Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/MNX
Lịch sử thay đổi trong ARDR/MNX tỷ giá
ARDR/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ARDR = 1.547977 MNX
▲ 2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Ardor tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 1.98% (1.517991 MNX — 1.547977 MNX)
Thay đổi trong ARDR/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Ardor tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 25.9% (1.229528 MNX — 1.547977 MNX)
Thay đổi trong ARDR/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Ardor tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 25.9% (1.229528 MNX — 1.547977 MNX)
Thay đổi trong ARDR/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 25.9% (1.229528 MNX — 1.547977 MNX)
Ardor/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 1.521341 MNX | ▼ -1.72 % |
07/06 | 1.536496 MNX | ▲ 1 % |
08/06 | 1.566455 MNX | ▲ 1.95 % |
09/06 | 1.602036 MNX | ▲ 2.27 % |
10/06 | 1.608483 MNX | ▲ 0.4 % |
11/06 | 1.555409 MNX | ▼ -3.3 % |
12/06 | 1.65438 MNX | ▲ 6.36 % |
13/06 | 1.691129 MNX | ▲ 2.22 % |
14/06 | 1.631476 MNX | ▼ -3.53 % |
15/06 | 1.653826 MNX | ▲ 1.37 % |
16/06 | 1.601122 MNX | ▼ -3.19 % |
17/06 | 1.619046 MNX | ▲ 1.12 % |
18/06 | 1.634946 MNX | ▲ 0.98 % |
19/06 | 1.650483 MNX | ▲ 0.95 % |
20/06 | 1.697888 MNX | ▲ 2.87 % |
21/06 | 1.699752 MNX | ▲ 0.11 % |
22/06 | 1.689974 MNX | ▼ -0.58 % |
23/06 | 1.598269 MNX | ▼ -5.43 % |
24/06 | 1.549913 MNX | ▼ -3.03 % |
25/06 | 1.580341 MNX | ▲ 1.96 % |
26/06 | 1.533479 MNX | ▼ -2.97 % |
27/06 | 1.48052 MNX | ▼ -3.45 % |
28/06 | 1.490185 MNX | ▲ 0.65 % |
29/06 | 1.485963 MNX | ▼ -0.28 % |
30/06 | 1.465902 MNX | ▼ -1.35 % |
01/07 | 1.467249 MNX | ▲ 0.09 % |
02/07 | 1.46405 MNX | ▼ -0.22 % |
03/07 | 1.536216 MNX | ▲ 4.93 % |
04/07 | 1.547213 MNX | ▲ 0.72 % |
05/07 | 1.576155 MNX | ▲ 1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.529503 MNX | ▼ -1.19 % |
17/06 — 23/06 | 1.552507 MNX | ▲ 1.5 % |
24/06 — 30/06 | 1.5359 MNX | ▼ -1.07 % |
01/07 — 07/07 | 1.496489 MNX | ▼ -2.57 % |
08/07 — 14/07 | 1.534237 MNX | ▲ 2.52 % |
15/07 — 21/07 | 1.81956 MNX | ▲ 18.6 % |
22/07 — 28/07 | 1.828231 MNX | ▲ 0.48 % |
29/07 — 04/08 | 1.959011 MNX | ▲ 7.15 % |
05/08 — 11/08 | 2.026155 MNX | ▲ 3.43 % |
12/08 — 18/08 | 2.088008 MNX | ▲ 3.05 % |
19/08 — 25/08 | 1.853907 MNX | ▼ -11.21 % |
26/08 — 01/09 | 1.928354 MNX | ▲ 4.02 % |
Ardor/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.566033 MNX | ▲ 1.17 % |
08/2024 | 1.864521 MNX | ▲ 19.06 % |
09/2024 | 1.858973 MNX | ▼ -0.3 % |
10/2024 | 2.008234 MNX | ▲ 8.03 % |
Ardor/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.408174 MNX |
Tối đa | 1.718456 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.538649 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.126841 MNX |
Tối đa | 1.731376 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.366963 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.126841 MNX |
Tối đa | 1.731376 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.366963 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: