Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/WTC
Lịch sử thay đổi trong AZN/WTC tỷ giá
AZN/WTC tỷ giá
05 13, 2024
1 AZN = 54.5893 WTC
▲ 3.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 6.16% (51.4229 WTC — 54.5893 WTC)
Thay đổi trong AZN/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 30.78% (41.7416 WTC — 54.5893 WTC)
Thay đổi trong AZN/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1422.75% (3.584921 WTC — 54.5893 WTC)
Thay đổi trong AZN/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2067.55% (2.518474 WTC — 54.5893 WTC)
Manat Azerbaijan/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 54.7905 WTC | ▲ 0.37 % |
15/05 | 54.5923 WTC | ▼ -0.36 % |
16/05 | 55.9764 WTC | ▲ 2.54 % |
17/05 | 56.33 WTC | ▲ 0.63 % |
18/05 | 55.9818 WTC | ▼ -0.62 % |
19/05 | 55.6636 WTC | ▼ -0.57 % |
20/05 | 53.9974 WTC | ▼ -2.99 % |
21/05 | 53.0654 WTC | ▼ -1.73 % |
22/05 | 51.2931 WTC | ▼ -3.34 % |
23/05 | 51.3532 WTC | ▲ 0.12 % |
24/05 | 54.0921 WTC | ▲ 5.33 % |
25/05 | 54.5003 WTC | ▲ 0.75 % |
26/05 | 52.8828 WTC | ▼ -2.97 % |
27/05 | 54.5115 WTC | ▲ 3.08 % |
28/05 | 54.8955 WTC | ▲ 0.7 % |
29/05 | 54.54 WTC | ▼ -0.65 % |
30/05 | 57.2954 WTC | ▲ 5.05 % |
31/05 | 59.6784 WTC | ▲ 4.16 % |
01/06 | 60.9629 WTC | ▲ 2.15 % |
02/06 | 59.6592 WTC | ▼ -2.14 % |
03/06 | 60.4133 WTC | ▲ 1.26 % |
04/06 | 60.6162 WTC | ▲ 0.34 % |
05/06 | 59.5436 WTC | ▼ -1.77 % |
06/06 | 57.6886 WTC | ▼ -3.12 % |
07/06 | 58.1406 WTC | ▲ 0.78 % |
08/06 | 58.5188 WTC | ▲ 0.65 % |
09/06 | 56.9044 WTC | ▼ -2.76 % |
10/06 | 57.5338 WTC | ▲ 1.11 % |
11/06 | 57.8934 WTC | ▲ 0.62 % |
12/06 | 57.6579 WTC | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 54.7694 WTC | ▲ 0.33 % |
27/05 — 02/06 | 55.458 WTC | ▲ 1.26 % |
03/06 — 09/06 | 34.0064 WTC | ▼ -38.68 % |
10/06 — 16/06 | 37.526 WTC | ▲ 10.35 % |
17/06 — 23/06 | 52.6697 WTC | ▲ 40.36 % |
24/06 — 30/06 | 51.4238 WTC | ▼ -2.37 % |
01/07 — 07/07 | 61.5961 WTC | ▲ 19.78 % |
08/07 — 14/07 | 69.9397 WTC | ▲ 13.55 % |
15/07 — 21/07 | 64.7394 WTC | ▼ -7.44 % |
22/07 — 28/07 | 68.0072 WTC | ▲ 5.05 % |
29/07 — 04/08 | 72.985 WTC | ▲ 7.32 % |
05/08 — 11/08 | 71.2691 WTC | ▼ -2.35 % |
Manat Azerbaijan/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.446 WTC | ▼ -7.59 % |
07/2024 | 52.9486 WTC | ▲ 4.96 % |
08/2024 | 62.3053 WTC | ▲ 17.67 % |
09/2024 | 55.7197 WTC | ▼ -10.57 % |
10/2024 | 59.2845 WTC | ▲ 6.4 % |
11/2024 | 153.11 WTC | ▲ 158.27 % |
12/2024 | 888.79 WTC | ▲ 480.48 % |
01/2025 | 1,065 WTC | ▲ 19.8 % |
02/2025 | 939.76 WTC | ▼ -11.74 % |
03/2025 | 810.03 WTC | ▼ -13.8 % |
04/2025 | 1,098 WTC | ▲ 35.5 % |
05/2025 | 1,057 WTC | ▼ -3.7 % |
Manat Azerbaijan/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.5525 WTC |
Tối đa | 54.3909 WTC |
Bình quân gia quyền | 51.8932 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.8051 WTC |
Tối đa | 54.3909 WTC |
Bình quân gia quyền | 44.9876 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.125887 WTC |
Tối đa | 71.7813 WTC |
Bình quân gia quyền | 22.2001 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: