Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/MGA

Lịch sử thay đổi trong ATM/MGA tỷ giá

ATM/MGA tỷ giá

05 12, 2024
1 ATM = 12,972 MGA
▼ -0.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ATM/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -12.81% (14,878 MGA — 12,972 MGA)

Thay đổi trong ATM/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 9.54% (11,842 MGA — 12,972 MGA)

Thay đổi trong ATM/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 9.62% (11,834 MGA — 12,972 MGA)

Thay đổi trong ATM/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 3431434.64% (0.38 MGA — 12,972 MGA)

ATMChain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

ATMChain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 11,553 MGA ▼ -10.94 %
14/05 11,327 MGA ▼ -1.96 %
15/05 11,739 MGA ▲ 3.64 %
16/05 11,809 MGA ▲ 0.6 %
17/05 11,193 MGA ▼ -5.22 %
18/05 10,954 MGA ▼ -2.13 %
19/05 11,585 MGA ▲ 5.75 %
20/05 11,904 MGA ▲ 2.76 %
21/05 11,764 MGA ▼ -1.18 %
22/05 11,773 MGA ▲ 0.07 %
23/05 11,771 MGA ▼ -0.02 %
24/05 11,647 MGA ▼ -1.06 %
25/05 11,552 MGA ▼ -0.81 %
26/05 11,110 MGA ▼ -3.82 %
27/05 11,081 MGA ▼ -0.26 %
28/05 11,048 MGA ▼ -0.3 %
29/05 10,804 MGA ▼ -2.21 %
30/05 10,603 MGA ▼ -1.85 %
31/05 10,384 MGA ▼ -2.07 %
01/06 10,565 MGA ▲ 1.75 %
02/06 10,807 MGA ▲ 2.28 %
03/06 10,980 MGA ▲ 1.6 %
04/06 10,917 MGA ▼ -0.57 %
05/06 11,050 MGA ▲ 1.22 %
06/06 10,896 MGA ▼ -1.4 %
07/06 10,520 MGA ▼ -3.45 %
08/06 10,454 MGA ▼ -0.63 %
09/06 10,287 MGA ▼ -1.6 %
10/06 9,934 MGA ▼ -3.44 %
11/06 9,751 MGA ▼ -1.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ATMChain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 13,025 MGA ▲ 0.41 %
20/05 — 26/05 14,355 MGA ▲ 10.21 %
27/05 — 02/06 14,919 MGA ▲ 3.93 %
03/06 — 09/06 13,498 MGA ▼ -9.53 %
10/06 — 16/06 14,638 MGA ▲ 8.45 %
17/06 — 23/06 15,029 MGA ▲ 2.67 %
24/06 — 30/06 16,719 MGA ▲ 11.25 %
01/07 — 07/07 15,808 MGA ▼ -5.45 %
08/07 — 14/07 15,559 MGA ▼ -1.57 %
15/07 — 21/07 14,529 MGA ▼ -6.62 %
22/07 — 28/07 15,321 MGA ▲ 5.45 %
29/07 — 04/08 14,204 MGA ▼ -7.29 %

ATMChain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12,946 MGA ▼ -0.2 %
07/2024 15,304 MGA ▲ 18.21 %
08/2024 13,861 MGA ▼ -9.43 %
09/2024 13,327 MGA ▼ -3.85 %
10/2024 13,583 MGA ▲ 1.92 %
11/2024 16,343 MGA ▲ 20.32 %
12/2024 15,521 MGA ▼ -5.03 %
01/2025 14,770 MGA ▼ -4.84 %
02/2025 12,209 MGA ▼ -17.34 %
03/2025 17,486 MGA ▲ 43.22 %
04/2025 16,153 MGA ▼ -7.62 %
05/2025 15,886 MGA ▼ -1.65 %

ATMChain/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12,657 MGA
Tối đa 16,955 MGA
Bình quân gia quyền 14,187 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 11,722 MGA
Tối đa 19,142 MGA
Bình quân gia quyền 13,977 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9,384 MGA
Tối đa 19,142 MGA
Bình quân gia quyền 12,173 MGA

Chia sẻ một liên kết đến ATM/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu