Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/ELF
Lịch sử thay đổi trong BDT/ELF tỷ giá
BDT/ELF tỷ giá
05 13, 2024
1 BDT = 0.01661894 ELF
▲ 3.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -5.21% (0.01753324 ELF — 0.01661894 ELF)
Thay đổi trong BDT/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 8.78% (0.01527705 ELF — 0.01661894 ELF)
Thay đổi trong BDT/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -49.38% (0.03283173 ELF — 0.01661894 ELF)
Thay đổi trong BDT/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -90.68% (0.17835926 ELF — 0.01661894 ELF)
Bangladeshi taka/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.01699972 ELF | ▲ 2.29 % |
15/05 | 0.01590238 ELF | ▼ -6.46 % |
16/05 | 0.01622101 ELF | ▲ 2 % |
17/05 | 0.01640198 ELF | ▲ 1.12 % |
18/05 | 0.01645933 ELF | ▲ 0.35 % |
19/05 | 0.01595605 ELF | ▼ -3.06 % |
20/05 | 0.01581757 ELF | ▼ -0.87 % |
21/05 | 0.01562179 ELF | ▼ -1.24 % |
22/05 | 0.0154891 ELF | ▼ -0.85 % |
23/05 | 0.01513359 ELF | ▼ -2.3 % |
24/05 | 0.01516144 ELF | ▲ 0.18 % |
25/05 | 0.01534387 ELF | ▲ 1.2 % |
26/05 | 0.01505756 ELF | ▼ -1.87 % |
27/05 | 0.01392516 ELF | ▼ -7.52 % |
28/05 | 0.01427339 ELF | ▲ 2.5 % |
29/05 | 0.01511963 ELF | ▲ 5.93 % |
30/05 | 0.01540197 ELF | ▲ 1.87 % |
31/05 | 0.01787012 ELF | ▲ 16.02 % |
01/06 | 0.01691925 ELF | ▼ -5.32 % |
02/06 | 0.01718161 ELF | ▲ 1.55 % |
03/06 | 0.01696432 ELF | ▼ -1.26 % |
04/06 | 0.01699055 ELF | ▲ 0.15 % |
05/06 | 0.01691838 ELF | ▼ -0.42 % |
06/06 | 0.01720104 ELF | ▲ 1.67 % |
07/06 | 0.01737542 ELF | ▲ 1.01 % |
08/06 | 0.01702751 ELF | ▼ -2 % |
09/06 | 0.01655538 ELF | ▼ -2.77 % |
10/06 | 0.01677587 ELF | ▲ 1.33 % |
11/06 | 0.01672435 ELF | ▼ -0.31 % |
12/06 | 0.01671297 ELF | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01620907 ELF | ▼ -2.47 % |
27/05 — 02/06 | 0.01474811 ELF | ▼ -9.01 % |
03/06 — 09/06 | 0.01535442 ELF | ▲ 4.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.0179574 ELF | ▲ 16.95 % |
17/06 — 23/06 | 0.01669061 ELF | ▼ -7.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.01669185 ELF | ▲ 0.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.01657728 ELF | ▼ -0.69 % |
08/07 — 14/07 | 0.01892277 ELF | ▲ 14.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.0184399 ELF | ▼ -2.55 % |
22/07 — 28/07 | 0.01798085 ELF | ▼ -2.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.01938885 ELF | ▲ 7.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.01911086 ELF | ▼ -1.43 % |
Bangladeshi taka/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01651902 ELF | ▼ -0.6 % |
07/2024 | 0.01626263 ELF | ▼ -1.55 % |
08/2024 | 0.01444622 ELF | ▼ -11.17 % |
09/2024 | 0.01252017 ELF | ▼ -13.33 % |
10/2024 | 0.0126 ELF | ▲ 0.64 % |
11/2024 | 0.00741533 ELF | ▼ -41.15 % |
12/2024 | 0.00651337 ELF | ▼ -12.16 % |
01/2025 | 0.00687475 ELF | ▲ 5.55 % |
02/2025 | 0.00564569 ELF | ▼ -17.88 % |
03/2025 | 0.00587237 ELF | ▲ 4.02 % |
04/2025 | 0.00699718 ELF | ▲ 19.15 % |
05/2025 | 0.00634171 ELF | ▼ -9.37 % |
Bangladeshi taka/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01450752 ELF |
Tối đa | 0.01668149 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.01601351 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01305728 ELF |
Tối đa | 0.01668149 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.01490917 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000989 ELF |
Tối đa | 0.03545505 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.02261789 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: