Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/VEF
Lịch sử thay đổi trong AZN/VEF tỷ giá
AZN/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 AZN = 2,312,950 VEF
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2% (2,267,669 VEF — 2,312,950 VEF)
Thay đổi trong AZN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.4% (2,303,635 VEF — 2,312,950 VEF)
Thay đổi trong AZN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.56% (1,657,266 VEF — 2,312,950 VEF)
Thay đổi trong AZN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35891783.89% (6.44 VEF — 2,312,950 VEF)
Manat Azerbaijan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2,322,887 VEF | ▲ 0.43 % |
22/05 | 2,309,608 VEF | ▼ -0.57 % |
23/05 | 2,322,384 VEF | ▲ 0.55 % |
24/05 | 2,329,179 VEF | ▲ 0.29 % |
25/05 | 2,329,349 VEF | ▲ 0.01 % |
26/05 | 2,324,592 VEF | ▼ -0.2 % |
27/05 | 2,323,849 VEF | ▼ -0.03 % |
28/05 | 2,327,594 VEF | ▲ 0.16 % |
29/05 | 2,330,772 VEF | ▲ 0.14 % |
30/05 | 2,321,695 VEF | ▼ -0.39 % |
31/05 | 2,324,260 VEF | ▲ 0.11 % |
01/06 | 2,337,869 VEF | ▲ 0.59 % |
02/06 | 2,344,487 VEF | ▲ 0.28 % |
03/06 | 2,346,823 VEF | ▲ 0.1 % |
04/06 | 2,347,105 VEF | ▲ 0.01 % |
05/06 | 2,329,724 VEF | ▼ -0.74 % |
06/06 | 2,352,926 VEF | ▲ 1 % |
07/06 | 2,348,939 VEF | ▼ -0.17 % |
08/06 | 2,347,756 VEF | ▼ -0.05 % |
09/06 | 2,347,794 VEF | ▲ 0 % |
10/06 | 2,354,217 VEF | ▲ 0.27 % |
11/06 | 2,354,263 VEF | ▲ 0 % |
12/06 | 2,359,150 VEF | ▲ 0.21 % |
13/06 | 2,360,774 VEF | ▲ 0.07 % |
14/06 | 2,370,989 VEF | ▲ 0.43 % |
15/06 | 2,370,383 VEF | ▼ -0.03 % |
16/06 | 2,373,623 VEF | ▲ 0.14 % |
17/06 | 2,373,983 VEF | ▲ 0.02 % |
18/06 | 2,370,950 VEF | ▼ -0.13 % |
19/06 | 2,370,539 VEF | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,323,377 VEF | ▲ 0.45 % |
03/06 — 09/06 | 2,337,536 VEF | ▲ 0.61 % |
10/06 — 16/06 | 2,340,584 VEF | ▲ 0.13 % |
17/06 — 23/06 | 2,326,021 VEF | ▼ -0.62 % |
24/06 — 30/06 | 2,297,353 VEF | ▼ -1.23 % |
01/07 — 07/07 | 2,313,402 VEF | ▲ 0.7 % |
08/07 — 14/07 | 2,268,973 VEF | ▼ -1.92 % |
15/07 — 21/07 | 2,276,307 VEF | ▲ 0.32 % |
22/07 — 28/07 | 2,288,287 VEF | ▲ 0.53 % |
29/07 — 04/08 | 2,284,940 VEF | ▼ -0.15 % |
05/08 — 11/08 | 2,314,191 VEF | ▲ 1.28 % |
12/08 — 18/08 | 2,332,203 VEF | ▲ 0.78 % |
Manat Azerbaijan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,324,084 VEF | ▲ 0.48 % |
07/2024 | 2,500,412 VEF | ▲ 7.59 % |
08/2024 | 2,758,434 VEF | ▲ 10.32 % |
09/2024 | 2,853,108 VEF | ▲ 3.43 % |
10/2024 | 2,936,420 VEF | ▲ 2.92 % |
11/2024 | 3,030,316 VEF | ▲ 3.2 % |
12/2024 | 3,086,412 VEF | ▲ 1.85 % |
01/2025 | 3,071,023 VEF | ▼ -0.5 % |
02/2025 | 3,059,171 VEF | ▼ -0.39 % |
03/2025 | 3,051,016 VEF | ▼ -0.27 % |
04/2025 | 3,026,864 VEF | ▼ -0.79 % |
05/2025 | 3,067,485 VEF | ▲ 1.34 % |
Manat Azerbaijan/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,251,294 VEF |
Tối đa | 2,320,268 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,289,917 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,227,582 VEF |
Tối đa | 2,379,277 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,298,257 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,584,328 VEF |
Tối đa | 2,379,277 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,135,475 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: