Tỷ giá hối đoái Ark chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ark tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARK/REN
Lịch sử thay đổi trong ARK/REN tỷ giá
ARK/REN tỷ giá
05 13, 2024
1 ARK = 14.4682 REN
▼ -1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ark/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ark chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ark/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 19.5% (12.1071 REN — 14.4682 REN)
Thay đổi trong ARK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.19% (14.1588 REN — 14.4682 REN)
Thay đổi trong ARK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 309.09% (3.536689 REN — 14.4682 REN)
Thay đổi trong ARK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Ark tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 410.48% (2.834231 REN — 14.4682 REN)
Ark/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Ark/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 14.1575 REN | ▼ -2.15 % |
15/05 | 14.0308 REN | ▼ -0.89 % |
16/05 | 13.9594 REN | ▼ -0.51 % |
17/05 | 13.7648 REN | ▼ -1.39 % |
18/05 | 13.6805 REN | ▼ -0.61 % |
19/05 | 14.266 REN | ▲ 4.28 % |
20/05 | 14.4413 REN | ▲ 1.23 % |
21/05 | 14.4767 REN | ▲ 0.25 % |
22/05 | 15.3429 REN | ▲ 5.98 % |
23/05 | 15.4735 REN | ▲ 0.85 % |
24/05 | 14.9054 REN | ▼ -3.67 % |
25/05 | 14.9141 REN | ▲ 0.06 % |
26/05 | 15.0353 REN | ▲ 0.81 % |
27/05 | 15.0184 REN | ▼ -0.11 % |
28/05 | 14.7229 REN | ▼ -1.97 % |
29/05 | 14.9039 REN | ▲ 1.23 % |
30/05 | 14.9638 REN | ▲ 0.4 % |
31/05 | 14.8973 REN | ▼ -0.44 % |
01/06 | 14.6178 REN | ▼ -1.88 % |
02/06 | 14.9614 REN | ▲ 2.35 % |
03/06 | 15.079 REN | ▲ 0.79 % |
04/06 | 15.2687 REN | ▲ 1.26 % |
05/06 | 15.3225 REN | ▲ 0.35 % |
06/06 | 15.3331 REN | ▲ 0.07 % |
07/06 | 15.5485 REN | ▲ 1.4 % |
08/06 | 15.7099 REN | ▲ 1.04 % |
09/06 | 16.167 REN | ▲ 2.91 % |
10/06 | 18.092 REN | ▲ 11.91 % |
11/06 | 17.3657 REN | ▼ -4.01 % |
12/06 | 17.3678 REN | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ark/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ark/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.5621 REN | ▲ 0.65 % |
27/05 — 02/06 | 15.1892 REN | ▲ 4.31 % |
03/06 — 09/06 | 16.0322 REN | ▲ 5.55 % |
10/06 — 16/06 | 14.8497 REN | ▼ -7.38 % |
17/06 — 23/06 | 14.9203 REN | ▲ 0.48 % |
24/06 — 30/06 | 13.8332 REN | ▼ -7.29 % |
01/07 — 07/07 | 12.7228 REN | ▼ -8.03 % |
08/07 — 14/07 | 15.8796 REN | ▲ 24.81 % |
15/07 — 21/07 | 17.6726 REN | ▲ 11.29 % |
22/07 — 28/07 | 17.2252 REN | ▼ -2.53 % |
29/07 — 04/08 | 17.7873 REN | ▲ 3.26 % |
05/08 — 11/08 | 19.5419 REN | ▲ 9.86 % |
Ark/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.4609 REN | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 17.5135 REN | ▲ 21.11 % |
08/2024 | 17.7852 REN | ▲ 1.55 % |
09/2024 | 32.8784 REN | ▲ 84.86 % |
10/2024 | 73.2524 REN | ▲ 122.8 % |
11/2024 | 61.3533 REN | ▼ -16.24 % |
12/2024 | 44.5342 REN | ▼ -27.41 % |
01/2025 | 53.585 REN | ▲ 20.32 % |
02/2025 | 36.8813 REN | ▼ -31.17 % |
03/2025 | 34.381 REN | ▼ -6.78 % |
04/2025 | 41.5137 REN | ▲ 20.75 % |
05/2025 | 50.3722 REN | ▲ 21.34 % |
Ark/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.6644 REN |
Tối đa | 16.1606 REN |
Bình quân gia quyền | 12.9773 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.779862 REN |
Tối đa | 16.1606 REN |
Bình quân gia quyền | 12.1461 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.142806 REN |
Tối đa | 30.6233 REN |
Bình quân gia quyền | 11.0308 REN |
Chia sẻ một liên kết đến ARK/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ark (ARK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ark (ARK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: