Tỷ giá hối đoái Ark chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ark tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARK/UZS
Lịch sử thay đổi trong ARK/UZS tỷ giá
ARK/UZS tỷ giá
05 19, 2024
1 ARK = 10,995 UZS
▼ -4.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ark/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ark chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARK/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARK/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ark/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARK/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 6.3% (10,343 UZS — 10,995 UZS)
Thay đổi trong ARK/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -14.98% (12,932 UZS — 10,995 UZS)
Thay đổi trong ARK/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 217.15% (3,467 UZS — 10,995 UZS)
Thay đổi trong ARK/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ark tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 574.58% (1,630 UZS — 10,995 UZS)
Ark/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Ark/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 11,800 UZS | ▲ 7.32 % |
22/05 | 12,056 UZS | ▲ 2.17 % |
23/05 | 13,504 UZS | ▲ 12.02 % |
24/05 | 13,976 UZS | ▲ 3.49 % |
25/05 | 13,722 UZS | ▼ -1.82 % |
26/05 | 13,313 UZS | ▼ -2.98 % |
27/05 | 13,170 UZS | ▼ -1.07 % |
28/05 | 12,875 UZS | ▼ -2.24 % |
29/05 | 12,666 UZS | ▼ -1.63 % |
30/05 | 12,268 UZS | ▼ -3.14 % |
31/05 | 11,575 UZS | ▼ -5.65 % |
01/06 | 11,269 UZS | ▼ -2.64 % |
02/06 | 11,655 UZS | ▲ 3.43 % |
03/06 | 12,453 UZS | ▲ 6.84 % |
04/06 | 12,874 UZS | ▲ 3.39 % |
05/06 | 13,088 UZS | ▲ 1.66 % |
06/06 | 13,392 UZS | ▲ 2.32 % |
07/06 | 13,157 UZS | ▼ -1.75 % |
08/06 | 12,970 UZS | ▼ -1.42 % |
09/06 | 13,309 UZS | ▲ 2.61 % |
10/06 | 13,743 UZS | ▲ 3.27 % |
11/06 | 14,522 UZS | ▲ 5.66 % |
12/06 | 13,839 UZS | ▼ -4.7 % |
13/06 | 13,573 UZS | ▼ -1.92 % |
14/06 | 14,159 UZS | ▲ 4.31 % |
15/06 | 14,059 UZS | ▼ -0.71 % |
16/06 | 14,378 UZS | ▲ 2.27 % |
17/06 | 14,323 UZS | ▼ -0.38 % |
18/06 | 14,233 UZS | ▼ -0.63 % |
19/06 | 14,013 UZS | ▼ -1.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ark/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ark/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,580 UZS | ▲ 5.32 % |
03/06 — 09/06 | 13,334 UZS | ▲ 15.15 % |
10/06 — 16/06 | 11,880 UZS | ▼ -10.9 % |
17/06 — 23/06 | 12,808 UZS | ▲ 7.81 % |
24/06 — 30/06 | 12,050 UZS | ▼ -5.92 % |
01/07 — 07/07 | 11,210 UZS | ▼ -6.97 % |
08/07 — 14/07 | 8,702 UZS | ▼ -22.37 % |
15/07 — 21/07 | 9,829 UZS | ▲ 12.95 % |
22/07 — 28/07 | 9,055 UZS | ▼ -7.87 % |
29/07 — 04/08 | 9,514 UZS | ▲ 5.06 % |
05/08 — 11/08 | 9,213 UZS | ▼ -3.16 % |
12/08 — 18/08 | 9,732 UZS | ▲ 5.63 % |
Ark/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,435 UZS | ▲ 4.01 % |
07/2024 | 13,891 UZS | ▲ 21.47 % |
08/2024 | 10,548 UZS | ▼ -24.06 % |
09/2024 | 24,718 UZS | ▲ 134.33 % |
10/2024 | 55,669 UZS | ▲ 125.22 % |
11/2024 | 60,139 UZS | ▲ 8.03 % |
12/2024 | 55,234 UZS | ▼ -8.16 % |
01/2025 | 48,240 UZS | ▼ -12.66 % |
02/2025 | 55,786 UZS | ▲ 15.64 % |
03/2025 | 63,171 UZS | ▲ 13.24 % |
04/2025 | 40,028 UZS | ▼ -36.63 % |
05/2025 | 44,883 UZS | ▲ 12.13 % |
Ark/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,489 UZS |
Tối đa | 12,883 UZS |
Bình quân gia quyền | 11,125 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,223 UZS |
Tối đa | 18,438 UZS |
Bình quân gia quyền | 12,785 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,636 UZS |
Tối đa | 23,912 UZS |
Bình quân gia quyền | 9,361 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ARK/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ark (ARK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ark (ARK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: