Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/SOS
Lịch sử thay đổi trong ATM/SOS tỷ giá
ATM/SOS tỷ giá
06 27, 2024
1 ATM = 125,341,109 SOS
▼ -1.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 25.17% (100,138,291 SOS — 125,341,109 SOS)
Thay đổi trong ATM/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 60.71% (77,994,157 SOS — 125,341,109 SOS)
Thay đổi trong ATM/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 173.37% (45,850,612 SOS — 125,341,109 SOS)
Thay đổi trong ATM/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 214007898012.48% (0.06 SOS — 125,341,109 SOS)
ATMChain/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 129,803,545 SOS | ▲ 3.56 % |
29/06 | 133,659,218 SOS | ▲ 2.97 % |
30/06 | 135,830,200 SOS | ▲ 1.62 % |
01/07 | 136,566,714 SOS | ▲ 0.54 % |
02/07 | 140,096,221 SOS | ▲ 2.58 % |
03/07 | 144,012,367 SOS | ▲ 2.8 % |
04/07 | 162,902,430 SOS | ▲ 13.12 % |
05/07 | 183,219,251 SOS | ▲ 12.47 % |
06/07 | 182,438,840 SOS | ▼ -0.43 % |
07/07 | 172,526,422 SOS | ▼ -5.43 % |
08/07 | 88,494,589 SOS | ▼ -48.71 % |
09/07 | 125,362,188 SOS | ▲ 41.66 % |
10/07 | 123,671,114 SOS | ▼ -1.35 % |
11/07 | 123,994,736 SOS | ▲ 0.26 % |
12/07 | 124,778,545 SOS | ▲ 0.63 % |
13/07 | 130,200,524 SOS | ▲ 4.35 % |
14/07 | 132,578,190 SOS | ▲ 1.83 % |
15/07 | 130,857,469 SOS | ▼ -1.3 % |
16/07 | 130,749,156 SOS | ▼ -0.08 % |
17/07 | 118,888,130 SOS | ▼ -9.07 % |
18/07 | 105,521,204 SOS | ▼ -11.24 % |
19/07 | 102,744,037 SOS | ▼ -2.63 % |
20/07 | 103,652,141 SOS | ▲ 0.88 % |
21/07 | 111,271,189 SOS | ▲ 7.35 % |
22/07 | 112,582,149 SOS | ▲ 1.18 % |
23/07 | 113,389,197 SOS | ▲ 0.72 % |
24/07 | 112,636,456 SOS | ▼ -0.66 % |
25/07 | 112,311,489 SOS | ▼ -0.29 % |
26/07 | 110,046,015 SOS | ▼ -2.02 % |
27/07 | 153,245,568 SOS | ▲ 39.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 133,058,704 SOS | ▲ 6.16 % |
08/07 — 14/07 | 121,999,057 SOS | ▼ -8.31 % |
15/07 — 21/07 | 136,648,607 SOS | ▲ 12.01 % |
22/07 — 28/07 | 140,199,830 SOS | ▲ 2.6 % |
29/07 — 04/08 | 138,658,447 SOS | ▼ -1.1 % |
05/08 — 11/08 | 154,610,542 SOS | ▲ 11.5 % |
12/08 — 18/08 | 106,367,191 SOS | ▼ -31.2 % |
19/08 — 25/08 | 129,983,318 SOS | ▲ 22.2 % |
26/08 — 01/09 | 150,617,783 SOS | ▲ 15.87 % |
02/09 — 08/09 | 150,060,083 SOS | ▼ -0.37 % |
09/09 — 15/09 | 146,178,481 SOS | ▼ -2.59 % |
16/09 — 22/09 | 212,294,650 SOS | ▲ 45.23 % |
ATMChain/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 116,889,296 SOS | ▼ -6.74 % |
08/2024 | 139,914,255 SOS | ▲ 19.7 % |
09/2024 | 146,030,501 SOS | ▲ 4.37 % |
10/2024 | 353,755,519 SOS | ▲ 142.25 % |
11/2024 | 316,573,485 SOS | ▼ -10.51 % |
12/2024 | 169,067,588 SOS | ▼ -46.59 % |
01/2025 | 200,494,948 SOS | ▲ 18.59 % |
02/2025 | 183,503,493 SOS | ▼ -8.47 % |
03/2025 | 159,350,158 SOS | ▼ -13.16 % |
04/2025 | 231,171,638 SOS | ▲ 45.07 % |
05/2025 | 215,276,629 SOS | ▼ -6.88 % |
06/2025 | 344,207,397 SOS | ▲ 59.89 % |
ATMChain/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104,636,293 SOS |
Tối đa | 2,460 SOS |
Bình quân gia quyền | 92,668,589 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 76,483,623 SOS |
Tối đa | 2,516 SOS |
Bình quân gia quyền | 84,275,471 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40,267,883 SOS |
Tối đa | 139,223,677 SOS |
Bình quân gia quyền | 67,380,429 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ATM/SOS số tiền trao đổi
- 1 ATM → 125,341,109 SOS
- 5000 ATM → 626,705,544,010 SOS
- 50 ATM → 6,267,055,440 SOS
- 1000 ATM → 125,341,108,802 SOS
- 2000 ATM → 250,682,217,604 SOS
- 5 ATM → 626,705,544 SOS
- 2 ATM → 250,682,218 SOS
- 100 ATM → 12,534,110,880 SOS
- 200 ATM → 25,068,221,760 SOS
- 500 ATM → 62,670,554,401 SOS
- 10 ATM → 1,253,411,088 SOS