Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/WAN
Lịch sử thay đổi trong AZN/WAN tỷ giá
AZN/WAN tỷ giá
05 20, 2024
1 AZN = 2.390471 WAN
▼ -2.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 22.84% (1.946047 WAN — 2.390471 WAN)
Thay đổi trong AZN/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -7.7% (2.58999 WAN — 2.390471 WAN)
Thay đổi trong AZN/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -16.55% (2.864683 WAN — 2.390471 WAN)
Thay đổi trong AZN/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -47.94% (4.591928 WAN — 2.390471 WAN)
Manat Azerbaijan/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.34298 WAN | ▼ -1.99 % |
22/05 | 2.3143 WAN | ▼ -1.22 % |
23/05 | 2.259546 WAN | ▼ -2.37 % |
24/05 | 2.308227 WAN | ▲ 2.15 % |
25/05 | 2.402981 WAN | ▲ 4.11 % |
26/05 | 2.471144 WAN | ▲ 2.84 % |
27/05 | 2.584166 WAN | ▲ 4.57 % |
28/05 | 2.567038 WAN | ▼ -0.66 % |
29/05 | 2.662207 WAN | ▲ 3.71 % |
30/05 | 2.72315 WAN | ▲ 2.29 % |
31/05 | 2.82052 WAN | ▲ 3.58 % |
01/06 | 2.676371 WAN | ▼ -5.11 % |
02/06 | 2.508012 WAN | ▼ -6.29 % |
03/06 | 2.458146 WAN | ▼ -1.99 % |
04/06 | 2.448432 WAN | ▼ -0.4 % |
05/06 | 2.40865 WAN | ▼ -1.62 % |
06/06 | 2.478669 WAN | ▲ 2.91 % |
07/06 | 2.524472 WAN | ▲ 1.85 % |
08/06 | 2.602684 WAN | ▲ 3.1 % |
09/06 | 2.720255 WAN | ▲ 4.52 % |
10/06 | 2.814699 WAN | ▲ 3.47 % |
11/06 | 2.828345 WAN | ▲ 0.48 % |
12/06 | 2.855655 WAN | ▲ 0.97 % |
13/06 | 2.898165 WAN | ▲ 1.49 % |
14/06 | 2.800382 WAN | ▼ -3.37 % |
15/06 | 2.631683 WAN | ▼ -6.02 % |
16/06 | 2.642115 WAN | ▲ 0.4 % |
17/06 | 2.655678 WAN | ▲ 0.51 % |
18/06 | 2.714928 WAN | ▲ 2.23 % |
19/06 | 2.824266 WAN | ▲ 4.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.384101 WAN | ▼ -0.27 % |
03/06 — 09/06 | 2.205057 WAN | ▼ -7.51 % |
10/06 — 16/06 | 2.359755 WAN | ▲ 7.02 % |
17/06 — 23/06 | 2.071869 WAN | ▼ -12.2 % |
24/06 — 30/06 | 1.604437 WAN | ▼ -22.56 % |
01/07 — 07/07 | 1.576744 WAN | ▼ -1.73 % |
08/07 — 14/07 | 2.166642 WAN | ▲ 37.41 % |
15/07 — 21/07 | 1.982846 WAN | ▼ -8.48 % |
22/07 — 28/07 | 2.208312 WAN | ▲ 11.37 % |
29/07 — 04/08 | 2.106816 WAN | ▼ -4.6 % |
05/08 — 11/08 | 2.590091 WAN | ▲ 22.94 % |
12/08 — 18/08 | 2.573607 WAN | ▼ -0.64 % |
Manat Azerbaijan/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.26217 WAN | ▼ -5.37 % |
07/2024 | 1.870695 WAN | ▼ -17.31 % |
08/2024 | 2.341946 WAN | ▲ 25.19 % |
09/2024 | 2.345821 WAN | ▲ 0.17 % |
10/2024 | 2.165835 WAN | ▼ -7.67 % |
11/2024 | 2.067333 WAN | ▼ -4.55 % |
12/2024 | 1.709234 WAN | ▼ -17.32 % |
01/2025 | 2.225834 WAN | ▲ 30.22 % |
02/2025 | 1.638679 WAN | ▼ -26.38 % |
03/2025 | 1.056976 WAN | ▼ -35.5 % |
04/2025 | 1.665871 WAN | ▲ 57.61 % |
05/2025 | 1.718338 WAN | ▲ 3.15 % |
Manat Azerbaijan/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.94653 WAN |
Tối đa | 2.498458 WAN |
Bình quân gia quyền | 2.248885 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.46725 WAN |
Tối đa | 2.646534 WAN |
Bình quân gia quyền | 2.081847 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.46725 WAN |
Tối đa | 3.443815 WAN |
Bình quân gia quyền | 2.707578 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: