Tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BCH/KHR
Lịch sử thay đổi trong BCH/KHR tỷ giá
BCH/KHR tỷ giá
05 23, 2024
1 BCH = 2,063,632 KHR
▲ 1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin Cash/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin Cash chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BCH/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BCH/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BCH/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.74% (2,048,454 KHR — 2,063,632 KHR)
Thay đổi trong BCH/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 88.67% (1,093,750 KHR — 2,063,632 KHR)
Thay đổi trong BCH/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 347.14% (461,521 KHR — 2,063,632 KHR)
Thay đổi trong BCH/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 95.79% (1,054,014 KHR — 2,063,632 KHR)
Bitcoin Cash/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin Cash/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1,991,656 KHR | ▼ -3.49 % |
25/05 | 1,949,615 KHR | ▼ -2.11 % |
26/05 | 1,957,206 KHR | ▲ 0.39 % |
27/05 | 1,947,183 KHR | ▼ -0.51 % |
28/05 | 1,952,667 KHR | ▲ 0.28 % |
29/05 | 1,870,911 KHR | ▼ -4.19 % |
30/05 | 1,818,918 KHR | ▼ -2.78 % |
31/05 | 1,731,673 KHR | ▼ -4.8 % |
01/06 | 1,734,922 KHR | ▲ 0.19 % |
02/06 | 1,819,483 KHR | ▲ 4.87 % |
03/06 | 1,924,049 KHR | ▲ 5.75 % |
04/06 | 1,933,316 KHR | ▲ 0.48 % |
05/06 | 1,989,662 KHR | ▲ 2.91 % |
06/06 | 1,999,845 KHR | ▲ 0.51 % |
07/06 | 1,943,294 KHR | ▼ -2.83 % |
08/06 | 1,901,410 KHR | ▼ -2.16 % |
09/06 | 1,839,089 KHR | ▼ -3.28 % |
10/06 | 1,810,371 KHR | ▼ -1.56 % |
11/06 | 1,821,154 KHR | ▲ 0.6 % |
12/06 | 1,841,370 KHR | ▲ 1.11 % |
13/06 | 1,831,025 KHR | ▼ -0.56 % |
14/06 | 1,881,590 KHR | ▲ 2.76 % |
15/06 | 1,917,736 KHR | ▲ 1.92 % |
16/06 | 1,941,525 KHR | ▲ 1.24 % |
17/06 | 2,016,815 KHR | ▲ 3.88 % |
18/06 | 2,059,676 KHR | ▲ 2.13 % |
19/06 | 2,115,467 KHR | ▲ 2.71 % |
20/06 | 2,222,164 KHR | ▲ 5.04 % |
21/06 | 2,189,065 KHR | ▼ -1.49 % |
22/06 | 2,152,722 KHR | ▼ -1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin Cash/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin Cash/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,076,434 KHR | ▲ 0.62 % |
03/06 — 09/06 | 1,931,084 KHR | ▼ -7 % |
10/06 — 16/06 | 2,545,039 KHR | ▲ 31.79 % |
17/06 — 23/06 | 3,615,477 KHR | ▲ 42.06 % |
24/06 — 30/06 | 3,801,441 KHR | ▲ 5.14 % |
01/07 — 07/07 | 2,889,168 KHR | ▼ -24 % |
08/07 — 14/07 | 2,844,972 KHR | ▼ -1.53 % |
15/07 — 21/07 | 2,538,470 KHR | ▼ -10.77 % |
22/07 — 28/07 | 2,597,035 KHR | ▲ 2.31 % |
29/07 — 04/08 | 2,311,380 KHR | ▼ -11 % |
05/08 — 11/08 | 2,725,555 KHR | ▲ 17.92 % |
12/08 — 18/08 | 2,758,772 KHR | ▲ 1.22 % |
Bitcoin Cash/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,137,605 KHR | ▲ 3.58 % |
07/2024 | 1,694,776 KHR | ▼ -20.72 % |
08/2024 | 1,475,527 KHR | ▼ -12.94 % |
09/2024 | 1,722,941 KHR | ▲ 16.77 % |
10/2024 | 1,778,543 KHR | ▲ 3.23 % |
11/2024 | 1,621,775 KHR | ▼ -8.81 % |
12/2024 | 1,897,250 KHR | ▲ 16.99 % |
01/2025 | 1,709,244 KHR | ▼ -9.91 % |
02/2025 | 2,269,105 KHR | ▲ 32.75 % |
03/2025 | 4,924,201 KHR | ▲ 117.01 % |
04/2025 | 3,274,596 KHR | ▼ -33.5 % |
05/2025 | 3,961,523 KHR | ▲ 20.98 % |
Bitcoin Cash/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,654,108 KHR |
Tối đa | 2,137,858 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,887,002 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,074,668 KHR |
Tối đa | 2,855,618 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,928,749 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 407,425 KHR |
Tối đa | 2,855,618 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,163,748 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến BCH/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: