Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/LUN
Lịch sử thay đổi trong ANT/LUN tỷ giá
ANT/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 ANT = 128.41 LUN
▼ -7.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.46% (150.12 LUN — 128.41 LUN)
Thay đổi trong ANT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 14.68% (111.98 LUN — 128.41 LUN)
Thay đổi trong ANT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 14.68% (111.98 LUN — 128.41 LUN)
Thay đổi trong ANT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 9919.52% (1.281621 LUN — 128.41 LUN)
Aragon/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 129.96 LUN | ▲ 1.21 % |
25/05 | 135.12 LUN | ▲ 3.97 % |
26/05 | 140.76 LUN | ▲ 4.17 % |
27/05 | 138.54 LUN | ▼ -1.58 % |
28/05 | 136.84 LUN | ▼ -1.23 % |
29/05 | 140.28 LUN | ▲ 2.51 % |
30/05 | 144.76 LUN | ▲ 3.19 % |
31/05 | 129.67 LUN | ▼ -10.42 % |
01/06 | 78.6488 LUN | ▼ -39.35 % |
02/06 | 38.4922 LUN | ▼ -51.06 % |
03/06 | 37.9916 LUN | ▼ -1.3 % |
04/06 | 38.3014 LUN | ▲ 0.82 % |
05/06 | 36.884 LUN | ▼ -3.7 % |
06/06 | 36.5395 LUN | ▼ -0.93 % |
07/06 | 36.676 LUN | ▲ 0.37 % |
08/06 | 36.1809 LUN | ▼ -1.35 % |
09/06 | 35.6026 LUN | ▼ -1.6 % |
10/06 | 35.6836 LUN | ▲ 0.23 % |
11/06 | 35.4889 LUN | ▼ -0.55 % |
12/06 | 62.5079 LUN | ▲ 76.13 % |
13/06 | 87.5896 LUN | ▲ 40.13 % |
14/06 | 81.2438 LUN | ▼ -7.25 % |
15/06 | 77.8525 LUN | ▼ -4.17 % |
16/06 | 80.0787 LUN | ▲ 2.86 % |
17/06 | 81.9654 LUN | ▲ 2.36 % |
18/06 | 81.5991 LUN | ▼ -0.45 % |
19/06 | 80.2096 LUN | ▼ -1.7 % |
20/06 | 81.4929 LUN | ▲ 1.6 % |
21/06 | 85.533 LUN | ▲ 4.96 % |
22/06 | 95.6063 LUN | ▲ 11.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 140.42 LUN | ▲ 9.35 % |
03/06 — 09/06 | 162.76 LUN | ▲ 15.91 % |
10/06 — 16/06 | 186.1 LUN | ▲ 14.34 % |
17/06 — 23/06 | 38.5969 LUN | ▼ -79.26 % |
24/06 — 30/06 | 64.9446 LUN | ▲ 68.26 % |
01/07 — 07/07 | 81.8628 LUN | ▲ 26.05 % |
08/07 — 14/07 | 96.2945 LUN | ▲ 17.63 % |
15/07 — 21/07 | 107.79 LUN | ▲ 11.94 % |
22/07 — 28/07 | 103.06 LUN | ▼ -4.39 % |
29/07 — 04/08 | 101.32 LUN | ▼ -1.68 % |
05/08 — 11/08 | 198.13 LUN | ▲ 95.54 % |
12/08 — 18/08 | 663.19 LUN | ▲ 234.73 % |
Aragon/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 133.61 LUN | ▲ 4.05 % |
07/2024 | 104.87 LUN | ▼ -21.51 % |
08/2024 | 97.6146 LUN | ▼ -6.92 % |
09/2024 | 801.03 LUN | ▲ 720.61 % |
10/2024 | 2,463 LUN | ▲ 207.42 % |
11/2024 | 2,520 LUN | ▲ 2.31 % |
12/2024 | 1,925 LUN | ▼ -23.61 % |
01/2025 | 11,517 LUN | ▲ 498.42 % |
02/2025 | 12,523 LUN | ▲ 8.73 % |
03/2025 | 9,488 LUN | ▼ -24.23 % |
04/2025 | 13,885 LUN | ▲ 46.34 % |
Aragon/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.4534 LUN |
Tối đa | 172.19 LUN |
Bình quân gia quyền | 109.81 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.4534 LUN |
Tối đa | 172.19 LUN |
Bình quân gia quyền | 117.46 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.4534 LUN |
Tối đa | 172.19 LUN |
Bình quân gia quyền | 117.46 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: