Tỷ giá hối đoái Cube chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/TZS
Lịch sử thay đổi trong AUTO/TZS tỷ giá
AUTO/TZS tỷ giá
05 23, 2024
1 AUTO = 39,761 TZS
▼ -0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -17.65% (48,285 TZS — 39,761 TZS)
Thay đổi trong AUTO/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -30.95% (57,583 TZS — 39,761 TZS)
Thay đổi trong AUTO/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -24.04% (52,342 TZS — 39,761 TZS)
Thay đổi trong AUTO/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 6011805.68% (0.66 TZS — 39,761 TZS)
Cube/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 39,043 TZS | ▼ -1.81 % |
25/05 | 38,852 TZS | ▼ -0.49 % |
26/05 | 37,466 TZS | ▼ -3.57 % |
27/05 | 35,911 TZS | ▼ -4.15 % |
28/05 | 36,154 TZS | ▲ 0.68 % |
29/05 | 35,710 TZS | ▼ -1.23 % |
30/05 | 35,313 TZS | ▼ -1.11 % |
31/05 | 34,384 TZS | ▼ -2.63 % |
01/06 | 34,082 TZS | ▼ -0.88 % |
02/06 | 35,895 TZS | ▲ 5.32 % |
03/06 | 36,506 TZS | ▲ 1.7 % |
04/06 | 35,847 TZS | ▼ -1.81 % |
05/06 | 35,386 TZS | ▼ -1.29 % |
06/06 | 35,094 TZS | ▼ -0.83 % |
07/06 | 34,562 TZS | ▼ -1.51 % |
08/06 | 34,728 TZS | ▲ 0.48 % |
09/06 | 35,435 TZS | ▲ 2.03 % |
10/06 | 35,072 TZS | ▼ -1.02 % |
11/06 | 35,040 TZS | ▼ -0.09 % |
12/06 | 34,515 TZS | ▼ -1.5 % |
13/06 | 32,652 TZS | ▼ -5.4 % |
14/06 | 31,783 TZS | ▼ -2.66 % |
15/06 | 31,118 TZS | ▼ -2.09 % |
16/06 | 31,141 TZS | ▲ 0.07 % |
17/06 | 31,947 TZS | ▲ 2.59 % |
18/06 | 31,726 TZS | ▼ -0.69 % |
19/06 | 32,201 TZS | ▲ 1.5 % |
20/06 | 34,171 TZS | ▲ 6.12 % |
21/06 | 34,164 TZS | ▼ -0.02 % |
22/06 | 33,881 TZS | ▼ -0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40,572 TZS | ▲ 2.04 % |
03/06 — 09/06 | 33,984 TZS | ▼ -16.24 % |
10/06 — 16/06 | 33,417 TZS | ▼ -1.67 % |
17/06 — 23/06 | 33,305 TZS | ▼ -0.34 % |
24/06 — 30/06 | 30,268 TZS | ▼ -9.12 % |
01/07 — 07/07 | 27,866 TZS | ▼ -7.94 % |
08/07 — 14/07 | 28,930 TZS | ▲ 3.82 % |
15/07 — 21/07 | 25,044 TZS | ▼ -13.43 % |
22/07 — 28/07 | 24,499 TZS | ▼ -2.18 % |
29/07 — 04/08 | 23,261 TZS | ▼ -5.06 % |
05/08 — 11/08 | 21,291 TZS | ▼ -8.47 % |
12/08 — 18/08 | 22,260 TZS | ▲ 4.55 % |
Cube/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,619 TZS | ▼ -0.36 % |
07/2024 | 38,828 TZS | ▼ -2 % |
08/2024 | 30,220 TZS | ▼ -22.17 % |
09/2024 | 27,383 TZS | ▼ -9.39 % |
10/2024 | 57,064 TZS | ▲ 108.39 % |
11/2024 | 49,295 TZS | ▼ -13.61 % |
12/2024 | 76,747 TZS | ▲ 55.69 % |
01/2025 | 56,707 TZS | ▼ -26.11 % |
02/2025 | 61,700 TZS | ▲ 8.8 % |
03/2025 | 60,292 TZS | ▼ -2.28 % |
04/2025 | 45,449 TZS | ▼ -24.62 % |
05/2025 | 43,685 TZS | ▼ -3.88 % |
Cube/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,619 TZS |
Tối đa | 48,454 TZS |
Bình quân gia quyền | 41,438 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,619 TZS |
Tối đa | 72,970 TZS |
Bình quân gia quyền | 50,902 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,659 TZS |
Tối đa | 89,575 TZS |
Bình quân gia quyền | 45,413 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: