Tỷ giá hối đoái Cube chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/LBP
Lịch sử thay đổi trong AUTO/LBP tỷ giá
AUTO/LBP tỷ giá
05 03, 2024
1 AUTO = 23,189 LBP
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 29.01% (17,974 LBP — 23,189 LBP)
Thay đổi trong AUTO/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 8.48% (21,376 LBP — 23,189 LBP)
Thay đổi trong AUTO/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -81.21% (123,393 LBP — 23,189 LBP)
Thay đổi trong AUTO/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 5357474.41% (0.43 LBP — 23,189 LBP)
Cube/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 23,255 LBP | ▲ 0.29 % |
05/05 | 22,971 LBP | ▼ -1.22 % |
06/05 | 22,822 LBP | ▼ -0.65 % |
07/05 | 23,123 LBP | ▲ 1.32 % |
08/05 | 23,061 LBP | ▼ -0.27 % |
09/05 | 22,476 LBP | ▼ -2.54 % |
10/05 | 22,456 LBP | ▼ -0.09 % |
11/05 | 23,214 LBP | ▲ 3.38 % |
12/05 | 21,372 LBP | ▼ -7.94 % |
13/05 | 19,822 LBP | ▼ -7.25 % |
14/05 | 20,115 LBP | ▲ 1.48 % |
15/05 | 21,370 LBP | ▲ 6.23 % |
16/05 | 20,915 LBP | ▼ -2.13 % |
17/05 | 20,804 LBP | ▼ -0.53 % |
18/05 | 21,079 LBP | ▲ 1.32 % |
19/05 | 21,081 LBP | ▲ 0.01 % |
20/05 | 21,357 LBP | ▲ 1.31 % |
21/05 | 21,853 LBP | ▲ 2.33 % |
22/05 | 22,059 LBP | ▲ 0.94 % |
23/05 | 22,013 LBP | ▼ -0.21 % |
24/05 | 21,851 LBP | ▼ -0.74 % |
25/05 | 21,417 LBP | ▼ -1.99 % |
26/05 | 19,210 LBP | ▼ -10.31 % |
27/05 | 19,022 LBP | ▼ -0.98 % |
28/05 | 19,222 LBP | ▲ 1.05 % |
29/05 | 19,003 LBP | ▼ -1.14 % |
30/05 | 18,603 LBP | ▼ -2.1 % |
31/05 | 17,688 LBP | ▼ -4.92 % |
01/06 | 17,775 LBP | ▲ 0.49 % |
02/06 | 3,354 LBP | ▼ -81.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 41,298 LBP | ▲ 78.1 % |
13/05 — 19/05 | 134,757 LBP | ▲ 226.3 % |
20/05 — 26/05 | 130,428 LBP | ▼ -3.21 % |
27/05 — 02/06 | 157,261 LBP | ▲ 20.57 % |
03/06 — 09/06 | 125,247 LBP | ▼ -20.36 % |
10/06 — 16/06 | 122,419 LBP | ▼ -2.26 % |
17/06 — 23/06 | 122,094 LBP | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 113,991 LBP | ▼ -6.64 % |
01/07 — 07/07 | 107,502 LBP | ▼ -5.69 % |
08/07 — 14/07 | 111,669 LBP | ▲ 3.88 % |
15/07 — 21/07 | 95,517 LBP | ▼ -14.46 % |
22/07 — 28/07 | 18,316 LBP | ▼ -80.82 % |
Cube/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,263 LBP | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 22,384 LBP | ▼ -3.78 % |
08/2024 | 10,721 LBP | ▼ -52.1 % |
08/2024 | 14,756 LBP | ▲ 37.64 % |
09/2024 | 34,283 LBP | ▲ 132.33 % |
10/2024 | 9,272 LBP | ▼ -72.95 % |
11/2024 | 9,322 LBP | ▲ 0.54 % |
12/2024 | 7,143 LBP | ▼ -23.38 % |
01/2025 | 31,645 LBP | ▲ 343.02 % |
02/2025 | 30,439 LBP | ▼ -3.81 % |
03/2025 | 20,609 LBP | ▼ -32.29 % |
04/2025 | 2,647 LBP | ▼ -87.16 % |
Cube/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,405 LBP |
Tối đa | 31,758 LBP |
Bình quân gia quyền | 406,389 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,405 LBP |
Tối đa | 31,758 LBP |
Bình quân gia quyền | 405,101 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,405 LBP |
Tối đa | 416,368 LBP |
Bình quân gia quyền | 242,649 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: