/05 — 02/06 0.56366655 LBC ▼ -22.42 %
03/06 — 09/06 0.61746565 LBC ▲ 9.54 %
10/06 — 16/06 0.61693095 LBC ▼ -0.09 %
17/06 — 23/06 0.32835165 LBC ▼ -46.78 %
24/06 — 30/06 0.35565842 LBC ▲ 8.32 %
01/07 — 07/07 0.44584424 LBC ▲ 25.36 %
08/07 — 14/07 0.83428101 LBC ▲ 87.12 %
15/07 — 21/07 0.88690211 LBC ▲ 6.31 %
22/07 — 28/07 0.84428699 LBC ▼ -4.8 %
29/07 — 04/08 0.92395505 LBC ▲ 9.44 %
05/08 — 11/08 0.92170963 LBC ▼ -0.24 %

Dram Armenia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.73590426 LBC ▼ -7.72 %
07/2024 0.78597811 LBC ▲ 6.8 %
08/2024 0.80757441 LBC ▲ 2.75 %
09/2024 0.57317402 LBC ▼ -29.03 %
10/2024 1.857534 LBC ▲ 224.08 %
11/2024 5.575516 LBC ▲ 200.16 %
12/2024 2.302316 LBC ▼ -58.71 %
01/2025 2.547516 LBC ▲ 10.65 %
02/2025 1.984115 LBC ▼ -22.12 %
03/2025 1.606814 LBC ▼ -19.02 %
04/2025 3.444806 LBC ▲ 114.39 %
05/2025 3.575704 LBC ▲ 3.8 %

Dram Armenia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.78376624 LBC
Tối đa 0.83820427 LBC
Bình quân gia quyền 0.81894399 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.34252036 LBC
Tối đa 0.83820427 LBC
Bình quân gia quyền 0.61910457 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.17179739 LBC
Tối đa 1.202222 LBC
Bình quân gia quyền 0.46066294 LBC

Chia sẻ một liên kết đến AMD/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu