Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/WABI

Lịch sử thay đổi trong ATM/WABI tỷ giá

ATM/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 ATM = 2,203 WABI
▼ -4.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ATM/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -8.52% (2,408 WABI — 2,203 WABI)

Thay đổi trong ATM/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7833.83% (27.7611 WABI — 2,203 WABI)

Thay đổi trong ATM/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3677.72% (58.3028 WABI — 2,203 WABI)

Thay đổi trong ATM/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 162003141.31% (0.00135955 WABI — 2,203 WABI)

ATMChain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

ATMChain/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 2,531 WABI ▲ 14.92 %
05/05 2,293 WABI ▼ -9.41 %
06/05 1,790 WABI ▼ -21.95 %
07/05 2,581 WABI ▲ 44.2 %
08/05 3,966 WABI ▲ 53.69 %
09/05 4,206 WABI ▲ 6.06 %
10/05 1,355 WABI ▼ -67.79 %
11/05 2,297 WABI ▲ 69.51 %
12/05 2,063 WABI ▼ -10.2 %
13/05 1,283 WABI ▼ -37.8 %
14/05 1,064 WABI ▼ -17.08 %
15/05 796.23 WABI ▼ -25.15 %
16/05 1,077 WABI ▲ 35.28 %
17/05 1,735 WABI ▲ 61.04 %
18/05 1,389 WABI ▼ -19.91 %
19/05 824.31 WABI ▼ -40.66 %
20/05 848.68 WABI ▲ 2.96 %
21/05 1,557 WABI ▲ 83.43 %
22/05 1,633 WABI ▲ 4.9 %
23/05 1,311 WABI ▼ -19.73 %
24/05 1,295 WABI ▼ -1.18 %
25/05 1,676 WABI ▲ 29.36 %
26/05 1,928 WABI ▲ 15.06 %
27/05 1,944 WABI ▲ 0.81 %
28/05 2,020 WABI ▲ 3.91 %
29/05 1,981 WABI ▼ -1.92 %
30/05 1,916 WABI ▼ -3.28 %
31/05 1,923 WABI ▲ 0.39 %
01/06 1,919 WABI ▼ -0.22 %
02/06 1,883 WABI ▼ -1.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ATMChain/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 2,197 WABI ▼ -0.25 %
13/05 — 19/05 2,154 WABI ▼ -1.97 %
20/05 — 26/05 2,295 WABI ▲ 6.55 %
27/05 — 02/06 9,192 WABI ▲ 300.5 %
03/06 — 09/06 26,412 WABI ▲ 187.35 %
10/06 — 16/06 36,352 WABI ▲ 37.64 %
17/06 — 23/06 104,482 WABI ▲ 187.42 %
24/06 — 30/06 281,362 WABI ▲ 169.29 %
01/07 — 07/07 147,811 WABI ▼ -47.47 %
08/07 — 14/07 236,836 WABI ▲ 60.23 %
15/07 — 21/07 349,700 WABI ▲ 47.65 %
22/07 — 28/07 343,506 WABI ▼ -1.77 %

ATMChain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,111 WABI ▼ -4.17 %
07/2024 2,514 WABI ▲ 19.09 %
08/2024 1,883 WABI ▼ -25.09 %
08/2024 1,110 WABI ▼ -41.05 %
09/2024 976.37 WABI ▼ -12.05 %
10/2024 595.13 WABI ▼ -39.05 %
11/2024 603.61 WABI ▲ 1.42 %
12/2024 701.9 WABI ▲ 16.28 %
01/2025 629.7 WABI ▼ -10.29 %
02/2025 13,532 WABI ▲ 2048.99 %
03/2025 50,124 WABI ▲ 270.41 %
04/2025 66,438 WABI ▲ 32.55 %

ATMChain/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 982.93 WABI
Tối đa 2,627 WABI
Bình quân gia quyền 1,851 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 20.7286 WABI
Tối đa 2,627 WABI
Bình quân gia quyền 748.62 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17.9965 WABI
Tối đa 2,627 WABI
Bình quân gia quyền 224.6 WABI

Chia sẻ một liên kết đến ATM/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu