Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/MSR
Lịch sử thay đổi trong AZN/MSR tỷ giá
AZN/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 AZN = 99.4284 MSR
▲ 7.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 44.96% (68.5912 MSR — 99.4284 MSR)
Thay đổi trong AZN/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 23.44% (80.5462 MSR — 99.4284 MSR)
Thay đổi trong AZN/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 23.44% (80.5462 MSR — 99.4284 MSR)
Thay đổi trong AZN/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 76.68% (56.2751 MSR — 99.4284 MSR)
Manat Azerbaijan/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 104.61 MSR | ▲ 5.21 % |
05/05 | 111.94 MSR | ▲ 7.01 % |
06/05 | 104.53 MSR | ▼ -6.62 % |
07/05 | 91.771 MSR | ▼ -12.21 % |
08/05 | 95.233 MSR | ▲ 3.77 % |
09/05 | 92.5821 MSR | ▼ -2.78 % |
10/05 | 91.0178 MSR | ▼ -1.69 % |
11/05 | 101.04 MSR | ▲ 11.01 % |
12/05 | 124.92 MSR | ▲ 23.63 % |
13/05 | 135.56 MSR | ▲ 8.52 % |
14/05 | 133.41 MSR | ▼ -1.59 % |
15/05 | 125.65 MSR | ▼ -5.82 % |
16/05 | 119.94 MSR | ▼ -4.54 % |
17/05 | 119.05 MSR | ▼ -0.75 % |
18/05 | 112.45 MSR | ▼ -5.54 % |
19/05 | 135.42 MSR | ▲ 20.43 % |
20/05 | 130.43 MSR | ▼ -3.69 % |
21/05 | 128.16 MSR | ▼ -1.74 % |
22/05 | 121.83 MSR | ▼ -4.94 % |
23/05 | 127.89 MSR | ▲ 4.97 % |
24/05 | 143.01 MSR | ▲ 11.82 % |
25/05 | 136.25 MSR | ▼ -4.73 % |
26/05 | 127.94 MSR | ▼ -6.1 % |
27/05 | 135.37 MSR | ▲ 5.81 % |
28/05 | 141.77 MSR | ▲ 4.73 % |
29/05 | 137.27 MSR | ▼ -3.18 % |
30/05 | 133.45 MSR | ▼ -2.78 % |
31/05 | 136.27 MSR | ▲ 2.11 % |
01/06 | 134.26 MSR | ▼ -1.47 % |
02/06 | 135.17 MSR | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 94.6097 MSR | ▼ -4.85 % |
13/05 — 19/05 | 81.8478 MSR | ▼ -13.49 % |
20/05 — 26/05 | 78.8905 MSR | ▼ -3.61 % |
27/05 — 02/06 | 101.52 MSR | ▲ 28.69 % |
03/06 — 09/06 | 102.5 MSR | ▲ 0.97 % |
10/06 — 16/06 | 107.75 MSR | ▲ 5.11 % |
17/06 — 23/06 | 109.08 MSR | ▲ 1.24 % |
24/06 — 30/06 | 109.52 MSR | ▲ 0.4 % |
01/07 — 07/07 | 101.85 MSR | ▼ -7 % |
08/07 — 14/07 | 149.08 MSR | ▲ 46.37 % |
15/07 — 21/07 | 113.63 MSR | ▼ -23.78 % |
22/07 — 28/07 | 184.79 MSR | ▲ 62.62 % |
Manat Azerbaijan/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 92.255 MSR | ▼ -7.21 % |
07/2024 | 89.5915 MSR | ▼ -2.89 % |
08/2024 | 78.8688 MSR | ▼ -11.97 % |
08/2024 | 59.0342 MSR | ▼ -25.15 % |
09/2024 | 96.6182 MSR | ▲ 63.66 % |
10/2024 | 102.92 MSR | ▲ 6.52 % |
11/2024 | 95.1546 MSR | ▼ -7.55 % |
12/2024 | 158.51 MSR | ▲ 66.58 % |
01/2025 | 159.13 MSR | ▲ 0.39 % |
02/2025 | 166.35 MSR | ▲ 4.54 % |
03/2025 | 182.3 MSR | ▲ 9.59 % |
Manat Azerbaijan/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66.7349 MSR |
Tối đa | 94.8143 MSR |
Bình quân gia quyền | 84.7871 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.9433 MSR |
Tối đa | 94.8143 MSR |
Bình quân gia quyền | 81.5455 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 63.9433 MSR |
Tối đa | 94.8143 MSR |
Bình quân gia quyền | 81.5455 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: