Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/CMM

Lịch sử thay đổi trong BDT/CMM tỷ giá

BDT/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 BDT = 5.953168 CMM
▲ 2.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.5% (9.0891 CMM — 5.953168 CMM)

Thay đổi trong BDT/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.07% (8.052053 CMM — 5.953168 CMM)

Thay đổi trong BDT/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.69% (8.714521 CMM — 5.953168 CMM)

Thay đổi trong BDT/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.69% (8.714521 CMM — 5.953168 CMM)

Bangladeshi taka/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 5.910577 CMM ▼ -0.72 %
20/05 5.939387 CMM ▲ 0.49 %
21/05 5.787835 CMM ▼ -2.55 %
22/05 5.746453 CMM ▼ -0.71 %
23/05 5.958742 CMM ▲ 3.69 %
24/05 7.05632 CMM ▲ 18.42 %
25/05 6.999773 CMM ▼ -0.8 %
26/05 5.387053 CMM ▼ -23.04 %
27/05 5.416966 CMM ▲ 0.56 %
28/05 5.39431 CMM ▼ -0.42 %
29/05 5.139212 CMM ▼ -4.73 %
30/05 4.976229 CMM ▼ -3.17 %
31/05 4.978689 CMM ▲ 0.05 %
01/06 5.27723 CMM ▲ 6 %
02/06 4.811599 CMM ▼ -8.82 %
03/06 4.642158 CMM ▼ -3.52 %
04/06 4.785768 CMM ▲ 3.09 %
05/06 4.936598 CMM ▲ 3.15 %
06/06 4.633029 CMM ▼ -6.15 %
07/06 4.569073 CMM ▼ -1.38 %
08/06 4.703719 CMM ▲ 2.95 %
09/06 4.691595 CMM ▼ -0.26 %
10/06 4.747635 CMM ▲ 1.19 %
11/06 4.66323 CMM ▼ -1.78 %
12/06 3.718938 CMM ▼ -20.25 %
13/06 4.206716 CMM ▲ 13.12 %
14/06 4.287791 CMM ▲ 1.93 %
15/06 3.947879 CMM ▼ -7.93 %
16/06 3.811367 CMM ▼ -3.46 %
17/06 3.869683 CMM ▲ 1.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 10.7585 CMM ▲ 80.72 %
27/05 — 02/06 8.840925 CMM ▼ -17.82 %
03/06 — 09/06 8.697382 CMM ▼ -1.62 %
10/06 — 16/06 8.074125 CMM ▼ -7.17 %
17/06 — 23/06 8.772663 CMM ▲ 8.65 %
24/06 — 30/06 8.104355 CMM ▼ -7.62 %
01/07 — 07/07 8.028875 CMM ▼ -0.93 %
08/07 — 14/07 7.27621 CMM ▼ -9.37 %
15/07 — 21/07 6.885058 CMM ▼ -5.38 %
22/07 — 28/07 5.604802 CMM ▼ -18.59 %
29/07 — 04/08 5.634837 CMM ▲ 0.54 %
05/08 — 11/08 4.447982 CMM ▼ -21.06 %

Bangladeshi taka/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.307324 CMM ▼ -27.65 %
07/2024 5.258771 CMM ▲ 22.09 %
08/2024 5.829258 CMM ▲ 10.85 %
09/2024 5.585167 CMM ▼ -4.19 %
10/2024 8.274777 CMM ▲ 48.16 %
11/2024 7.060787 CMM ▼ -14.67 %
12/2024 5.289402 CMM ▼ -25.09 %
01/2025 3.619388 CMM ▼ -31.57 %

Bangladeshi taka/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.953168 CMM
Tối đa 8.981367 CMM
Bình quân gia quyền 7.772195 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.953168 CMM
Tối đa 13.127 CMM
Bình quân gia quyền 9.488036 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.953168 CMM
Tối đa 13.127 CMM
Bình quân gia quyền 9.447449 CMM

Chia sẻ một liên kết đến BDT/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu