Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/DENT
Lịch sử thay đổi trong ARDR/DENT tỷ giá
ARDR/DENT tỷ giá
05 20, 2024
1 ARDR = 75.7572 DENT
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -1.13% (76.6265 DENT — 75.7572 DENT)
Thay đổi trong ARDR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.94% (76.4789 DENT — 75.7572 DENT)
Thay đổi trong ARDR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -17.81% (92.1777 DENT — 75.7572 DENT)
Thay đổi trong ARDR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -75.46% (308.7 DENT — 75.7572 DENT)
Ardor/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 75.0514 DENT | ▼ -0.93 % |
22/05 | 73.3622 DENT | ▼ -2.25 % |
23/05 | 76.8541 DENT | ▲ 4.76 % |
24/05 | 81.7976 DENT | ▲ 6.43 % |
25/05 | 77.2802 DENT | ▼ -5.52 % |
26/05 | 77.8166 DENT | ▲ 0.69 % |
27/05 | 81.3858 DENT | ▲ 4.59 % |
28/05 | 82.1797 DENT | ▲ 0.98 % |
29/05 | 81.3374 DENT | ▼ -1.03 % |
30/05 | 82.1403 DENT | ▲ 0.99 % |
31/05 | 82.1103 DENT | ▼ -0.04 % |
01/06 | 81.518 DENT | ▼ -0.72 % |
02/06 | 80.3546 DENT | ▼ -1.43 % |
03/06 | 77.4317 DENT | ▼ -3.64 % |
04/06 | 76.8587 DENT | ▼ -0.74 % |
05/06 | 75.9895 DENT | ▼ -1.13 % |
06/06 | 77.5519 DENT | ▲ 2.06 % |
07/06 | 78.0969 DENT | ▲ 0.7 % |
08/06 | 77.1053 DENT | ▼ -1.27 % |
09/06 | 75.9263 DENT | ▼ -1.53 % |
10/06 | 78.2578 DENT | ▲ 3.07 % |
11/06 | 79.7655 DENT | ▲ 1.93 % |
12/06 | 79.2792 DENT | ▼ -0.61 % |
13/06 | 78.9027 DENT | ▼ -0.47 % |
14/06 | 78.6704 DENT | ▼ -0.29 % |
15/06 | 77.3634 DENT | ▼ -1.66 % |
16/06 | 76.5177 DENT | ▼ -1.09 % |
17/06 | 76.1155 DENT | ▼ -0.53 % |
18/06 | 75.2009 DENT | ▼ -1.2 % |
19/06 | 74.7763 DENT | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 67.454 DENT | ▼ -10.96 % |
03/06 — 09/06 | 73.08 DENT | ▲ 8.34 % |
10/06 — 16/06 | 81.0116 DENT | ▲ 10.85 % |
17/06 — 23/06 | 76.6023 DENT | ▼ -5.44 % |
24/06 — 30/06 | 87.5258 DENT | ▲ 14.26 % |
01/07 — 07/07 | 82.8135 DENT | ▼ -5.38 % |
08/07 — 14/07 | 94.4514 DENT | ▲ 14.05 % |
15/07 — 21/07 | 92.9753 DENT | ▼ -1.56 % |
22/07 — 28/07 | 98.5585 DENT | ▲ 6.01 % |
29/07 — 04/08 | 95.306 DENT | ▼ -3.3 % |
05/08 — 11/08 | 99.6336 DENT | ▲ 4.54 % |
12/08 — 18/08 | 92.2735 DENT | ▼ -7.39 % |
Ardor/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.3224 DENT | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 89.9302 DENT | ▲ 19.39 % |
08/2024 | 83.8396 DENT | ▼ -6.77 % |
09/2024 | 96.183 DENT | ▲ 14.72 % |
10/2024 | 103.86 DENT | ▲ 7.98 % |
11/2024 | 102.81 DENT | ▼ -1.01 % |
12/2024 | 67.5271 DENT | ▼ -34.32 % |
01/2025 | 80.6142 DENT | ▲ 19.38 % |
02/2025 | 49.5994 DENT | ▼ -38.47 % |
03/2025 | 58.9937 DENT | ▲ 18.94 % |
04/2025 | 70.1491 DENT | ▲ 18.91 % |
05/2025 | 66.0114 DENT | ▼ -5.9 % |
Ardor/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76.249 DENT |
Tối đa | 85.9151 DENT |
Bình quân gia quyền | 79.5938 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.2642 DENT |
Tối đa | 85.9151 DENT |
Bình quân gia quyền | 70.9098 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.2642 DENT |
Tối đa | 210.37 DENT |
Bình quân gia quyền | 91.7002 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: