Tỷ giá hối đoái Aeron chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aeron tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARN/MNX
Lịch sử thay đổi trong ARN/MNX tỷ giá
ARN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ARN = 6.325559 MNX
▲ 19.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aeron/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aeron chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aeron/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 41.69% (4.46448 MNX — 6.325559 MNX)
Thay đổi trong ARN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 94.57% (3.251108 MNX — 6.325559 MNX)
Thay đổi trong ARN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 94.57% (3.251108 MNX — 6.325559 MNX)
Thay đổi trong ARN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Aeron tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 94.57% (3.251108 MNX — 6.325559 MNX)
Aeron/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Aeron/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.787826 MNX | ▲ 7.31 % |
19/05 | 6.667471 MNX | ▼ -1.77 % |
20/05 | 6.642441 MNX | ▼ -0.38 % |
21/05 | 6.779924 MNX | ▲ 2.07 % |
22/05 | 6.554068 MNX | ▼ -3.33 % |
23/05 | 6.366229 MNX | ▼ -2.87 % |
24/05 | 6.760233 MNX | ▲ 6.19 % |
25/05 | 6.552242 MNX | ▼ -3.08 % |
26/05 | 6.219329 MNX | ▼ -5.08 % |
27/05 | 6.508605 MNX | ▲ 4.65 % |
28/05 | 6.725666 MNX | ▲ 3.33 % |
29/05 | 6.83264 MNX | ▲ 1.59 % |
30/05 | 6.469232 MNX | ▼ -5.32 % |
31/05 | 6.597513 MNX | ▲ 1.98 % |
01/06 | 6.707786 MNX | ▲ 1.67 % |
02/06 | 6.568152 MNX | ▼ -2.08 % |
03/06 | 6.73779 MNX | ▲ 2.58 % |
04/06 | 6.756408 MNX | ▲ 0.28 % |
05/06 | 7.869573 MNX | ▲ 16.48 % |
06/06 | 8.340714 MNX | ▲ 5.99 % |
07/06 | 7.843783 MNX | ▼ -5.96 % |
08/06 | 7.791111 MNX | ▼ -0.67 % |
09/06 | 8.013283 MNX | ▲ 2.85 % |
10/06 | 7.89375 MNX | ▼ -1.49 % |
11/06 | 7.905977 MNX | ▲ 0.15 % |
12/06 | 7.957763 MNX | ▲ 0.66 % |
13/06 | 8.337509 MNX | ▲ 4.77 % |
14/06 | 8.329416 MNX | ▼ -0.1 % |
15/06 | 8.50639 MNX | ▲ 2.12 % |
16/06 | 8.509557 MNX | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aeron/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aeron/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.245386 MNX | ▼ -1.27 % |
27/05 — 02/06 | 6.202593 MNX | ▼ -0.69 % |
03/06 — 09/06 | 5.971393 MNX | ▼ -3.73 % |
10/06 — 16/06 | 5.398825 MNX | ▼ -9.59 % |
17/06 — 23/06 | 6.625855 MNX | ▲ 22.73 % |
24/06 — 30/06 | 6.067175 MNX | ▼ -8.43 % |
01/07 — 07/07 | 6.664104 MNX | ▲ 9.84 % |
08/07 — 14/07 | 7.805915 MNX | ▲ 17.13 % |
15/07 — 21/07 | 7.151019 MNX | ▼ -8.39 % |
22/07 — 28/07 | 7.640248 MNX | ▲ 6.84 % |
29/07 — 04/08 | 8.749569 MNX | ▲ 14.52 % |
05/08 — 11/08 | 9.12073 MNX | ▲ 4.24 % |
Aeron/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.508064 MNX | ▲ 2.89 % |
07/2024 | 7.254462 MNX | ▲ 11.47 % |
08/2024 | 10.1139 MNX | ▲ 39.42 % |
09/2024 | 10.902 MNX | ▲ 7.79 % |
Aeron/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.795979 MNX |
Tối đa | 6.325559 MNX |
Bình quân gia quyền | 4.700391 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.92742 MNX |
Tối đa | 6.325559 MNX |
Bình quân gia quyền | 3.886806 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.92742 MNX |
Tối đa | 6.325559 MNX |
Bình quân gia quyền | 3.886806 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ARN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aeron (ARN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aeron (ARN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: