Tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BCH/UZS
Lịch sử thay đổi trong BCH/UZS tỷ giá
BCH/UZS tỷ giá
05 20, 2024
1 BCH = 6,989,041 UZS
▲ 4.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin Cash/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin Cash chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BCH/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BCH/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BCH/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.66% (6,943,024 UZS — 6,989,041 UZS)
Thay đổi trong BCH/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 95.54% (3,574,287 UZS — 6,989,041 UZS)
Thay đổi trong BCH/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 392.12% (1,420,201 UZS — 6,989,041 UZS)
Thay đổi trong BCH/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 156.62% (2,723,503 UZS — 6,989,041 UZS)
Bitcoin Cash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin Cash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 7,210,631 UZS | ▲ 3.17 % |
22/05 | 7,316,675 UZS | ▲ 1.47 % |
23/05 | 7,358,850 UZS | ▲ 0.58 % |
24/05 | 7,045,044 UZS | ▼ -4.26 % |
25/05 | 6,852,362 UZS | ▼ -2.74 % |
26/05 | 6,868,805 UZS | ▲ 0.24 % |
27/05 | 6,794,016 UZS | ▼ -1.09 % |
28/05 | 6,814,009 UZS | ▲ 0.29 % |
29/05 | 6,559,901 UZS | ▼ -3.73 % |
30/05 | 6,320,883 UZS | ▼ -3.64 % |
31/05 | 5,912,931 UZS | ▼ -6.45 % |
01/06 | 5,953,627 UZS | ▲ 0.69 % |
02/06 | 6,317,799 UZS | ▲ 6.12 % |
03/06 | 6,702,025 UZS | ▲ 6.08 % |
04/06 | 6,737,869 UZS | ▲ 0.53 % |
05/06 | 6,927,467 UZS | ▲ 2.81 % |
06/06 | 6,998,991 UZS | ▲ 1.03 % |
07/06 | 6,823,045 UZS | ▼ -2.51 % |
08/06 | 6,657,424 UZS | ▼ -2.43 % |
09/06 | 6,494,546 UZS | ▼ -2.45 % |
10/06 | 6,335,572 UZS | ▼ -2.45 % |
11/06 | 6,371,160 UZS | ▲ 0.56 % |
12/06 | 6,422,082 UZS | ▲ 0.8 % |
13/06 | 6,406,559 UZS | ▼ -0.24 % |
14/06 | 6,582,630 UZS | ▲ 2.75 % |
15/06 | 6,750,063 UZS | ▲ 2.54 % |
16/06 | 6,827,290 UZS | ▲ 1.14 % |
17/06 | 7,007,320 UZS | ▲ 2.64 % |
18/06 | 7,109,438 UZS | ▲ 1.46 % |
19/06 | 7,213,794 UZS | ▲ 1.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin Cash/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin Cash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,676,170 UZS | ▼ -4.48 % |
03/06 — 09/06 | 6,372,510 UZS | ▼ -4.55 % |
10/06 — 16/06 | 5,815,656 UZS | ▼ -8.74 % |
17/06 — 23/06 | 7,329,959 UZS | ▲ 26.04 % |
24/06 — 30/06 | 10,689,572 UZS | ▲ 45.83 % |
01/07 — 07/07 | 11,246,699 UZS | ▲ 5.21 % |
08/07 — 14/07 | 8,768,532 UZS | ▼ -22.03 % |
15/07 — 21/07 | 8,653,717 UZS | ▼ -1.31 % |
22/07 — 28/07 | 8,034,869 UZS | ▼ -7.15 % |
29/07 — 04/08 | 8,203,335 UZS | ▲ 2.1 % |
05/08 — 11/08 | 7,403,726 UZS | ▼ -9.75 % |
12/08 — 18/08 | 8,666,032 UZS | ▲ 17.05 % |
Bitcoin Cash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,452,564 UZS | ▲ 6.63 % |
07/2024 | 6,145,742 UZS | ▼ -17.54 % |
08/2024 | 5,020,312 UZS | ▼ -18.31 % |
09/2024 | 5,857,277 UZS | ▲ 16.67 % |
10/2024 | 6,100,169 UZS | ▲ 4.15 % |
11/2024 | 5,873,731 UZS | ▼ -3.71 % |
12/2024 | 7,012,784 UZS | ▲ 19.39 % |
01/2025 | 5,849,051 UZS | ▼ -16.59 % |
02/2025 | 8,517,062 UZS | ▲ 45.61 % |
03/2025 | 19,774,509 UZS | ▲ 132.18 % |
04/2025 | 11,801,068 UZS | ▼ -40.32 % |
05/2025 | 13,379,620 UZS | ▲ 13.38 % |
Bitcoin Cash/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,471,213 UZS |
Tối đa | 7,078,252 UZS |
Bình quân gia quyền | 6,328,172 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,482,145 UZS |
Tối đa | 9,733,963 UZS |
Bình quân gia quyền | 6,377,290 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,213,651 UZS |
Tối đa | 9,733,963 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,746,303 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến BCH/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: