Tỷ giá hối đoái Florin Aruba chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AWG/MITH
Lịch sử thay đổi trong AWG/MITH tỷ giá
AWG/MITH tỷ giá
05 20, 2024
1 AWG = 750.53 MITH
▲ 2.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Florin Aruba/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Florin Aruba chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AWG/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AWG/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Florin Aruba/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AWG/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.4% (725.87 MITH — 750.53 MITH)
Thay đổi trong AWG/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 20.31% (623.85 MITH — 750.53 MITH)
Thay đổi trong AWG/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 175.28% (272.64 MITH — 750.53 MITH)
Thay đổi trong AWG/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 372.55% (158.82 MITH — 750.53 MITH)
Florin Aruba/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Florin Aruba/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 727.53 MITH | ▼ -3.06 % |
22/05 | 740.28 MITH | ▲ 1.75 % |
23/05 | 742.86 MITH | ▲ 0.35 % |
24/05 | 749.35 MITH | ▲ 0.87 % |
25/05 | 788.99 MITH | ▲ 5.29 % |
26/05 | 822.4 MITH | ▲ 4.24 % |
27/05 | 838.41 MITH | ▲ 1.95 % |
28/05 | 743.63 MITH | ▼ -11.31 % |
29/05 | 752.18 MITH | ▲ 1.15 % |
30/05 | 750.09 MITH | ▼ -0.28 % |
31/05 | 794.74 MITH | ▲ 5.95 % |
01/06 | 783.35 MITH | ▼ -1.43 % |
02/06 | 728.61 MITH | ▼ -6.99 % |
03/06 | 732.44 MITH | ▲ 0.53 % |
04/06 | 678.46 MITH | ▼ -7.37 % |
05/06 | 665.18 MITH | ▼ -1.96 % |
06/06 | 684.75 MITH | ▲ 2.94 % |
07/06 | 689.34 MITH | ▲ 0.67 % |
08/06 | 686.57 MITH | ▼ -0.4 % |
09/06 | 682.69 MITH | ▼ -0.56 % |
10/06 | 688.81 MITH | ▲ 0.9 % |
11/06 | 697.67 MITH | ▲ 1.29 % |
12/06 | 701.66 MITH | ▲ 0.57 % |
13/06 | 702.53 MITH | ▲ 0.12 % |
14/06 | 704.64 MITH | ▲ 0.3 % |
15/06 | 715.93 MITH | ▲ 1.6 % |
16/06 | 724.81 MITH | ▲ 1.24 % |
17/06 | 711.93 MITH | ▼ -1.78 % |
18/06 | 715.04 MITH | ▲ 0.44 % |
19/06 | 738.08 MITH | ▲ 3.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Florin Aruba/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Florin Aruba/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 724.89 MITH | ▼ -3.42 % |
03/06 — 09/06 | 758.47 MITH | ▲ 4.63 % |
10/06 — 16/06 | 848.04 MITH | ▲ 11.81 % |
17/06 — 23/06 | 806.65 MITH | ▼ -4.88 % |
24/06 — 30/06 | 821.22 MITH | ▲ 1.81 % |
01/07 — 07/07 | 860.68 MITH | ▲ 4.81 % |
08/07 — 14/07 | 1,343 MITH | ▲ 56.08 % |
15/07 — 21/07 | 1,195 MITH | ▼ -11.02 % |
22/07 — 28/07 | 1,211 MITH | ▲ 1.27 % |
29/07 — 04/08 | 1,135 MITH | ▼ -6.25 % |
05/08 — 11/08 | 1,210 MITH | ▲ 6.62 % |
12/08 — 18/08 | 1,268 MITH | ▲ 4.81 % |
Florin Aruba/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 753.16 MITH | ▲ 0.35 % |
07/2024 | 825.35 MITH | ▲ 9.58 % |
08/2024 | 812.82 MITH | ▼ -1.52 % |
09/2024 | 883.81 MITH | ▲ 8.73 % |
10/2024 | 2,908 MITH | ▲ 229 % |
11/2024 | 2,961 MITH | ▲ 1.82 % |
12/2024 | 1,563 MITH | ▼ -47.21 % |
01/2025 | 2,313 MITH | ▲ 47.96 % |
02/2025 | 1,743 MITH | ▼ -24.61 % |
03/2025 | 1,616 MITH | ▼ -7.33 % |
04/2025 | 2,646 MITH | ▲ 63.75 % |
05/2025 | 2,554 MITH | ▼ -3.45 % |
Florin Aruba/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 707.08 MITH |
Tối đa | 810.6 MITH |
Bình quân gia quyền | 737.41 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 432.82 MITH |
Tối đa | 884.98 MITH |
Bình quân gia quyền | 611.34 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 262.92 MITH |
Tối đa | 996.11 MITH |
Bình quân gia quyền | 549.17 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến AWG/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: