Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/MITH
Lịch sử thay đổi trong ANT/MITH tỷ giá
ANT/MITH tỷ giá
05 23, 2024
1 ANT = 12,419 MITH
▼ -0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 11.78% (11,110 MITH — 12,419 MITH)
Thay đổi trong ANT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 51.39% (8,203 MITH — 12,419 MITH)
Thay đổi trong ANT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 593.02% (1,792 MITH — 12,419 MITH)
Thay đổi trong ANT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 5316.9% (229.27 MITH — 12,419 MITH)
Aragon/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 12,274 MITH | ▼ -1.17 % |
25/05 | 12,599 MITH | ▲ 2.65 % |
26/05 | 13,098 MITH | ▲ 3.96 % |
27/05 | 13,431 MITH | ▲ 2.54 % |
28/05 | 12,386 MITH | ▼ -7.78 % |
29/05 | 12,233 MITH | ▼ -1.24 % |
30/05 | 11,847 MITH | ▼ -3.15 % |
31/05 | 11,882 MITH | ▲ 0.29 % |
01/06 | 11,803 MITH | ▼ -0.66 % |
02/06 | 11,300 MITH | ▼ -4.26 % |
03/06 | 11,700 MITH | ▲ 3.54 % |
04/06 | 11,012 MITH | ▼ -5.88 % |
05/06 | 10,763 MITH | ▼ -2.25 % |
06/06 | 10,801 MITH | ▲ 0.35 % |
07/06 | 10,661 MITH | ▼ -1.29 % |
08/06 | 10,643 MITH | ▼ -0.17 % |
09/06 | 10,402 MITH | ▼ -2.26 % |
10/06 | 10,314 MITH | ▼ -0.85 % |
11/06 | 10,495 MITH | ▲ 1.75 % |
12/06 | 10,636 MITH | ▲ 1.35 % |
13/06 | 10,570 MITH | ▼ -0.62 % |
14/06 | 10,748 MITH | ▲ 1.69 % |
15/06 | 11,052 MITH | ▲ 2.83 % |
16/06 | 11,398 MITH | ▲ 3.13 % |
17/06 | 11,446 MITH | ▲ 0.42 % |
18/06 | 11,447 MITH | ▲ 0.01 % |
19/06 | 12,636 MITH | ▲ 10.39 % |
20/06 | 14,472 MITH | ▲ 14.54 % |
21/06 | 14,218 MITH | ▼ -1.76 % |
22/06 | 13,969 MITH | ▼ -1.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,505 MITH | ▲ 0.69 % |
03/06 — 09/06 | 12,728 MITH | ▲ 1.79 % |
10/06 — 16/06 | 11,911 MITH | ▼ -6.42 % |
17/06 — 23/06 | 12,202 MITH | ▲ 2.44 % |
24/06 — 30/06 | 13,306 MITH | ▲ 9.05 % |
01/07 — 07/07 | 20,884 MITH | ▲ 56.96 % |
08/07 — 14/07 | 16,981 MITH | ▼ -18.69 % |
15/07 — 21/07 | 16,927 MITH | ▼ -0.32 % |
22/07 — 28/07 | 14,984 MITH | ▼ -11.47 % |
29/07 — 04/08 | 14,753 MITH | ▼ -1.54 % |
05/08 — 11/08 | 18,373 MITH | ▲ 24.54 % |
12/08 — 18/08 | 19,961 MITH | ▲ 8.64 % |
Aragon/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,652 MITH | ▲ 1.87 % |
07/2024 | 15,499 MITH | ▲ 22.51 % |
08/2024 | 14,833 MITH | ▼ -4.3 % |
09/2024 | 19,669 MITH | ▲ 32.6 % |
10/2024 | 51,759 MITH | ▲ 163.15 % |
11/2024 | 57,465 MITH | ▲ 11.02 % |
12/2024 | 32,868 MITH | ▼ -42.8 % |
01/2025 | 42,936 MITH | ▲ 30.63 % |
02/2025 | 52,847 MITH | ▲ 23.08 % |
03/2025 | 51,590 MITH | ▼ -2.38 % |
04/2025 | 66,920 MITH | ▲ 29.72 % |
05/2025 | 80,992 MITH | ▲ 21.03 % |
Aragon/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,328 MITH |
Tối đa | 12,828 MITH |
Bình quân gia quyền | 10,576 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,942 MITH |
Tối đa | 13,798 MITH |
Bình quân gia quyền | 9,389 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,684 MITH |
Tối đa | 13,798 MITH |
Bình quân gia quyền | 6,109 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: