Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/WABI

Lịch sử thay đổi trong AUD/WABI tỷ giá

AUD/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 AUD = 558.02 WABI
▼ -1.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AUD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.64% (474.35 WABI — 558.02 WABI)

Thay đổi trong AUD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10042.58% (5.50173 WABI — 558.02 WABI)

Thay đổi trong AUD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3109.75% (17.3851 WABI — 558.02 WABI)

Thay đổi trong AUD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6433.17% (8.541293 WABI — 558.02 WABI)

Dollar Úc/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Dollar Úc/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 683.83 WABI ▲ 22.55 %
15/05 593.72 WABI ▼ -13.18 %
16/05 411.79 WABI ▼ -30.64 %
17/05 612.56 WABI ▲ 48.76 %
18/05 895.44 WABI ▲ 46.18 %
19/05 953.5 WABI ▲ 6.48 %
20/05 287.29 WABI ▼ -69.87 %
21/05 505.49 WABI ▲ 75.95 %
22/05 485.67 WABI ▼ -3.92 %
23/05 262.63 WABI ▼ -45.92 %
24/05 228.49 WABI ▼ -13 %
25/05 165.5 WABI ▼ -27.57 %
26/05 219.83 WABI ▲ 32.83 %
27/05 404.09 WABI ▲ 83.82 %
28/05 269.85 WABI ▼ -33.22 %
29/05 161.63 WABI ▼ -40.1 %
30/05 168.11 WABI ▲ 4.01 %
31/05 415.92 WABI ▲ 147.41 %
01/06 427.59 WABI ▲ 2.8 %
02/06 333.69 WABI ▼ -21.96 %
03/06 332.95 WABI ▼ -0.22 %
04/06 425.13 WABI ▲ 27.69 %
05/06 476.77 WABI ▲ 12.15 %
06/06 488.96 WABI ▲ 2.56 %
07/06 527.85 WABI ▲ 7.95 %
08/06 525.98 WABI ▼ -0.35 %
09/06 529.75 WABI ▲ 0.72 %
10/06 535.06 WABI ▲ 1 %
11/06 528.25 WABI ▼ -1.27 %
12/06 520.36 WABI ▼ -1.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dollar Úc/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 557.44 WABI ▼ -0.1 %
27/05 — 02/06 615.23 WABI ▲ 10.37 %
03/06 — 09/06 675.45 WABI ▲ 9.79 %
10/06 — 16/06 3,436 WABI ▲ 408.65 %
17/06 — 23/06 11,171 WABI ▲ 225.15 %
24/06 — 30/06 15,641 WABI ▲ 40.01 %
01/07 — 07/07 40,204 WABI ▲ 157.05 %
08/07 — 14/07 119,795 WABI ▲ 197.97 %
15/07 — 21/07 42,632 WABI ▼ -64.41 %
22/07 — 28/07 61,800 WABI ▲ 44.96 %
29/07 — 04/08 95,828 WABI ▲ 55.06 %
05/08 — 11/08 94,072 WABI ▼ -1.83 %

Dollar Úc/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 520.38 WABI ▼ -6.74 %
07/2024 423.82 WABI ▼ -18.56 %
08/2024 263.92 WABI ▼ -37.73 %
09/2024 148.41 WABI ▼ -43.77 %
10/2024 186.93 WABI ▲ 25.96 %
11/2024 165.85 WABI ▼ -11.28 %
12/2024 206.38 WABI ▲ 24.44 %
01/2025 188.83 WABI ▼ -8.51 %
02/2025 156.85 WABI ▼ -16.94 %
03/2025 3,525 WABI ▲ 2147.4 %
04/2025 10,206 WABI ▲ 189.53 %
05/2025 17,271 WABI ▲ 69.23 %

Dollar Úc/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 225.66 WABI
Tối đa 565.76 WABI
Bình quân gia quyền 410.29 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.233247 WABI
Tối đa 565.76 WABI
Bình quân gia quyền 165.66 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.489967 WABI
Tối đa 565.76 WABI
Bình quân gia quyền 48.4373 WABI

Chia sẻ một liên kết đến AUD/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu