Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/GNF
Lịch sử thay đổi trong ATM/GNF tỷ giá
ATM/GNF tỷ giá
05 23, 2024
1 ATM = 25,082 GNF
▼ -0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -13.39% (28,961 GNF — 25,082 GNF)
Thay đổi trong ATM/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 7.45% (23,343 GNF — 25,082 GNF)
Thay đổi trong ATM/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 6.27% (23,602 GNF — 25,082 GNF)
Thay đổi trong ATM/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 2634222.07% (0.95 GNF — 25,082 GNF)
ATMChain/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 24,805 GNF | ▼ -1.1 % |
25/05 | 24,645 GNF | ▼ -0.65 % |
26/05 | 23,991 GNF | ▼ -2.65 % |
27/05 | 23,938 GNF | ▼ -0.22 % |
28/05 | 23,851 GNF | ▼ -0.36 % |
29/05 | 23,184 GNF | ▼ -2.8 % |
30/05 | 22,884 GNF | ▼ -1.3 % |
31/05 | 22,448 GNF | ▼ -1.91 % |
01/06 | 23,126 GNF | ▲ 3.02 % |
02/06 | 24,063 GNF | ▲ 4.06 % |
03/06 | 24,698 GNF | ▲ 2.64 % |
04/06 | 24,574 GNF | ▼ -0.5 % |
05/06 | 25,097 GNF | ▲ 2.13 % |
06/06 | 24,832 GNF | ▼ -1.06 % |
07/06 | 24,275 GNF | ▼ -2.24 % |
08/06 | 24,130 GNF | ▼ -0.6 % |
09/06 | 23,532 GNF | ▼ -2.48 % |
10/06 | 23,099 GNF | ▼ -1.84 % |
11/06 | 22,764 GNF | ▼ -1.45 % |
12/06 | 22,281 GNF | ▼ -2.12 % |
13/06 | 21,576 GNF | ▼ -3.16 % |
14/06 | 21,856 GNF | ▲ 1.3 % |
15/06 | 22,784 GNF | ▲ 4.25 % |
16/06 | 23,778 GNF | ▲ 4.36 % |
17/06 | 24,513 GNF | ▲ 3.09 % |
18/06 | 23,920 GNF | ▼ -2.42 % |
19/06 | 23,558 GNF | ▼ -1.51 % |
20/06 | 23,375 GNF | ▼ -0.78 % |
21/06 | 23,057 GNF | ▼ -1.36 % |
22/06 | 22,937 GNF | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 25,008 GNF | ▼ -0.29 % |
03/06 — 09/06 | 23,300 GNF | ▼ -6.83 % |
10/06 — 16/06 | 26,023 GNF | ▲ 11.69 % |
17/06 — 23/06 | 27,376 GNF | ▲ 5.2 % |
24/06 — 30/06 | 30,264 GNF | ▲ 10.55 % |
01/07 — 07/07 | 28,563 GNF | ▼ -5.62 % |
08/07 — 14/07 | 27,897 GNF | ▼ -2.33 % |
15/07 — 21/07 | 25,359 GNF | ▼ -9.1 % |
22/07 — 28/07 | 26,752 GNF | ▲ 5.49 % |
29/07 — 04/08 | 22,332 GNF | ▼ -16.52 % |
05/08 — 11/08 | 23,709 GNF | ▲ 6.16 % |
12/08 — 18/08 | 23,086 GNF | ▼ -2.63 % |
ATMChain/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,157 GNF | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 30,208 GNF | ▲ 20.08 % |
08/2024 | 27,470 GNF | ▼ -9.06 % |
09/2024 | 25,810 GNF | ▼ -6.04 % |
10/2024 | 26,523 GNF | ▲ 2.76 % |
11/2024 | 30,605 GNF | ▲ 15.39 % |
12/2024 | 28,543 GNF | ▼ -6.74 % |
01/2025 | 27,535 GNF | ▼ -3.53 % |
02/2025 | 31,246 GNF | ▲ 13.47 % |
03/2025 | 36,552 GNF | ▲ 16.98 % |
04/2025 | 32,814 GNF | ▼ -10.23 % |
05/2025 | 32,069 GNF | ▼ -2.27 % |
ATMChain/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,190 GNF |
Tối đa | 29,148 GNF |
Bình quân gia quyền | 26,337 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,419 GNF |
Tối đa | 37,873 GNF |
Bình quân gia quyền | 27,362 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,018 GNF |
Tối đa | 37,873 GNF |
Bình quân gia quyền | 23,361 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: