Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/LBP
Lịch sử thay đổi trong ATM/LBP tỷ giá
ATM/LBP tỷ giá
06 02, 2024
1 ATM = 4,673 LBP
▼ -1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 10.13% (4,243 LBP — 4,673 LBP)
Thay đổi trong ATM/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 278.15% (1,236 LBP — 4,673 LBP)
Thay đổi trong ATM/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -88.63% (41,109 LBP — 4,673 LBP)
Thay đổi trong ATM/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 02, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 3061678.3% (0.15 LBP — 4,673 LBP)
ATMChain/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/06 | 4,754 LBP | ▲ 1.75 % |
04/06 | 4,733 LBP | ▼ -0.45 % |
05/06 | 4,831 LBP | ▲ 2.08 % |
06/06 | 4,798 LBP | ▼ -0.69 % |
07/06 | 4,632 LBP | ▼ -3.45 % |
08/06 | 4,516 LBP | ▼ -2.52 % |
09/06 | 4,459 LBP | ▼ -1.24 % |
10/06 | 4,435 LBP | ▼ -0.54 % |
11/06 | 4,378 LBP | ▼ -1.3 % |
12/06 | 4,157 LBP | ▼ -5.04 % |
13/06 | 4,045 LBP | ▼ -2.7 % |
14/06 | 4,039 LBP | ▼ -0.13 % |
15/06 | 4,386 LBP | ▲ 8.59 % |
16/06 | 4,448 LBP | ▲ 1.4 % |
17/06 | 4,628 LBP | ▲ 4.07 % |
18/06 | 4,516 LBP | ▼ -2.43 % |
19/06 | 4,535 LBP | ▲ 0.42 % |
20/06 | 4,472 LBP | ▼ -1.38 % |
21/06 | 4,368 LBP | ▼ -2.32 % |
22/06 | 4,127 LBP | ▼ -5.52 % |
23/06 | 4,105 LBP | ▼ -0.55 % |
24/06 | 4,159 LBP | ▲ 1.32 % |
25/06 | 4,361 LBP | ▲ 4.87 % |
26/06 | 4,267 LBP | ▼ -2.16 % |
27/06 | 4,373 LBP | ▲ 2.48 % |
28/06 | 4,429 LBP | ▲ 1.27 % |
29/06 | 4,387 LBP | ▼ -0.94 % |
30/06 | 4,378 LBP | ▼ -0.22 % |
01/07 | 4,504 LBP | ▲ 2.9 % |
02/07 | -1,034.83 LBP | ▼ -122.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4,524 LBP | ▼ -3.19 % |
10/06 — 16/06 | 4,973 LBP | ▲ 9.94 % |
17/06 — 23/06 | 5,076 LBP | ▲ 2.06 % |
24/06 — 30/06 | 5,778 LBP | ▲ 13.84 % |
01/07 — 07/07 | 5,222 LBP | ▼ -9.63 % |
08/07 — 14/07 | 5,254 LBP | ▲ 0.61 % |
15/07 — 21/07 | 4,775 LBP | ▼ -9.12 % |
22/07 — 28/07 | 5,016 LBP | ▲ 5.05 % |
29/07 — 04/08 | 4,435 LBP | ▼ -11.58 % |
05/08 — 11/08 | 4,783 LBP | ▲ 7.83 % |
12/08 — 18/08 | 4,400 LBP | ▼ -8 % |
19/08 — 25/08 | 428.79 LBP | ▼ -90.25 % |
ATMChain/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4,202 LBP | ▼ -10.08 % |
08/2024 | 1,603 LBP | ▼ -61.84 % |
08/2024 | 2,454 LBP | ▲ 53.04 % |
09/2024 | 2,493 LBP | ▲ 1.59 % |
10/2024 | 1,240 LBP | ▼ -50.26 % |
11/2024 | 850.94 LBP | ▼ -31.37 % |
12/2024 | 790.29 LBP | ▼ -7.13 % |
01/2025 | 5,787 LBP | ▲ 632.21 % |
02/2025 | 6,825 LBP | ▲ 17.94 % |
03/2025 | 6,427 LBP | ▼ -5.83 % |
04/2025 | 6,687 LBP | ▲ 4.05 % |
05/2025 | -1,140.56 LBP | ▼ -117.06 % |
ATMChain/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 241,780 LBP |
Tối đa | 5,113 LBP |
Bình quân gia quyền | 68,960 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 233,577 LBP |
Tối đa | 5,953 LBP |
Bình quân gia quyền | 72,288 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,780 LBP |
Tối đa | 49,367 LBP |
Bình quân gia quyền | 39,883 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: