Tỷ giá hối đoái Cube chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/CDF
Lịch sử thay đổi trong AUTO/CDF tỷ giá
AUTO/CDF tỷ giá
05 22, 2024
1 AUTO = 43,275 CDF
▼ -1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -19.67% (53,872 CDF — 43,275 CDF)
Thay đổi trong AUTO/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -29.84% (61,680 CDF — 43,275 CDF)
Thay đổi trong AUTO/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -22.05% (55,514 CDF — 43,275 CDF)
Thay đổi trong AUTO/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 8821443.97% (0.49 CDF — 43,275 CDF)
Cube/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 43,190 CDF | ▼ -0.2 % |
25/05 | 42,570 CDF | ▼ -1.43 % |
26/05 | 42,189 CDF | ▼ -0.9 % |
27/05 | 40,678 CDF | ▼ -3.58 % |
28/05 | 38,862 CDF | ▼ -4.46 % |
29/05 | 39,252 CDF | ▲ 1 % |
30/05 | 39,028 CDF | ▼ -0.57 % |
31/05 | 38,455 CDF | ▼ -1.47 % |
01/06 | 37,075 CDF | ▼ -3.59 % |
02/06 | 37,146 CDF | ▲ 0.19 % |
03/06 | 38,679 CDF | ▲ 4.13 % |
04/06 | 39,217 CDF | ▲ 1.39 % |
05/06 | 38,353 CDF | ▼ -2.2 % |
06/06 | 38,173 CDF | ▼ -0.47 % |
07/06 | 37,911 CDF | ▼ -0.69 % |
08/06 | 37,239 CDF | ▼ -1.77 % |
09/06 | 37,524 CDF | ▲ 0.77 % |
10/06 | 37,991 CDF | ▲ 1.24 % |
11/06 | 37,488 CDF | ▼ -1.32 % |
12/06 | 37,432 CDF | ▼ -0.15 % |
13/06 | 36,898 CDF | ▼ -1.43 % |
14/06 | 34,980 CDF | ▼ -5.2 % |
15/06 | 33,978 CDF | ▼ -2.86 % |
16/06 | 33,107 CDF | ▼ -2.56 % |
17/06 | 33,194 CDF | ▲ 0.26 % |
18/06 | 34,268 CDF | ▲ 3.23 % |
19/06 | 34,185 CDF | ▼ -0.24 % |
20/06 | 34,608 CDF | ▲ 1.24 % |
21/06 | 36,089 CDF | ▲ 4.28 % |
22/06 | 36,500 CDF | ▲ 1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44,152 CDF | ▲ 2.03 % |
03/06 — 09/06 | 36,945 CDF | ▼ -16.32 % |
10/06 — 16/06 | 36,321 CDF | ▼ -1.69 % |
17/06 — 23/06 | 36,975 CDF | ▲ 1.8 % |
24/06 — 30/06 | 32,957 CDF | ▼ -10.87 % |
01/07 — 07/07 | 30,207 CDF | ▼ -8.34 % |
08/07 — 14/07 | 31,493 CDF | ▲ 4.26 % |
15/07 — 21/07 | 27,117 CDF | ▼ -13.89 % |
22/07 — 28/07 | 26,489 CDF | ▼ -2.32 % |
29/07 — 04/08 | 25,210 CDF | ▼ -4.83 % |
05/08 — 11/08 | 23,105 CDF | ▼ -8.35 % |
12/08 — 18/08 | 24,472 CDF | ▲ 5.92 % |
Cube/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43,155 CDF | ▼ -0.28 % |
07/2024 | 42,124 CDF | ▼ -2.39 % |
08/2024 | 32,723 CDF | ▼ -22.32 % |
09/2024 | 29,687 CDF | ▼ -9.28 % |
10/2024 | 65,284 CDF | ▲ 119.91 % |
11/2024 | 57,325 CDF | ▼ -12.19 % |
12/2024 | 89,179 CDF | ▲ 55.57 % |
01/2025 | 66,708 CDF | ▼ -25.2 % |
02/2025 | 73,118 CDF | ▲ 9.61 % |
03/2025 | 72,789 CDF | ▼ -0.45 % |
04/2025 | 53,450 CDF | ▼ -26.57 % |
05/2025 | 52,655 CDF | ▼ -1.49 % |
Cube/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,582 CDF |
Tối đa | 53,861 CDF |
Bình quân gia quyền | 45,107 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39,582 CDF |
Tối đa | 79,254 CDF |
Bình quân gia quyền | 55,481 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,166 CDF |
Tối đa | 95,500 CDF |
Bình quân gia quyền | 47,905 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: