Tỷ giá hối đoái Cube chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/KHR
Lịch sử thay đổi trong AUTO/KHR tỷ giá
AUTO/KHR tỷ giá
06 23, 2024
1 AUTO = 55,101 KHR
▼ -2.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 25, 2024 — 06 23, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -10.25% (61,392 KHR — 55,101 KHR)
Thay đổi trong AUTO/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 06 23, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -39.56% (91,164 KHR — 55,101 KHR)
Thay đổi trong AUTO/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 25, 2023 — 06 23, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -21.86% (70,517 KHR — 55,101 KHR)
Thay đổi trong AUTO/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 23, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 4741449.23% (1.16 KHR — 55,101 KHR)
Cube/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/06 | 56,014 KHR | ▲ 1.66 % |
25/06 | 57,532 KHR | ▲ 2.71 % |
26/06 | 58,613 KHR | ▲ 1.88 % |
27/06 | 60,182 KHR | ▲ 2.68 % |
28/06 | 59,326 KHR | ▼ -1.42 % |
29/06 | 58,566 KHR | ▼ -1.28 % |
30/06 | 58,538 KHR | ▼ -0.05 % |
01/07 | 57,749 KHR | ▼ -1.35 % |
02/07 | 57,534 KHR | ▼ -0.37 % |
03/07 | 55,305 KHR | ▼ -3.87 % |
04/07 | 56,065 KHR | ▲ 1.37 % |
05/07 | 59,931 KHR | ▲ 6.9 % |
06/07 | 60,724 KHR | ▲ 1.32 % |
07/07 | 59,970 KHR | ▼ -1.24 % |
08/07 | 59,757 KHR | ▼ -0.36 % |
09/07 | 58,892 KHR | ▼ -1.45 % |
10/07 | 56,161 KHR | ▼ -4.64 % |
11/07 | 52,996 KHR | ▼ -5.64 % |
12/07 | 53,064 KHR | ▲ 0.13 % |
13/07 | 52,959 KHR | ▼ -0.2 % |
14/07 | 52,441 KHR | ▼ -0.98 % |
15/07 | 54,194 KHR | ▲ 3.34 % |
16/07 | 53,751 KHR | ▼ -0.82 % |
17/07 | 52,586 KHR | ▼ -2.17 % |
18/07 | 50,934 KHR | ▼ -3.14 % |
19/07 | 50,599 KHR | ▼ -0.66 % |
20/07 | 51,361 KHR | ▲ 1.51 % |
21/07 | 51,185 KHR | ▼ -0.34 % |
22/07 | 51,697 KHR | ▲ 1 % |
23/07 | 51,252 KHR | ▼ -0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 54,841 KHR | ▼ -0.47 % |
01/07 — 07/07 | 49,247 KHR | ▼ -10.2 % |
08/07 — 14/07 | 51,750 KHR | ▲ 5.08 % |
15/07 — 21/07 | 46,626 KHR | ▼ -9.9 % |
22/07 — 28/07 | 45,359 KHR | ▼ -2.72 % |
29/07 — 04/08 | 43,236 KHR | ▼ -4.68 % |
05/08 — 11/08 | 40,595 KHR | ▼ -6.11 % |
12/08 — 18/08 | 44,556 KHR | ▲ 9.76 % |
19/08 — 25/08 | 42,105 KHR | ▼ -5.5 % |
26/08 — 01/09 | 42,361 KHR | ▲ 0.61 % |
02/09 — 08/09 | 39,647 KHR | ▼ -6.41 % |
09/09 — 15/09 | 38,947 KHR | ▼ -1.77 % |
Cube/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 56,675 KHR | ▲ 2.86 % |
08/2024 | 36,958 KHR | ▼ -34.79 % |
09/2024 | 32,291 KHR | ▼ -12.63 % |
10/2024 | 73,961 KHR | ▲ 129.04 % |
11/2024 | 59,710 KHR | ▼ -19.27 % |
12/2024 | 84,303 KHR | ▲ 41.19 % |
01/2025 | 54,012 KHR | ▼ -35.93 % |
02/2025 | 57,298 KHR | ▲ 6.08 % |
03/2025 | 54,674 KHR | ▼ -4.58 % |
04/2025 | 39,936 KHR | ▼ -26.96 % |
05/2025 | 38,818 KHR | ▼ -2.8 % |
06/2025 | 35,111 KHR | ▼ -9.55 % |
Cube/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,037 KHR |
Tối đa | 68,100 KHR |
Bình quân gia quyền | 61,037 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55,037 KHR |
Tối đa | 93,590 KHR |
Bình quân gia quyền | 68,406 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35,743 KHR |
Tối đa | 145,292 KHR |
Bình quân gia quyền | 72,696 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: