Tỷ giá hối đoái Florin Aruba chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AWG/VET
Lịch sử thay đổi trong AWG/VET tỷ giá
AWG/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 AWG = 15.2951 VET
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Florin Aruba/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Florin Aruba chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AWG/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AWG/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Florin Aruba/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AWG/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.88% (13.3142 VET — 15.2951 VET)
Thay đổi trong AWG/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.78% (13.0969 VET — 15.2951 VET)
Thay đổi trong AWG/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.83% (28.764 VET — 15.2951 VET)
Thay đổi trong AWG/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.32% (143.18 VET — 15.2951 VET)
Florin Aruba/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Florin Aruba/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 15.2064 VET | ▼ -0.58 % |
24/05 | 15.1857 VET | ▼ -0.14 % |
25/05 | 15.5424 VET | ▲ 2.35 % |
26/05 | 16.2657 VET | ▲ 4.65 % |
27/05 | 16.337 VET | ▲ 0.44 % |
28/05 | 16.5272 VET | ▲ 1.16 % |
29/05 | 16.2893 VET | ▼ -1.44 % |
30/05 | 16.4655 VET | ▲ 1.08 % |
31/05 | 17.2198 VET | ▲ 4.58 % |
01/06 | 18.0702 VET | ▲ 4.94 % |
02/06 | 18.1197 VET | ▲ 0.27 % |
03/06 | 17.6113 VET | ▼ -2.81 % |
04/06 | 17.2296 VET | ▼ -2.17 % |
05/06 | 17.2991 VET | ▲ 0.4 % |
06/06 | 17.3179 VET | ▲ 0.11 % |
07/06 | 17.9886 VET | ▲ 3.87 % |
08/06 | 18.4191 VET | ▲ 2.39 % |
09/06 | 18.5684 VET | ▲ 0.81 % |
10/06 | 18.544 VET | ▼ -0.13 % |
11/06 | 18.8003 VET | ▲ 1.38 % |
12/06 | 18.9481 VET | ▲ 0.79 % |
13/06 | 19.4002 VET | ▲ 2.39 % |
14/06 | 19.6225 VET | ▲ 1.15 % |
15/06 | 19.1113 VET | ▼ -2.61 % |
16/06 | 18.5693 VET | ▼ -2.84 % |
17/06 | 18.4481 VET | ▼ -0.65 % |
18/06 | 18.4615 VET | ▲ 0.07 % |
19/06 | 19.0715 VET | ▲ 3.3 % |
20/06 | 18.6744 VET | ▼ -2.08 % |
21/06 | 18.075 VET | ▼ -3.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Florin Aruba/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Florin Aruba/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.267 VET | ▼ -0.18 % |
03/06 — 09/06 | 17.388 VET | ▲ 13.89 % |
10/06 — 16/06 | 16.4711 VET | ▼ -5.27 % |
17/06 — 23/06 | 15.7746 VET | ▼ -4.23 % |
24/06 — 30/06 | 16.1816 VET | ▲ 2.58 % |
01/07 — 07/07 | 16.5989 VET | ▲ 2.58 % |
08/07 — 14/07 | 17.0045 VET | ▲ 2.44 % |
15/07 — 21/07 | 18.6987 VET | ▲ 9.96 % |
22/07 — 28/07 | 19.7211 VET | ▲ 5.47 % |
29/07 — 04/08 | 21.1835 VET | ▲ 7.42 % |
05/08 — 11/08 | 20.3408 VET | ▼ -3.98 % |
12/08 — 18/08 | 19.4208 VET | ▼ -4.52 % |
Florin Aruba/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.1998 VET | ▼ -7.16 % |
07/2024 | 15.8797 VET | ▲ 11.83 % |
08/2024 | 18.9845 VET | ▲ 19.55 % |
09/2024 | 16.4303 VET | ▼ -13.45 % |
10/2024 | 15.2789 VET | ▼ -7.01 % |
11/2024 | 12.6907 VET | ▼ -16.94 % |
12/2024 | 7.179396 VET | ▼ -43.43 % |
01/2025 | 9.029947 VET | ▲ 25.78 % |
02/2025 | 5.744249 VET | ▼ -36.39 % |
03/2025 | 6.138166 VET | ▲ 6.86 % |
04/2025 | 8.016204 VET | ▲ 30.6 % |
05/2025 | 7.594197 VET | ▼ -5.26 % |
Florin Aruba/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.2735 VET |
Tối đa | 16.4177 VET |
Bình quân gia quyền | 15.1345 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.2841 VET |
Tối đa | 16.4177 VET |
Bình quân gia quyền | 13.4248 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.2841 VET |
Tối đa | 37.2287 VET |
Bình quân gia quyền | 23.7101 VET |
Chia sẻ một liên kết đến AWG/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: