Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/XEM
Lịch sử thay đổi trong BAM/XEM tỷ giá
BAM/XEM tỷ giá
05 23, 2024
1 BAM = 14.1689 XEM
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BAM/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 8.37% (13.0745 XEM — 14.1689 XEM)
Thay đổi trong BAM/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.43% (14.3738 XEM — 14.1689 XEM)
Thay đổi trong BAM/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -19.15% (17.5242 XEM — 14.1689 XEM)
Thay đổi trong BAM/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (14.262 XEM — 14.1689 XEM)
mark Bosnia và Herzegovina/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
mark Bosnia và Herzegovina/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 14.0986 XEM | ▼ -0.5 % |
25/05 | 14.6795 XEM | ▲ 4.12 % |
26/05 | 15.0202 XEM | ▲ 2.32 % |
27/05 | 15.2379 XEM | ▲ 1.45 % |
28/05 | 14.8457 XEM | ▼ -2.57 % |
29/05 | 15.5661 XEM | ▲ 4.85 % |
30/05 | 15.962 XEM | ▲ 2.54 % |
31/05 | 16.1759 XEM | ▲ 1.34 % |
01/06 | 15.8053 XEM | ▼ -2.29 % |
02/06 | 15.0745 XEM | ▼ -4.62 % |
03/06 | 14.7257 XEM | ▼ -2.31 % |
04/06 | 14.6286 XEM | ▼ -0.66 % |
05/06 | 14.3055 XEM | ▼ -2.21 % |
06/06 | 14.442 XEM | ▲ 0.95 % |
07/06 | 14.7581 XEM | ▲ 2.19 % |
08/06 | 14.7619 XEM | ▲ 0.03 % |
09/06 | 14.7164 XEM | ▼ -0.31 % |
10/06 | 14.9704 XEM | ▲ 1.73 % |
11/06 | 15.4603 XEM | ▲ 3.27 % |
12/06 | 15.8433 XEM | ▲ 2.48 % |
13/06 | 15.773 XEM | ▼ -0.44 % |
14/06 | 15.374 XEM | ▼ -2.53 % |
15/06 | 15.0827 XEM | ▼ -1.89 % |
16/06 | 14.6094 XEM | ▼ -3.14 % |
17/06 | 14.337 XEM | ▼ -1.86 % |
18/06 | 14.8336 XEM | ▲ 3.46 % |
19/06 | 14.6193 XEM | ▼ -1.44 % |
20/06 | 14.082 XEM | ▼ -3.68 % |
21/06 | 14.1434 XEM | ▲ 0.44 % |
22/06 | 14.3329 XEM | ▲ 1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
mark Bosnia và Herzegovina/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.4336 XEM | ▼ -5.19 % |
03/06 — 09/06 | 15.3264 XEM | ▲ 14.09 % |
10/06 — 16/06 | 14.4316 XEM | ▼ -5.84 % |
17/06 — 23/06 | 14.7411 XEM | ▲ 2.14 % |
24/06 — 30/06 | 14.6336 XEM | ▼ -0.73 % |
01/07 — 07/07 | 19.1525 XEM | ▲ 30.88 % |
08/07 — 14/07 | 17.7737 XEM | ▼ -7.2 % |
15/07 — 21/07 | 19.5971 XEM | ▲ 10.26 % |
22/07 — 28/07 | 18.6237 XEM | ▼ -4.97 % |
29/07 — 04/08 | 21.7638 XEM | ▲ 16.86 % |
05/08 — 11/08 | 19.581 XEM | ▼ -10.03 % |
12/08 — 18/08 | 19.2509 XEM | ▼ -1.69 % |
mark Bosnia và Herzegovina/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.5876 XEM | ▼ -4.1 % |
07/2024 | 13.6715 XEM | ▲ 0.62 % |
08/2024 | 16.1897 XEM | ▲ 18.42 % |
09/2024 | 14.1026 XEM | ▼ -12.89 % |
10/2024 | 11.8372 XEM | ▼ -16.06 % |
11/2024 | 10.6626 XEM | ▼ -9.92 % |
12/2024 | 9.757893 XEM | ▼ -8.48 % |
01/2025 | 10.658 XEM | ▲ 9.22 % |
02/2025 | 8.350044 XEM | ▼ -21.65 % |
03/2025 | 7.526192 XEM | ▼ -9.87 % |
04/2025 | 10.2402 XEM | ▲ 36.06 % |
05/2025 | 9.325564 XEM | ▼ -8.93 % |
mark Bosnia và Herzegovina/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.5242 XEM |
Tối đa | 15.4948 XEM |
Bình quân gia quyền | 14.5819 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.861312 XEM |
Tối đa | 15.4948 XEM |
Bình quân gia quyền | 12.9431 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.861312 XEM |
Tối đa | 22.8767 XEM |
Bình quân gia quyền | 16.7564 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến BAM/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: