Tỷ giá hối đoái Florin Aruba chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AWG/TERN
Lịch sử thay đổi trong AWG/TERN tỷ giá
AWG/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 AWG = 22.6674 TERN
▼ -9.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Florin Aruba/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Florin Aruba chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AWG/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AWG/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Florin Aruba/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AWG/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.5% (74.32 TERN — 22.6674 TERN)
Thay đổi trong AWG/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.77% (83.2454 TERN — 22.6674 TERN)
Thay đổi trong AWG/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (75.204 TERN — 22.6674 TERN)
Thay đổi trong AWG/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (75.204 TERN — 22.6674 TERN)
Florin Aruba/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Florin Aruba/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 22.1408 TERN | ▼ -2.32 % |
25/05 | 22.3518 TERN | ▲ 0.95 % |
26/05 | 21.5375 TERN | ▼ -3.64 % |
27/05 | 21.3453 TERN | ▼ -0.89 % |
28/05 | 22.4278 TERN | ▲ 5.07 % |
29/05 | 21.8792 TERN | ▼ -2.45 % |
30/05 | 20.879 TERN | ▼ -4.57 % |
31/05 | 21.2808 TERN | ▲ 1.92 % |
01/06 | 22.2558 TERN | ▲ 4.58 % |
02/06 | 22.0702 TERN | ▼ -0.83 % |
03/06 | 21.3003 TERN | ▼ -3.49 % |
04/06 | 21.3525 TERN | ▲ 0.24 % |
05/06 | 21.4445 TERN | ▲ 0.43 % |
06/06 | 21.5208 TERN | ▲ 0.36 % |
07/06 | 21.5144 TERN | ▼ -0.03 % |
08/06 | 21.4097 TERN | ▼ -0.49 % |
09/06 | 21.7403 TERN | ▲ 1.54 % |
10/06 | 21.9368 TERN | ▲ 0.9 % |
11/06 | 22.2783 TERN | ▲ 1.56 % |
12/06 | 21.9465 TERN | ▼ -1.49 % |
13/06 | 21.8133 TERN | ▼ -0.61 % |
14/06 | 18.5985 TERN | ▼ -14.74 % |
15/06 | 11.3685 TERN | ▼ -38.87 % |
16/06 | 10.2022 TERN | ▼ -10.26 % |
17/06 | 8.872314 TERN | ▼ -13.04 % |
18/06 | 8.086705 TERN | ▼ -8.85 % |
19/06 | 6.563652 TERN | ▼ -18.83 % |
20/06 | 6.968313 TERN | ▲ 6.17 % |
21/06 | 7.38943 TERN | ▲ 6.04 % |
22/06 | 6.387091 TERN | ▼ -13.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Florin Aruba/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Florin Aruba/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.6338 TERN | ▼ -4.56 % |
03/06 — 09/06 | 21.3158 TERN | ▼ -1.47 % |
10/06 — 16/06 | 19.711 TERN | ▼ -7.53 % |
17/06 — 23/06 | 20.7427 TERN | ▲ 5.23 % |
24/06 — 30/06 | 10.1787 TERN | ▼ -50.93 % |
01/07 — 07/07 | 9.368896 TERN | ▼ -7.96 % |
08/07 — 14/07 | 7.121669 TERN | ▼ -23.99 % |
15/07 — 21/07 | 6.262159 TERN | ▼ -12.07 % |
22/07 — 28/07 | 6.355829 TERN | ▲ 1.5 % |
29/07 — 04/08 | 6.999278 TERN | ▲ 10.12 % |
05/08 — 11/08 | 7.264167 TERN | ▲ 3.78 % |
12/08 — 18/08 | 6.687049 TERN | ▼ -7.94 % |
Florin Aruba/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.8028 TERN | ▲ 0.6 % |
07/2024 | 24.3797 TERN | ▲ 6.92 % |
08/2024 | 21.8256 TERN | ▼ -10.48 % |
09/2024 | 23.5013 TERN | ▲ 7.68 % |
10/2024 | 32.0473 TERN | ▲ 36.36 % |
11/2024 | 14.0592 TERN | ▼ -56.13 % |
12/2024 | 14.0068 TERN | ▼ -0.37 % |
01/2025 | 25.3091 TERN | ▲ 80.69 % |
02/2025 | 27.8034 TERN | ▲ 9.86 % |
03/2025 | 24.5087 TERN | ▼ -11.85 % |
04/2025 | 9.997404 TERN | ▼ -59.21 % |
05/2025 | 8.747015 TERN | ▼ -12.51 % |
Florin Aruba/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.8305 TERN |
Tối đa | 72.4366 TERN |
Bình quân gia quyền | 43.615 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.8305 TERN |
Tối đa | 89.6078 TERN |
Bình quân gia quyền | 73.8858 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.8305 TERN |
Tối đa | 9,131 TERN |
Bình quân gia quyền | 145.92 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến AWG/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: