Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/BYR
Lịch sử thay đổi trong ARDR/BYR tỷ giá
ARDR/BYR tỷ giá
05 03, 2024
1 ARDR = 2,003 BYR
▼ -1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -12.7% (2,295 BYR — 2,003 BYR)
Thay đổi trong ARDR/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 21.98% (1,642 BYR — 2,003 BYR)
Thay đổi trong ARDR/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 15.68% (1,732 BYR — 2,003 BYR)
Thay đổi trong ARDR/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 187.32% (697.17 BYR — 2,003 BYR)
Ardor/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 2,035 BYR | ▲ 1.59 % |
05/05 | 2,050 BYR | ▲ 0.73 % |
06/05 | 2,063 BYR | ▲ 0.65 % |
07/05 | 2,112 BYR | ▲ 2.35 % |
08/05 | 2,175 BYR | ▲ 3 % |
09/05 | 2,287 BYR | ▲ 5.17 % |
10/05 | 2,147 BYR | ▼ -6.14 % |
11/05 | 2,117 BYR | ▼ -1.41 % |
12/05 | 2,055 BYR | ▼ -2.92 % |
13/05 | 1,739 BYR | ▼ -15.35 % |
14/05 | 1,718 BYR | ▼ -1.25 % |
15/05 | 1,736 BYR | ▲ 1.07 % |
16/05 | 1,732 BYR | ▼ -0.22 % |
17/05 | 1,715 BYR | ▼ -1 % |
18/05 | 1,733 BYR | ▲ 1.09 % |
19/05 | 1,746 BYR | ▲ 0.76 % |
20/05 | 1,838 BYR | ▲ 5.22 % |
21/05 | 1,866 BYR | ▲ 1.57 % |
22/05 | 1,864 BYR | ▼ -0.13 % |
23/05 | 1,940 BYR | ▲ 4.07 % |
24/05 | 2,043 BYR | ▲ 5.29 % |
25/05 | 1,808 BYR | ▼ -11.5 % |
26/05 | 1,794 BYR | ▼ -0.75 % |
27/05 | 1,808 BYR | ▲ 0.75 % |
28/05 | 1,831 BYR | ▲ 1.3 % |
29/05 | 1,755 BYR | ▼ -4.13 % |
30/05 | 1,735 BYR | ▼ -1.17 % |
31/05 | 1,677 BYR | ▼ -3.32 % |
01/06 | 1,692 BYR | ▲ 0.86 % |
02/06 | 1,715 BYR | ▲ 1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,015 BYR | ▲ 0.62 % |
13/05 — 19/05 | 2,059 BYR | ▲ 2.16 % |
20/05 — 26/05 | 2,533 BYR | ▲ 23 % |
27/05 — 02/06 | 2,638 BYR | ▲ 4.18 % |
03/06 — 09/06 | 2,526 BYR | ▼ -4.27 % |
10/06 — 16/06 | 2,585 BYR | ▲ 2.34 % |
17/06 — 23/06 | 2,746 BYR | ▲ 6.25 % |
24/06 — 30/06 | 2,642 BYR | ▼ -3.81 % |
01/07 — 07/07 | 2,235 BYR | ▼ -15.4 % |
08/07 — 14/07 | 2,381 BYR | ▲ 6.55 % |
15/07 — 21/07 | 2,268 BYR | ▼ -4.77 % |
22/07 — 28/07 | 2,231 BYR | ▼ -1.63 % |
Ardor/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,063 BYR | ▲ 3.01 % |
07/2024 | 2,235 BYR | ▲ 8.33 % |
08/2024 | 1,812 BYR | ▼ -18.96 % |
08/2024 | 1,989 BYR | ▲ 9.81 % |
09/2024 | 2,651 BYR | ▲ 33.24 % |
10/2024 | 3,051 BYR | ▲ 15.09 % |
11/2024 | 3,108 BYR | ▲ 1.88 % |
12/2024 | 2,767 BYR | ▼ -10.96 % |
01/2025 | 3,383 BYR | ▲ 22.26 % |
02/2025 | 4,055 BYR | ▲ 19.84 % |
03/2025 | 2,817 BYR | ▼ -30.53 % |
04/2025 | 2,882 BYR | ▲ 2.3 % |
Ardor/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,815 BYR |
Tối đa | 2,814 BYR |
Bình quân gia quyền | 2,178 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,584 BYR |
Tối đa | 2,954 BYR |
Bình quân gia quyền | 2,166 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,151 BYR |
Tối đa | 2,954 BYR |
Bình quân gia quyền | 1,714 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: