Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/MTL

Lịch sử thay đổi trong ARDR/MTL tỷ giá

ARDR/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 ARDR = 0.05414021 MTL
▲ 0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ARDR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.98% (0.0644357 MTL — 0.05414021 MTL)

Thay đổi trong ARDR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.53% (0.05984058 MTL — 0.05414021 MTL)

Thay đổi trong ARDR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -29.7% (0.0770134 MTL — 0.05414021 MTL)

Thay đổi trong ARDR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -61.36% (0.14009892 MTL — 0.05414021 MTL)

Ardor/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Ardor/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.05481961 MTL ▲ 1.25 %
22/05 0.05455673 MTL ▼ -0.48 %
23/05 0.05846552 MTL ▲ 7.16 %
24/05 0.05999723 MTL ▲ 2.62 %
25/05 0.05608975 MTL ▼ -6.51 %
26/05 0.05412186 MTL ▼ -3.51 %
27/05 0.05636643 MTL ▲ 4.15 %
28/05 0.05688977 MTL ▲ 0.93 %
29/05 0.05661898 MTL ▼ -0.48 %
30/05 0.05729257 MTL ▲ 1.19 %
31/05 0.05625083 MTL ▼ -1.82 %
01/06 0.05545925 MTL ▼ -1.41 %
02/06 0.05649447 MTL ▲ 1.87 %
03/06 0.05506888 MTL ▼ -2.52 %
04/06 0.05431178 MTL ▼ -1.37 %
05/06 0.05443038 MTL ▲ 0.22 %
06/06 0.05404233 MTL ▼ -0.71 %
07/06 0.05266725 MTL ▼ -2.54 %
08/06 0.05086543 MTL ▼ -3.42 %
09/06 0.04890214 MTL ▼ -3.86 %
10/06 0.04983772 MTL ▲ 1.91 %
11/06 0.05074342 MTL ▲ 1.82 %
12/06 0.05108781 MTL ▲ 0.68 %
13/06 0.05040726 MTL ▼ -1.33 %
14/06 0.04911371 MTL ▼ -2.57 %
15/06 0.04868954 MTL ▼ -0.86 %
16/06 0.0474417 MTL ▼ -2.56 %
17/06 0.04740722 MTL ▼ -0.07 %
18/06 0.04798754 MTL ▲ 1.22 %
19/06 0.04832925 MTL ▲ 0.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ardor/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.04948116 MTL ▼ -8.61 %
03/06 — 09/06 0.04311716 MTL ▼ -12.86 %
10/06 — 16/06 0.0472179 MTL ▲ 9.51 %
17/06 — 23/06 0.04519702 MTL ▼ -4.28 %
24/06 — 30/06 0.04921482 MTL ▲ 8.89 %
01/07 — 07/07 0.04909353 MTL ▼ -0.25 %
08/07 — 14/07 0.05144585 MTL ▲ 4.79 %
15/07 — 21/07 0.05096991 MTL ▼ -0.93 %
22/07 — 28/07 0.05101476 MTL ▲ 0.09 %
29/07 — 04/08 0.05014869 MTL ▼ -1.7 %
05/08 — 11/08 0.0458872 MTL ▼ -8.5 %
12/08 — 18/08 0.04215829 MTL ▼ -8.13 %

Ardor/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05680689 MTL ▲ 4.93 %
07/2024 0.05842737 MTL ▲ 2.85 %
08/2024 0.05614505 MTL ▼ -3.91 %
09/2024 0.05481428 MTL ▼ -2.37 %
10/2024 0.05811792 MTL ▲ 6.03 %
11/2024 0.06167283 MTL ▲ 6.12 %
12/2024 0.06312395 MTL ▲ 2.35 %
01/2025 0.05930005 MTL ▼ -6.06 %
02/2025 0.05781536 MTL ▼ -2.5 %
03/2025 0.06090059 MTL ▲ 5.34 %
04/2025 0.06372148 MTL ▲ 4.63 %
05/2025 0.05671688 MTL ▼ -10.99 %

Ardor/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0536357 MTL
Tối đa 0.06906396 MTL
Bình quân gia quyền 0.06005196 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04158668 MTL
Tối đa 0.0693215 MTL
Bình quân gia quyền 0.05916512 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04019853 MTL
Tối đa 0.10296255 MTL
Bình quân gia quyền 0.05791623 MTL

Chia sẻ một liên kết đến ARDR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu