Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/TNB
Lịch sử thay đổi trong AMD/TNB tỷ giá
AMD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 AMD = 62.7014 TNB
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 571.51% (9.33731 TNB — 62.7014 TNB)
Thay đổi trong AMD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 651.39% (8.3447 TNB — 62.7014 TNB)
Thay đổi trong AMD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14260.11% (0.43663583 TNB — 62.7014 TNB)
Thay đổi trong AMD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 3162.82% (1.92169 TNB — 62.7014 TNB)
Dram Armenia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Dram Armenia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 62.0301 TNB | ▼ -1.07 % |
22/05 | 63.6279 TNB | ▲ 2.58 % |
23/05 | 64.1441 TNB | ▲ 0.81 % |
24/05 | 64.3501 TNB | ▲ 0.32 % |
25/05 | 63.5873 TNB | ▼ -1.19 % |
26/05 | 62.6366 TNB | ▼ -1.5 % |
27/05 | 60.4999 TNB | ▼ -3.41 % |
28/05 | 60.8997 TNB | ▲ 0.66 % |
29/05 | 63.3282 TNB | ▲ 3.99 % |
30/05 | 92.2083 TNB | ▲ 45.6 % |
31/05 | 232.64 TNB | ▲ 152.3 % |
01/06 | 563.48 TNB | ▲ 142.21 % |
02/06 | 561.18 TNB | ▼ -0.41 % |
03/06 | 561.08 TNB | ▼ -0.02 % |
04/06 | 561.97 TNB | ▲ 0.16 % |
05/06 | 559.15 TNB | ▼ -0.5 % |
06/06 | 541.74 TNB | ▼ -3.11 % |
07/06 | 530.42 TNB | ▼ -2.09 % |
08/06 | 531.75 TNB | ▲ 0.25 % |
09/06 | 532.55 TNB | ▲ 0.15 % |
10/06 | 533.38 TNB | ▲ 0.15 % |
11/06 | 532.98 TNB | ▼ -0.07 % |
12/06 | 544.06 TNB | ▲ 2.08 % |
13/06 | 555.01 TNB | ▲ 2.01 % |
14/06 | 555.33 TNB | ▲ 0.06 % |
15/06 | 554.72 TNB | ▼ -0.11 % |
16/06 | 554.77 TNB | ▲ 0.01 % |
17/06 | 553.41 TNB | ▼ -0.25 % |
18/06 | 556.87 TNB | ▲ 0.62 % |
19/06 | 549.49 TNB | ▼ -1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dram Armenia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 63.4613 TNB | ▲ 1.21 % |
03/06 — 09/06 | 76.0077 TNB | ▲ 19.77 % |
10/06 — 16/06 | 72.1201 TNB | ▼ -5.11 % |
17/06 — 23/06 | 74.2789 TNB | ▲ 2.99 % |
24/06 — 30/06 | 80.2737 TNB | ▲ 8.07 % |
01/07 — 07/07 | 75.2569 TNB | ▼ -6.25 % |
08/07 — 14/07 | 76.8775 TNB | ▲ 2.15 % |
15/07 — 21/07 | 106.57 TNB | ▲ 38.62 % |
22/07 — 28/07 | 373.98 TNB | ▲ 250.92 % |
29/07 — 04/08 | 359.11 TNB | ▼ -3.98 % |
05/08 — 11/08 | 385 TNB | ▲ 7.21 % |
12/08 — 18/08 | 380.89 TNB | ▼ -1.07 % |
Dram Armenia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.6002 TNB | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 603.17 TNB | ▲ 863.53 % |
08/2024 | 777.65 TNB | ▲ 28.93 % |
09/2024 | 938.7 TNB | ▲ 20.71 % |
10/2024 | 900.77 TNB | ▼ -4.04 % |
11/2024 | 1,073 TNB | ▲ 19.08 % |
12/2024 | 1,260 TNB | ▲ 17.44 % |
01/2025 | 1,272 TNB | ▲ 1 % |
02/2025 | 1,881 TNB | ▲ 47.84 % |
03/2025 | 1,760 TNB | ▼ -6.42 % |
04/2025 | 6,259 TNB | ▲ 255.61 % |
05/2025 | 11,345 TNB | ▲ 81.27 % |
Dram Armenia/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.996703 TNB |
Tối đa | 63.0538 TNB |
Bình quân gia quyền | 50.1232 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.37162 TNB |
Tối đa | 63.0538 TNB |
Bình quân gia quyền | 25.8586 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37162 TNB |
Tối đa | 63.0538 TNB |
Bình quân gia quyền | 8.701518 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến AMD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: