Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/EMC
Lịch sử thay đổi trong AZN/EMC tỷ giá
AZN/EMC tỷ giá
05 20, 2024
1 AZN = 0.80132932 EMC
▼ -9.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 8.87% (0.73604791 EMC — 0.80132932 EMC)
Thay đổi trong AZN/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 8.87% (0.73604791 EMC — 0.80132932 EMC)
Thay đổi trong AZN/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.64% (18.3695 EMC — 0.80132932 EMC)
Thay đổi trong AZN/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -91.5% (9.424179 EMC — 0.80132932 EMC)
Manat Azerbaijan/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.82454238 EMC | ▲ 2.9 % |
22/05 | 0.83202256 EMC | ▲ 0.91 % |
23/05 | 0.80710922 EMC | ▼ -2.99 % |
24/05 | 0.7646875 EMC | ▼ -5.26 % |
25/05 | 0.76331799 EMC | ▼ -0.18 % |
26/05 | 0.76401842 EMC | ▲ 0.09 % |
27/05 | 0.75021297 EMC | ▼ -1.81 % |
28/05 | 0.51835441 EMC | ▼ -30.91 % |
29/05 | 0.23611496 EMC | ▼ -54.45 % |
30/05 | 0.24090881 EMC | ▲ 2.03 % |
31/05 | 0.23915035 EMC | ▼ -0.73 % |
01/06 | 0.23771203 EMC | ▼ -0.6 % |
02/06 | 0.24100083 EMC | ▲ 1.38 % |
03/06 | 0.24099255 EMC | ▼ -0 % |
04/06 | 0.24256412 EMC | ▲ 0.65 % |
05/06 | 0.23403342 EMC | ▼ -3.52 % |
06/06 | 0.22041128 EMC | ▼ -5.82 % |
07/06 | 0.21844513 EMC | ▼ -0.89 % |
08/06 | 0.21677239 EMC | ▼ -0.77 % |
09/06 | 0.22118855 EMC | ▲ 2.04 % |
10/06 | 0.22645737 EMC | ▲ 2.38 % |
11/06 | 0.22194629 EMC | ▼ -1.99 % |
12/06 | 0.21855145 EMC | ▼ -1.53 % |
13/06 | 0.08093882 EMC | ▼ -62.97 % |
14/06 | 0.08181231 EMC | ▲ 1.08 % |
15/06 | 0.09720302 EMC | ▲ 18.81 % |
16/06 | 0.10048527 EMC | ▲ 3.38 % |
17/06 | 0.09482661 EMC | ▼ -5.63 % |
18/06 | 0.09988505 EMC | ▲ 5.33 % |
19/06 | 0.10328809 EMC | ▲ 3.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.80609676 EMC | ▲ 0.59 % |
03/06 — 09/06 | 0.80282524 EMC | ▼ -0.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.85433696 EMC | ▲ 6.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.87045673 EMC | ▲ 1.89 % |
24/06 — 30/06 | -0.25379339 EMC | ▼ -129.16 % |
01/07 — 07/07 | -0.25044426 EMC | ▼ -1.32 % |
08/07 — 14/07 | -0.28791602 EMC | ▲ 14.96 % |
15/07 — 21/07 | -0.17981863 EMC | ▼ -37.54 % |
22/07 — 28/07 | -0.17418041 EMC | ▼ -3.14 % |
29/07 — 04/08 | -0.09290922 EMC | ▼ -46.66 % |
05/08 — 11/08 | -0.08493715 EMC | ▼ -8.58 % |
12/08 — 18/08 | 0.00493985 EMC | ▼ -105.82 % |
Manat Azerbaijan/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.79809376 EMC | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 0.88109909 EMC | ▲ 10.4 % |
08/2024 | 0.47155216 EMC | ▼ -46.48 % |
09/2024 | 0.74281565 EMC | ▲ 57.53 % |
10/2024 | 1.100834 EMC | ▲ 48.2 % |
11/2024 | 1.74911 EMC | ▲ 58.89 % |
12/2024 | 1.458023 EMC | ▼ -16.64 % |
01/2025 | 1.465076 EMC | ▲ 0.48 % |
02/2025 | 1.994625 EMC | ▲ 36.14 % |
03/2025 | 0.79085641 EMC | ▼ -60.35 % |
04/2025 | -0.02906534 EMC | ▼ -103.68 % |
05/2025 | -0.03341589 EMC | ▲ 14.97 % |
Manat Azerbaijan/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.75217483 EMC |
Tối đa | 0.83804881 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.82676473 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75217483 EMC |
Tối đa | 0.83804881 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.82676473 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.75217483 EMC |
Tối đa | 21.15 EMC |
Bình quân gia quyền | 8.613471 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: