Tỷ giá hối đoái Peso Argentina chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARS/MITH
Lịch sử thay đổi trong ARS/MITH tỷ giá
ARS/MITH tỷ giá
05 23, 2024
1 ARS = 1.49137 MITH
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Peso Argentina/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Peso Argentina chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Peso Argentina/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -2.87% (1.535394 MITH — 1.49137 MITH)
Thay đổi trong ARS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 13.17% (1.317837 MITH — 1.49137 MITH)
Thay đổi trong ARS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -29.45% (2.114043 MITH — 1.49137 MITH)
Thay đổi trong ARS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -66.32% (4.42871 MITH — 1.49137 MITH)
Peso Argentina/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Peso Argentina/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1.500235 MITH | ▲ 0.59 % |
25/05 | 1.562115 MITH | ▲ 4.12 % |
26/05 | 1.624275 MITH | ▲ 3.98 % |
27/05 | 1.644165 MITH | ▲ 1.22 % |
28/05 | 1.479524 MITH | ▼ -10.01 % |
29/05 | 1.499518 MITH | ▲ 1.35 % |
30/05 | 1.495118 MITH | ▼ -0.29 % |
31/05 | 1.559622 MITH | ▲ 4.31 % |
01/06 | 1.542101 MITH | ▼ -1.12 % |
02/06 | 1.432515 MITH | ▼ -7.11 % |
03/06 | 1.443286 MITH | ▲ 0.75 % |
04/06 | 1.355046 MITH | ▼ -6.11 % |
05/06 | 1.321492 MITH | ▼ -2.48 % |
06/06 | 1.34167 MITH | ▲ 1.53 % |
07/06 | 1.351658 MITH | ▲ 0.74 % |
08/06 | 1.345482 MITH | ▼ -0.46 % |
09/06 | 1.335972 MITH | ▼ -0.71 % |
10/06 | 1.34388 MITH | ▲ 0.59 % |
11/06 | 1.358803 MITH | ▲ 1.11 % |
12/06 | 1.369303 MITH | ▲ 0.77 % |
13/06 | 1.369656 MITH | ▲ 0.03 % |
14/06 | 1.373572 MITH | ▲ 0.29 % |
15/06 | 1.392642 MITH | ▲ 1.39 % |
16/06 | 1.414967 MITH | ▲ 1.6 % |
17/06 | 1.380528 MITH | ▼ -2.43 % |
18/06 | 1.389682 MITH | ▲ 0.66 % |
19/06 | 1.419387 MITH | ▲ 2.14 % |
20/06 | 1.446425 MITH | ▲ 1.9 % |
21/06 | 1.40894 MITH | ▼ -2.59 % |
22/06 | 1.418716 MITH | ▲ 0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Peso Argentina/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Peso Argentina/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.479869 MITH | ▼ -0.77 % |
03/06 — 09/06 | 1.645811 MITH | ▲ 11.21 % |
10/06 — 16/06 | 1.538875 MITH | ▼ -6.5 % |
17/06 — 23/06 | 1.555329 MITH | ▲ 1.07 % |
24/06 — 30/06 | 1.6408 MITH | ▲ 5.5 % |
01/07 — 07/07 | 2.697216 MITH | ▲ 64.38 % |
08/07 — 14/07 | 2.301475 MITH | ▼ -14.67 % |
15/07 — 21/07 | 2.33152 MITH | ▲ 1.31 % |
22/07 — 28/07 | 2.118567 MITH | ▼ -9.13 % |
29/07 — 04/08 | 2.254818 MITH | ▲ 6.43 % |
05/08 — 11/08 | 2.359244 MITH | ▲ 4.63 % |
12/08 — 18/08 | 2.336251 MITH | ▼ -0.97 % |
Peso Argentina/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.494936 MITH | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 1.518357 MITH | ▲ 1.57 % |
08/2024 | 1.245733 MITH | ▼ -17.96 % |
09/2024 | 1.346261 MITH | ▲ 8.07 % |
10/2024 | 3.721043 MITH | ▲ 176.4 % |
11/2024 | 3.691195 MITH | ▼ -0.8 % |
12/2024 | 0.81672053 MITH | ▼ -77.87 % |
01/2025 | 1.060362 MITH | ▲ 29.83 % |
02/2025 | 0.84653683 MITH | ▼ -20.17 % |
03/2025 | 0.77362875 MITH | ▼ -8.61 % |
04/2025 | 1.170526 MITH | ▲ 51.3 % |
05/2025 | 1.086112 MITH | ▼ -7.21 % |
Peso Argentina/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.441776 MITH |
Tối đa | 1.669906 MITH |
Bình quân gia quyền | 1.509662 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.92235641 MITH |
Tối đa | 1.844411 MITH |
Bình quân gia quyền | 1.280426 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.92235641 MITH |
Tối đa | 5.014205 MITH |
Bình quân gia quyền | 2.086079 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ARS/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: