Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/SOS
Lịch sử thay đổi trong ATM/SOS tỷ giá
ATM/SOS tỷ giá
06 09, 2024
1 ATM = 130,111,466 SOS
▲ 6968448.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 18.06% (110,204,222 SOS — 130,111,466 SOS)
Thay đổi trong ATM/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 139.18% (54,400,041 SOS — 130,111,466 SOS)
Thay đổi trong ATM/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 200.1% (43,356,657 SOS — 130,111,466 SOS)
Thay đổi trong ATM/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 222152824747.57% (0.06 SOS — 130,111,466 SOS)
ATMChain/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 127,566,309 SOS | ▼ -1.96 % |
11/06 | 127,618,858 SOS | ▲ 0.04 % |
12/06 | 130,824,186 SOS | ▲ 2.51 % |
13/06 | 137,277,925 SOS | ▲ 4.93 % |
14/06 | 137,212,341 SOS | ▼ -0.05 % |
15/06 | 138,840,960 SOS | ▲ 1.19 % |
16/06 | 141,126,749 SOS | ▲ 1.65 % |
17/06 | 148,895,271 SOS | ▲ 5.5 % |
18/06 | 151,113,829 SOS | ▲ 1.49 % |
19/06 | 150,271,735 SOS | ▼ -0.56 % |
20/06 | 144,837,123 SOS | ▼ -3.62 % |
21/06 | 145,428,692 SOS | ▲ 0.41 % |
22/06 | 137,608,327 SOS | ▼ -5.38 % |
23/06 | 135,607,413 SOS | ▼ -1.45 % |
24/06 | 130,464,844 SOS | ▼ -3.79 % |
25/06 | 115,607,484 SOS | ▼ -11.39 % |
26/06 | 100,520,352 SOS | ▼ -13.05 % |
27/06 | 107,195,336 SOS | ▲ 6.64 % |
28/06 | 110,075,669 SOS | ▲ 2.69 % |
29/06 | 112,577,003 SOS | ▲ 2.27 % |
30/06 | 114,785,489 SOS | ▲ 1.96 % |
01/07 | 115,266,854 SOS | ▲ 0.42 % |
02/07 | 116,923,981 SOS | ▲ 1.44 % |
03/07 | 120,310,275 SOS | ▲ 2.9 % |
04/07 | 135,321,742 SOS | ▲ 12.48 % |
05/07 | 153,906,443 SOS | ▲ 13.73 % |
06/07 | 153,065,542 SOS | ▼ -0.55 % |
07/07 | 145,383,410 SOS | ▼ -5.02 % |
08/07 | 103,183,184 SOS | ▼ -29.03 % |
09/07 | 228,032,692 SOS | ▲ 121 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 128,608,379 SOS | ▼ -1.16 % |
17/06 — 23/06 | 140,644,418 SOS | ▲ 9.36 % |
24/06 — 30/06 | 151,614,097 SOS | ▲ 7.8 % |
01/07 — 07/07 | 194,575,833 SOS | ▲ 28.34 % |
08/07 — 14/07 | 169,860,289 SOS | ▼ -12.7 % |
15/07 — 21/07 | 186,042,233 SOS | ▲ 9.53 % |
22/07 — 28/07 | 189,465,303 SOS | ▲ 1.84 % |
29/07 — 04/08 | 187,257,151 SOS | ▼ -1.17 % |
05/08 — 11/08 | 209,578,362 SOS | ▲ 11.92 % |
12/08 — 18/08 | 155,571,055 SOS | ▼ -25.77 % |
19/08 — 25/08 | 195,535,921 SOS | ▲ 25.69 % |
26/08 — 01/09 | 359,462,599 SOS | ▲ 83.83 % |
ATMChain/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 123,451,589 SOS | ▼ -5.12 % |
08/2024 | 137,836,159 SOS | ▲ 11.65 % |
09/2024 | 144,045,787 SOS | ▲ 4.51 % |
10/2024 | 323,306,954 SOS | ▲ 124.45 % |
11/2024 | 287,703,302 SOS | ▼ -11.01 % |
12/2024 | 198,078,512 SOS | ▼ -31.15 % |
01/2025 | 257,188,463 SOS | ▲ 29.84 % |
02/2025 | 236,569,847 SOS | ▼ -8.02 % |
03/2025 | 207,107,820 SOS | ▼ -12.45 % |
04/2025 | 331,280,570 SOS | ▲ 59.96 % |
05/2025 | 299,237,451 SOS | ▼ -9.67 % |
06/2025 | 455,557,609 SOS | ▲ 52.24 % |
ATMChain/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 93,905,111 SOS |
Tối đa | 2,460 SOS |
Bình quân gia quyền | 87,034,557 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56,349,624 SOS |
Tối đa | 2,516 SOS |
Bình quân gia quyền | 74,827,369 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40,267,883 SOS |
Tối đa | 139,223,677 SOS |
Bình quân gia quyền | 64,240,283 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ATM/SOS số tiền trao đổi
- 1 ATM → 130,111,466 SOS
- 5000 ATM → 650,557,330,722 SOS
- 2 ATM → 260,222,932 SOS
- 5 ATM → 650,557,331 SOS
- 50 ATM → 6,505,573,307 SOS
- 500 ATM → 65,055,733,072 SOS
- 1000 ATM → 130,111,466,144 SOS
- 10 ATM → 1,301,114,661 SOS
- 200 ATM → 26,022,293,229 SOS
- 2000 ATM → 260,222,932,289 SOS
- 100 ATM → 13,011,146,614 SOS